Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
Dịch vụ
Tin tức
Liên hệ
X
Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép hình
Tin tức
Liên hệ
Sản phẩm nổi bật
Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm
Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm
Thép tấm C45 5.0x1500x6000mm
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm
Thép tấm C45 6.0 -> 50x2000x6000mm
Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm
Thép tấm C45 100 -> 200x2000x6000mm
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm SS400 3,0 x 1500 x 6000mm
Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm
Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm
Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm
Thép tấm C45 50 -> 95x2000x6000mm
Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm
Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm
Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm
Thép hình H
Xem bảng giá
Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm
Giá (đ/kg):
10,909
Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm
Giá (đ/kg):
10,909
Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm
Giá (đ/kg):
10,909
Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm
Giá (đ/kg):
16,364
xem thêm
Thép hình U
Xem bảng giá
Thép hình U80 x 40 x 6000mm
Giá (đ/kg):
6,636
Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm
Giá (đ/kg):
6,636
Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm
Giá (đ/kg):
6,636
Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm
Giá (đ/kg):
15,455
xem thêm
Thép hình I
Xem bảng giá
Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm
Giá (đ/kg):
7,000
Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm
Giá (đ/kg):
7,000
Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm
Giá (đ/kg):
10,909
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
Giá (đ/kg):
7,273
xem thêm
Thép I cánh côn
Xem bảng giá
Thép I–A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm
Giá (đ/kg):
16,545
Thép I–A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm
Giá (đ/kg):
17,091
Thép I–A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm
Giá (đ/kg):
17,091
xem thêm
Thép hình V,L
Xem bảng giá
Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm
Giá (đ/kg):
6,818
Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm
Giá (đ/kg):
6,818
Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm
Giá (đ/kg):
6,818
Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm
Giá (đ/kg):
6,818
xem thêm
Thép ống đen
Xem bảng giá
Thép ống đen F12,7 x 1,0
Giá (đ/kg):
10,000
Thép ống đen F12,7 x 1,2
Giá (đ/kg):
10,000
Thép ống đen F13,8 x 1,0
Giá (đ/kg):
10,000
Thép ống đen F13,8 x 1,2
Giá (đ/kg):
10,000
xem thêm
Thép mạ nhúng nóng
Xem bảng giá
Thép F 21,2 x 1,9 mạ
Giá (đ/kg):
16,909
Thép F 26,65 x 2,1 mạ
Giá (đ/kg):
16,909
Thép F 33,5 x 2,3 mạ
Giá (đ/kg):
16,909
Thép F 42,2 x 2,3 mạ
Giá (đ/kg):
16,909
xem thêm
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Xem bảng giá
F141,3 x 3,96m ống hàn
Giá (đ/kg):
8,818
F141,3 x 4,78m ống hàn
Giá (đ/kg):
8,818
F141,3 x 5,56m ống hàn
Giá (đ/kg):
8,818
F141,3 x 6,55m ống hàn
Giá (đ/kg):
8,909
xem thêm
Thép hộp mạ
Xem bảng giá
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0
Giá (đ/kg):
13,182
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2
Giá (đ/kg):
13,182
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4
Giá (đ/kg):
13,182
Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0
Giá (đ/kg):
7,818
xem thêm
Thép hộp đen
Xem bảng giá
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
Giá (đ/kg):
12,273
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
Giá (đ/kg):
12,273
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
Giá (đ/kg):
12,273
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
Giá (đ/kg):
10,000
xem thêm
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Xem bảng giá
Thép tấm SS400 3,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
4,818
Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
4,818
Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
4,818
Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
4,818
xem thêm
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Xem bảng giá
Thép tấm 16Mn 4.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
6,364
Thép tấm 16Mn 5.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
6,364
Thép tấm 16Mn 6.0x1800x6000mm
Giá (đ/kg):
6,364
Thép tấm 16Mn 8.0x1800x6000mm
Giá (đ/kg):
6,364
xem thêm
Thép tấm 65G
Xem bảng giá
Thép tấm 65G 5.0x1540x6000mm
Giá (đ/kg):
21,909
Thép tấm 65G 6.0x1260x6000mm
Giá (đ/kg):
21,909
Thép tấm 65G 7.0x1540x6000mm
Giá (đ/kg):
21,909
Thép tấm 65G 8.0x1540x6000mm
Giá (đ/kg):
21,909
xem thêm
Thép tấm C45
Xem bảng giá
Thép tấm C45 5.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
14,545
Thép tấm C45 6.0 -> 50x2000x6000mm
Giá (đ/kg):
14,545
Thép tấm C45 50 -> 95x2000x6000mm
Giá (đ/kg):
15,000
Thép tấm C45 100 -> 200x2000x6000mm
Giá (đ/kg):
15,000
xem thêm
Thép tấm chống trượt
Xem bảng giá
Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
5,909
Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
5,909
Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
5,909
Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
5,909
xem thêm
Thép ray GRADE Q235
Xem bảng giá
Thép Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm
Giá (đ/kg):
10,909
Thép Ray P15x91x76x37x7x8000mm
Giá (đ/kg):
10,909
Thép Ray P18x90x80x40x10x8000mm
Giá (đ/kg):
10,909
Thép Ray P24x107x92x51x10.9x8000mm
Giá (đ/kg):
10,909
xem thêm
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Xem bảng giá
S45C F14 x 6000mm
Giá (đ/kg):
8,636
S45C F16 x 6000mm
Giá (đ/kg):
8,636
S45C F18 x 6000mm
Giá (đ/kg):
8,636
S45C F20 x 6000mm
Giá (đ/kg):
8,636
xem thêm
Thép lưới kéo dãn
Xem bảng giá
XG 19 3mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
11,818
XG 20 4mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
11,818
XG 21 5mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
11,818
XG22: 6mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
11,818
xem thêm
Tin nghành thép
Thị trường thép Thổ Nhĩ Kỳ hạ nhiệt trước cuộc bầu cử
13 / 5 / 2023
Những người tham gia thị trường thép Thổ Nhĩ Kỳ cho biết kết quả của cuộc bầu cử vào ngày 14/5 không có khả năng nâng cao đáng kể nhu cầu hoặc cải thiện tình trạng tỷ giá hối đoái của đất nước. Thị trường đã đứng yên trước cuộc bầu cử, với hầu hết người mua sẽ tạm dừng trừ khi thực sự cần thiết phải bổ sung hàng.
Giá thép ngày 12/5/2023: Thị trường trong nước tiếp tục giảm giá
13 / 5 / 2023
Ngày 12/5, thị trường thép trong nước tiếp tục giảm giá bán. Còn trên sàn giao dịch Thượng Hải, với thép kỳ hạn giao tháng 10/2023 giảm xuống mức 3.587 Nhân dân tệ/tấn. Giá thép tại miền Bắc Theo SteelOnline.vn, thương hiệu thép Hòa Phát, thép...
Giá thép ngày 11/5: Thép kỳ hạn tiếp phiên giảm sâu
13 / 5 / 2023
Ngày 11/5, thị trường thép trong nước bình ổn. Còn trên sàn giao dịch Thượng Hải, với thép kỳ hạn giao tháng 10/2023 giảm xuống mức 3.618 Nhân dân tệ/tấn. Giá thép tại miền Bắc Theo SteelOnline.vn, thương hiệu thép Hòa Phát, dòng thép cuộn CB24...
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0903.213.029