Bảng giá Thép hộp mạ

STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0 6 3.45 22,272 76,838 24,500 84,525
2 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2 6 4.2 22,272 93,542 24,500 102,900
3 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4 6 4.83 22,272 107,574 24,500 118,335
4 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0 6 2.03 16,909 34,325 18,600 37,758
5 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2 6 2.39 16,909 40,413 18,600 44,454
6 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0 6 3.92 16,909 66,283 18,600 72,912
7 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2 6 4.65 16,909 78,627 18,600 86,490
8 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4 6 5.36 16,909 90,632 18,600 99,696
9 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8 6 6.73 16,909 113,798 18,600 125,178
10 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0 6 3.54 16,909 59,858 18,600 65,844
11 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2 6 4.08 16,909 68,989 18,600 75,888
12 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4 6 4.7 16,909 79,472 18,600 87,420
13 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0 6 2.41 16,909 40,751 18,600 44,826
14 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2 6 2.84 16,909 48,022 18,600 52,824
15 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 6 3.25 16,909 54,954 18,600 60,450
16 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 6 2.79 16,909 47,176 18,600 51,894
17 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2 6 3.29 16,909 55,631 18,600 61,194
18 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2 6 4.76 16,909 80,487 18,600 88,536
19 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4 6 5.49 16,909 92,830 18,600 102,114
20 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0 6 3.54 16,909 59,858 18,600 65,844
21 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2 6 4.2 16,909 71,018 18,600 78,120
22 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4 6 4.83 16,909 81,670 18,600 89,838
23 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0 6 5.43 16,909 91,816 18,600 100,998
24 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2 6 6.46 16,909 109,232 18,600 120,156
25 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4 6 7.47 16,909 126,310 18,600 138,942
26 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 6 4.48 16,909 75,752 18,600 83,328
27 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2 6 5.33 16,909 90,125 18,600 99,138
28 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4 6 6.15 16,909 103,990 18,600 114,390
29 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 6 6.84 16,909 115,658 18,600 127,224
30 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4 6 9.45 16,909 159,790 18,600 175,770
31 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8 6 11.98 16,909 202,570 18,600 222,828
32 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 6 5.43 16,909 91,816 18,600 100,998
33 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2 6 6.46 16,909 109,232 18,600 120,156
34 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 6 7.47 16,909 126,310 18,600 138,942
35 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0 6 8.25 16,909 139,499 18,600 153,450
36 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2 6 9.85 16,909 166,554 18,600 183,210
37 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4 6 11.43 16,909 193,270 18,600 212,598
38 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8 6 14.53 16,909 245,688 18,600 270,258
39 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0 6 7.31 16,909 123,605 18,600 135,966
40 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2 6 8.72 16,909 147,446 18,600 162,192
41 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4 6 10.11 16,909 170,950 18,600 188,046
42 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8 6 12.83 16,909 216,942 18,600 238,638
43 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4 6 15.38 16,909 260,060 18,600 286,068
44 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8 6 19.61 16,909 331,585 18,600 364,746
45 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0 6 21.7 16,909 366,925 18,600 403,620
46 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4 6 12.74 16,909 215,421 18,600 236,964
47 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8 6 16.22 16,909 274,264 18,600 301,692
48 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0 6 17.94 16,909 303,347 18,600 333,684
49 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4 6 15.38 16,909 260,060 18,600 286,068
50 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8 6 19.61 16,909 331,585 18,600 364,746
51 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0 6 21.7 16,909 366,925 18,600 403,620
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486