Bảng giá Thép hộp mạ

STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0 6 3.45 13,182 45,477 14,500 50,025
2 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2 6 4.2 13,182 55,364 14,500 60,900
3 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4 6 4.83 13,182 63,668 14,500 70,035
4 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0 6 2.03 7,818 15,871 8,600 17,458
5 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2 6 2.39 7,818 18,685 8,600 20,554
6 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0 6 3.92 7,818 30,647 8,600 33,712
7 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2 6 4.65 7,818 36,355 8,600 39,990
8 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4 6 5.36 7,818 41,905 8,600 46,096
9 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8 6 6.73 7,818 52,616 8,600 57,878
10 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0 6 3.54 7,818 27,676 8,600 30,444
11 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2 6 4.08 7,818 31,898 8,600 35,088
12 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4 6 4.7 7,818 36,745 8,600 40,420
13 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0 6 2.41 7,818 18,842 8,600 20,726
14 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2 6 2.84 7,818 22,204 8,600 24,424
15 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 6 3.25 7,818 25,409 8,600 27,950
16 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 6 2.79 7,818 21,813 8,600 23,994
17 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2 6 3.29 7,818 25,722 8,600 28,294
18 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2 6 4.76 7,818 37,215 8,600 40,936
19 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4 6 5.49 7,818 42,922 8,600 47,214
20 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0 6 3.54 7,818 27,676 8,600 30,444
21 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2 6 4.2 7,818 32,836 8,600 36,120
22 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4 6 4.83 7,818 37,762 8,600 41,538
23 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0 6 5.43 7,818 42,453 8,600 46,698
24 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2 6 6.46 7,818 50,505 8,600 55,556
25 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4 6 7.47 7,818 58,402 8,600 64,242
26 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 6 4.48 7,818 35,025 8,600 38,528
27 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2 6 5.33 7,818 41,671 8,600 45,838
28 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4 6 6.15 7,818 48,082 8,600 52,890
29 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 6 6.84 7,818 53,476 8,600 58,824
30 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4 6 9.45 7,818 73,882 8,600 81,270
31 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8 6 11.98 7,818 93,662 8,600 103,028
32 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 6 5.43 7,818 42,453 8,600 46,698
33 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2 6 6.46 7,818 50,505 8,600 55,556
34 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 6 7.47 7,818 58,402 8,600 64,242
35 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0 6 8.25 7,818 64,500 8,600 70,950
36 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2 6 9.85 7,818 77,009 8,600 84,710
37 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4 6 11.43 7,818 89,362 8,600 98,298
38 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8 6 14.53 7,818 113,598 8,600 124,958
39 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0 6 7.31 7,818 57,151 8,600 62,866
40 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2 6 8.72 7,818 68,175 8,600 74,992
41 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4 6 10.11 7,818 79,042 8,600 86,946
42 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8 6 12.83 7,818 100,307 8,600 110,338
43 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4 6 15.38 7,818 120,244 8,600 132,268
44 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8 6 19.61 7,818 153,315 8,600 168,646
45 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0 6 21.7 7,818 169,655 8,600 186,620
46 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4 6 12.74 7,818 99,604 8,600 109,564
47 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8 6 16.22 7,818 126,811 8,600 139,492
48 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0 6 17.94 7,818 140,258 8,600 154,284
49 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4 6 15.38 7,818 120,244 8,600 132,268
50 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8 6 19.61 7,818 153,315 8,600 168,646
51 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0 6 21.7 7,818 169,655 8,600 186,620
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486