Bảng giá Thép hộp đen

STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0 6 3.54 21,363 75,625 23,500 83,190
2 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2 6 4.2 21,363 89,725 23,500 98,700
3 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5 6 5.4 21,363 115,360 23,500 126,900
4 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0 6 2.03 19,090 38,753 21,000 42,630
5 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2 6 2.39 19,090 45,625 21,000 50,190
6 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0 6 3.45 19,090 65,861 21,000 72,450
7 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2 6 4.08 19,090 77,887 21,000 85,680
8 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5 6 5 18,636 93,180 20,500 102,500
9 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0 6 3.92 21,363 83,743 23,500 92,120
10 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2 6 4.65 21,363 99,338 23,500 109,275
11 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5 6 5.71 21,363 121,983 23,500 134,185
12 Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0 6 7.39 20,454 151,155 22,500 166,275
13 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0 6 2.41 19,090 46,007 21,000 50,610
14 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2 6 2.84 19,090 54,216 21,000 59,640
15 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5 6 3.45 18,636 64,294 20,500 70,725
16 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0 6 2.79 19,090 53,261 21,000 58,590
17 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2 6 3.29 19,090 62,806 21,000 69,090
18 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0 6 3.54 19,090 67,579 21,000 74,340
19 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2 6 4.2 19,090 80,178 21,000 88,200
20 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5 6 5.14 18,636 95,789 20,500 105,370
21 Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0 6 6.63 17,454 115,720 19,200 127,296
22 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0 6 4.01 19,090 76,551 21,000 84,210
23 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2 6 4.76 19,090 90,868 21,000 99,960
24 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5 6 5.85 18,636 109,021 20,500 119,925
25 Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0 6 7.57 17,454 132,127 19,200 145,344
26 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0 6 5.43 19,090 103,659 21,000 114,030
27 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2 6 6.46 19,090 123,321 21,000 135,660
28 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5 6 7.97 18,636 148,529 20,500 163,385
29 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0 6 4.48 19,090 85,523 21,000 94,080
30 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2 6 5.33 19,090 101,750 21,000 111,930
31 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5 6 6.56 18,636 122,252 20,500 134,480
32 Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0 6 8.52 17,454 148,708 19,200 163,584
33 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0 6 5.43 19,090 103,659 21,000 114,030
34 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2 6 6.46 19,090 123,321 21,000 135,660
35 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5 6 7.97 18,636 148,529 20,500 163,385
36 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0 6 10.4 17,454 181,522 19,200 199,680
37 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5 6 12.72 17,454 222,015 19,200 244,224
38 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0 6 6.84 19,090 130,576 21,000 143,640
39 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2 6 8.15 19,090 155,584 21,000 171,150
40 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5 6 10.09 18,636 188,037 20,500 206,845
41 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0 6 13.23 17,454 230,916 19,200 254,016
42 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5 6 16.25 17,454 283,628 19,200 312,000
43 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0 6 8.25 19,090 157,493 21,000 173,250
44 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2 6 9.85 19,090 188,037 21,000 206,850
45 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5 6 12.21 18,636 227,546 20,500 250,305
46 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0 6 16.05 17,454 280,137 19,200 308,160
47 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5 6 19.78 17,454 345,240 19,200 379,776
48 Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0 6 23.4 17,454 408,424 19,200 449,280
49 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0 6 7.31 19,090 139,548 21,000 153,510
50 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2 6 8.72 19,090 166,465 21,000 183,120
51 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5 6 10.08 18,636 187,851 20,500 206,640
52 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0 6 14.17 17,454 247,323 19,200 272,064
53 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5 6 17.43 17,454 304,223 19,200 334,656
54 Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0 6 20.57 17,454 359,029 19,200 394,944
55 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0 6 9.19 19,090 175,437 21,000 192,990
56 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2 6 10.98 19,090 209,608 21,000 230,580
57 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5 6 13.62 18,636 253,822 20,500 279,210
58 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0 6 17.94 17,454 313,125 19,200 344,448
59 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5 6 22.14 17,454 386,432 19,200 425,088
60 Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0 6 26.23 17,454 457,818 19,200 503,616
61 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2 6 13.24 19,090 252,752 21,000 278,040
62 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5 6 16.45 18,636 306,562 20,500 337,225
63 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0 6 21.7 17,454 378,752 19,200 416,640
64 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5 6 26.85 17,454 468,640 19,200 515,520
65 Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0 6 31.88 17,454 556,434 19,200 612,096
66 Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5 6 19.27 18,636 359,116 20,500 395,035
67 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0 6 25.47 17,454 444,553 19,200 489,024
68 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5 6 31.56 17,454 550,848 19,200 605,952
69 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0 6 37.53 17,454 655,049 19,200 720,576
70 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2 6 13.24 19,090 252,752 21,000 278,040
71 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5 6 16.45 18,636 306,562 20,500 337,225
72 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0 6 21.7 17,454 378,752 19,200 416,640
73 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5 6 26.85 17,454 468,640 19,200 515,520
74 Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0 6 31.88 17,454 556,434 19,200 612,096
75 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5 6 46.65 17,454 814,229 19,200 895,680
76 Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0 6 52.86 17,454 922,618 19,200 1,014,912
77 Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5 6 24.93 18,636 464,595 20,500 511,065
78 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0 6 33.01 17,454 576,157 19,200 633,792
79 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5 6 40.98 17,454 715,265 19,200 786,816
80 Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0 6 48.83 17,454 852,279 19,200 937,536
81 Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5 6 24.93 18,636 464,595 20,500 511,065
82 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0 6 33.01 17,454 576,157 19,200 633,792
83 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5 6 40.98 17,454 715,265 19,200 786,816
84 Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0 6 48.83 17,454 852,279 19,200 937,536
85 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0 6 35.78 17,454 624,504 19,200 686,976
86 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5 6 45.69 17,454 797,473 19,200 877,248
87 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0 6 54.49 17,454 951,068 19,200 1,046,208
88 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5 6 63.14 17,454 1,102,046 19,200 1,212,288
89 Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0 6 71.7 17,454 1,251,452 19,200 1,376,640
90 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0 6 46.2 18,454 852,575 20,300 937,860
91 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5 6 57.46 18,454 1,060,367 20,300 1,166,438
92 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0 6 68.62 18,454 1,266,313 20,300 1,392,986
93 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5 6 79.66 18,454 1,470,046 20,300 1,617,098
94 Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0 6 90.58 18,454 1,671,563 20,300 1,838,774
95 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0 6 55.62 18,454 1,026,411 20,300 1,129,086
96 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5 6 69.24 18,454 1,277,755 20,300 1,405,572
97 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0 6 82.75 18,454 1,527,069 20,300 1,679,825
98 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5 6 96.14 18,454 1,774,168 20,300 1,951,642
99 Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0 6 109.42 18,454 2,019,237 20,300 2,221,226
100 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0 6 55.62 18,454 1,026,411 20,300 1,129,086
101 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5 6 69.24 18,454 1,277,755 20,300 1,405,572
102 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0 6 82.75 18,454 1,527,069 20,300 1,679,825
103 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5 6 96.14 18,454 1,774,168 20,300 1,951,642
104 Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0 6 109.42 18,454 2,019,237 20,300 2,221,226
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486