Bảng giá Thép I cánh côn

STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép I–A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm 12 312 16,545 5,162,182 18,200 5,678,400
2 Thép I–A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm 12 459.6 17,091 7,854,982 18,800 8,640,480
3 Thép I–A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm 12 786 17,091 13,433,455 18,800 14,776,800
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486