Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép
X
Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L
Thép ống
Thép ống đen
Thép mạ nhúng nóng
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65G
Thép tấm C45
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép hình
Tin tức
Liên hệ
Trang chủ
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
Xem bảng giá
F141,3 x 3,96m ống hàn
Giá (đ/kg):
17,909
F141,3 x 4,78m ống hàn
Giá (đ/kg):
17,909
F141,3 x 5,56m ống hàn
Giá (đ/kg):
17,909
F141,3 x 6,55m ống hàn
Giá (đ/kg):
18,000
Bảng giá Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
STT
Tên thép
Độ dài (m)
Trọng lượng (Kg)
Giá chưa VAT (Đ/Kg)
Tổng giá chưa VAT (Đ)
Giá có VAT (Đ/Kg)
Tổng giá có VAT (Đ)
1
F141,3 x 3,96m ống hàn
6
80.47
17,909
1,441,137
19,700
1,585,259
2
F141,3 x 4,78m ống hàn
6
96.54
17,909
1,728,935
19,700
1,901,838
3
F141,3 x 5,56m ống hàn
6
111.66
17,909
1,999,719
19,700
2,199,702
4
F141,3 x 6,55m ống hàn
6
130.62
18,000
2,351,160
19,800
2,586,276
5
F168,3 x 3,96 ống hàn
6
96.24
18,363
1,767,255
20,200
1,944,048
6
F168,3 x 4,78 ống hàn
6
115.62
18,363
2,123,130
20,200
2,335,524
7
F168,3 x 5,56 ống hàn
6
133.86
18,363
2,458,071
20,200
2,703,972
8
F168,3 x 6,35 ống hàn
6
152.16
18,363
2,794,114
20,200
3,073,632
9
F 219,1 x 3,96 ống hàn
6
126.06
18,363
2,314,840
20,200
2,546,412
10
F 219,1 x 4,78 ống hàn
6
151.58
18,363
2,783,464
20,200
3,061,916
11
F 219,1 x 5,16 ống hàn
6
163.34
18,363
2,999,412
20,200
3,299,468
12
F 219,1 x 6,35 ống hàn
6
199.89
18,363
3,670,580
20,200
4,037,778
13
F 273,1 x 6,35 ống hàn
6
250.53
18,818
4,714,474
20,700
5,185,971
14
F 273,1 x 5,96 ống hàn
6
235.49
18,818
4,431,451
20,700
4,874,643
15
F 325 x 6,35 ống hàn
6
299.38
18,818
5,633,733
20,700
6,197,166
16
F 355 x 6,35 ống hàn
6
327.6
19,090
6,253,884
21,000
6,879,600
17
F 355 x 7,14 ống hàn
6
367.5
19,090
7,015,575
21,000
7,717,500
18
F 355 x 8 ống hàn
6
410.74
19,090
7,841,027
21,000
8,625,540
19
F 406 x 8 ống hàn
6
471.1
19,090
8,993,299
21,000
9,893,100
20
F 530 x 8 ống hàn
6
617.88
19,090
11,795,329
21,000
12,975,480
21
F 609.6 x 9 ống hàn
6
799.78
19,090
15,267,800
21,000
16,795,380
22
F26 - F6 0 x 3,8 -> 5,5mm C20 đúc
6
0
20,454
00
22,500
00
23
F76 - F219,1 x 4,5 -> 12,0mm C20 đúc
6
0
20,454
00
22,500
00
24
F159 x 6,5 ống đúc C20
12
293.33
20,454
5,999,772
22,500
6,599,925
25
F168,3 x 7,1 ống đúc C20
12
338.05
20,454
6,914,475
22,500
7,606,125
26
F127 x 6,0 ống đúc C20
6
107.04
20,454
2,189,396
22,500
2,408,400
27
F114 x 6,0 ống đúc C20
6
95.88
20,454
1,961,130
22,500
2,157,300
28
F219,1 x 8,0 ống đúc C20
12
499.5
20,454
10,216,773
22,500
11,238,750
29
F219,1 x 12,0 ống đúc C20
12
735.06
20,454
15,034,917
22,500
16,538,850
30
F273,1 x 8,0 ống đúc C20
11.8
616.93
20,454
12,618,686
22,500
13,880,925
31
F323 x 10,0 ống đúc C20
11.8
910.84
20,454
18,630,321
22,500
20,493,900
32
F508 x 8,0
6
591.84
20,454
12,105,495
22,500
13,316,400
33
F508 x 10,0
6
736.84
20,454
15,071,325
22,500
16,578,900
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486