Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
Tin tức
Liên hệ
X
Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép hình
Tin tức
Liên hệ
Trang chủ
Thép tấm 65G
Thép tấm 65G
Xem bảng giá
Thép tấm 65G 5.0x1540x6000mm
Giá (đ/kg):
21,909
Thép tấm 65G 6.0x1260x6000mm
Giá (đ/kg):
21,909
Thép tấm 65G 7.0x1540x6000mm
Giá (đ/kg):
21,909
Thép tấm 65G 8.0x1540x6000mm
Giá (đ/kg):
21,909
Bảng giá Thép tấm 65G
STT
Tên thép
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT (Đ)
Giá có VAT (Đ/Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
1
Thép tấm 65G 5.0x1540x6000mm
0
362.67
21,909
7,945,770
24,100
8,740,347
2
Thép tấm 65G 6.0x1260x6000mm
0
356.07
21,909
7,801,170
24,100
8,581,287
3
Thép tấm 65G 7.0x1540x6000mm
0
507.73
21,909
11,123,903
24,100
12,236,293
4
Thép tấm 65G 8.0x1540x6000mm
0
580.27
21,909
12,713,188
24,100
13,984,507
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486