Bảng giá thép tốt nhất
Áp dụng từ 02/2025
Tel:0243.655.6430
Hotline: 0981.226.822 - 0961.489.066

Bảng giá Thép tấm SS400/Q235/A36/lá SPCC/SPHC

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm 0 211.95 12,727 2,697,488 14,000 2,967,300
2 Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm 0 282.6 12,727 3,596,650 14,000 3,956,400
3 Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm 0 353.25 12,727 4,495,813 14,000 4,945,500
4 Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm 0 423.9 12,727 5,394,975 14,000 5,934,600
5 Thép tấm 8,0 x 1500 x 6000mm 0 565.2 12,727 7,193,300 14,000 7,912,800
6 Thép tấm 10 x 1500 x 6000mm 0 706.5 12,727 8,991,626 14,000 9,891,000
7 Thép tấm 12 x 1500 x 6000mm 0 847.8 12,727 10,789,951 14,000 11,869,200
8 Thép tấm 14 x 1500 x 6000mm 0 989.1 13,364 13,218,332 14,700 14,539,770
9 Thép tấm 16 x 1500 x 6000mm 0 1130.4 13,364 15,106,666 14,700 16,616,880
10 Thép tấm 18 x 2000 x 6000mm 0 1695.6 13,727 23,275,501 15,100 25,603,560
11 Thép tấm 20 x 2000 x 6000mm 0 1884 13,727 25,861,668 15,100 28,448,400
12 Thép tấm 25 x 2000 x 6000mm 0 2355 13,727 32,327,085 15,100 35,560,500
13 Thép tấm 28 x 2000 x 6000mm 0 2637.6 13,727 36,206,335 15,100 39,827,760
14 Thép tấm 30 x 2000 x 6000mm 0 2826 13,727 38,792,502 15,100 42,672,600
15 Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm 0 3297 13,727 45,257,919 15,100 49,784,700
16 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm 0 3768 13,727 51,723,336 15,100 56,896,800
17 Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm 0 4710 13,727 64,654,170 15,100 71,121,000
18 Thép lá 0,5 x 1000 x 2000mm 0 7.85 16,364 128,457 18,000 141,300
19 Thép lá 0,6 x 1250 x 2500mm 0 14.72 16,364 240,878 18,000 264,960
20 Thép lá 0,8 x 1250 x 2500mm 0 19.63 16,364 321,225 18,000 353,340
21 Thép lá 1,0 x 1250 x 2500mm 0 24.53 16,364 401,409 18,000 441,540
22 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 14,091 414,698 15,500 456,165
23 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 14,091 414,698 15,500 456,165
24 Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm 0 36.79 14,091 518,408 15,500 570,245
25 Thép lá 2,0 x 1250 x 2500mm 0 49.06 14,091 691,304 15,500 760,430
26 Thép lá 2,5 x 1250 x 2500mm 0 61.43 14,091 865,610 15,500 952,165

Bảng giá Thép tấm Q345/Q355/A572/S355 JO,IR,J2/SM490/SM570

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm Q355B 4.0 x 1500 x 6000mm 6 282.6 13,636 3,853,534 15,000 4,239,000
2 Thép tấm Q355B 5.0 x 1500 x 6000mm 6 353.25 13,636 4,816,917 15,000 5,298,750
3 Thép tấm Q355B 6.0 x 1500 x 6000mm 6 508.68 13,636 6,936,360 15,000 7,630,200
4 Thép tấm Q355B 8.0 x 1500 x 6000mm 6 678.24 13,636 9,248,481 15,000 10,173,600
5 Thép tấm Q355B 10 x 1500 x 6000mm 6 847.8 13,636 11,560,601 15,000 12,717,000
6 Thép tấm Q355B 12 x 1500 x 6000mm 6 1017.36 13,636 13,872,721 15,000 15,260,400
7 Thép tấm 16Mn 14 x 2000 x 6000mm 6 1318.8 14,000 18,463,200 15,400 20,309,520
8 Thép tấm 16Mn 16 x 2000 x 6000mm 6 1507.2 14,000 21,100,800 15,400 23,210,880
9 Thép tấm 16Mn 18 x 2000 x 6000mm 6 1695.6 14,000 23,738,400 15,400 26,112,240
10 Thép tấm 16Mn 20 x 2000 x 6000mm 6 1884 14,000 26,376,000 15,400 29,013,600
11 Thép tấm 16Mn 22 x 2000 x 6000mm 6 2072.4 14,000 29,013,600 15,400 31,914,960
12 Thép tấm 16Mn 25 x 2000 x 6000mm 6 2355 14,000 32,970,000 15,400 36,267,000
13 Thép tấm 16Mn 28 x 2000 x 6000mm 6 2637.6 14,000 36,926,400 15,400 40,619,040
14 Thép tấm 16Mn 30 x 2000 x 6000mm 6 2826 14,000 39,564,000 15,400 43,520,400
15 Thép tấm 16Mn 32 x 2000 x 6000mm 6 3014.4 14,000 42,201,600 15,400 46,421,760
16 Thép tấm 16Mn 36 x 2000 x 6000mm 6 3391.2 14,000 47,476,800 15,400 52,224,480
17 Thép tấm 16Mn 40 x 2000 x 6000mm 6 3768 14,000 52,752,000 15,400 58,027,200
18 Thép tấm 16Mn 50 x 2000 x 6000mm 6 4710 14,000 65,940,000 15,400 72,534,000
19 Thép tấm 16Mn 60 x 2000 x 6000mm 6 5652 14,000 79,128,000 15,400 87,040,800

Bảng giá Thép tấm 65MN

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm 65MN 5.0 x 1540 x 6000mm 6 362.67 26,364 9,561,432 29,000 10,517,430
2 Thép tấm 65MN 6.0 x 1260 x 6000mm 6 356.07 26,364 9,387,429 29,000 10,326,030
3 Thép tấm 65MN 7.0 x 1540 x 6000mm 6 507.73 26,364 13,385,794 29,000 14,724,170
4 Thép tấm 65MN 8.0 x 1540 x 6000mm 6 580.27 26,364 15,298,238 29,000 16,827,830

Bảng giá Thép tấm S45C/S50C/S55C/15XM/40XM

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm S45C 5.0 x 1500 x 6000mm 6 353.25 18,182 6,422,792 20,000 7,065,000
2 Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm 6 0 18,182 00 20,000 00
3 Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm 6 0 18,182 00 20,000 00
4 Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm 6 0 18,182 00 20,000 00

Bảng giá Thép tấm chống trượt

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm nhám 3.0 x 1500 x 6000mm 0 239.4 13,545 3,242,673 14,900 3,567,060
2 Thép tấm nhám 4.0 x 1500 x 6000mm 0 309.6 13,545 4,193,532 14,900 4,613,040
3 Thép tấm nhám 5.0 x 1500 x 6000mm 0 380.7 13,545 5,156,582 14,900 5,672,430
4 Thép tấm nhám 6.0 x 1500 x 6000mm 0 450.9 13,545 6,107,441 14,900 6,718,410
5 Thép tấm nhám 8.0 x 1500 x 6000mm 0 592.2 13,545 8,021,349 14,900 8,823,780
6 Thép tấm nhám 10.0 x 1500 x 6000mm 0 733.5 13,545 9,935,258 14,900 10,929,150

Bảng giá Thép hình H

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm 12 206.4 17,182 3,546,365 18,900 3,900,960
2 Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm 12 285.6 17,182 4,907,179 18,900 5,397,840
3 Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm 12 378 17,182 6,494,796 18,900 7,144,200
4 Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm 12 484.8 17,182 8,329,834 18,900 9,162,720
5 Thép hình H200 x 200 x 8 x 12 x 12000mm 12 598.8 17,182 10,288,582 18,900 11,317,320
6 Thép hình H250 x 250 x 9 x 14 x 12000mm 12 868.8 17,182 14,927,722 18,900 16,420,320
7 Thép hình H300 x 300 x 10 x 15 x 12000mm 12 1128 17,182 19,381,296 18,900 21,319,200
8 Thép hình H340 x 250 x 9 x 14 x 12000mm 12 956.4 17,182 16,432,865 18,900 18,075,960
9 Thép hình H350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm 12 1644 13,909 22,866,396 15,300 25,153,200
10 Thép hình H400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm 12 2064 13,909 28,708,176 15,300 31,579,200
11 Thép hình H440 x 300 x 11 x 18 x 12000mm 12 1488 17,182 25,566,816 18,900 28,123,200

Bảng giá Thép hình U

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hình U50 x 6000mm 6 29 16,182 469,278 17,800 516,200
2 Thép hình U65 x 6000mm 6 35.4 15,727 556,736 17,300 612,420
3 Thép hình U80 x 40 x 6000mm 6 42.3 14,364 607,597 15,800 668,340
4 Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm 6 51.5 14,364 739,746 15,800 813,700
5 Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm 6 62.4 14,364 896,314 15,800 985,920
6 Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm 12 160.8 14,364 2,309,731 15,800 2,540,640
7 Thép hình U140 x 58 x 4,9 x 6000mm 6 73.8 15,091 1,113,716 16,600 1,225,080
8 Thép hình U150 x 75 x 6,5 x 12000mm 12 223.2 15,091 3,368,311 16,600 3,705,120
9 Thép hình U160 x 64 x 5 x 6000mm 6 85.2 15,091 1,285,753 16,600 1,414,320
10 Thép hình U180 x 74 x 5,1 x 12000mm 12 208.8 15,091 3,151,001 16,600 3,466,080
11 Thép hình U200 x 76 x 5,2 x 12000mm 12 220.8 15,091 3,332,093 16,600 3,665,280
12 Thép hình U250 x 78 x 7 x 12000mm 12 330 15,091 4,980,030 16,600 5,478,000
13 Thép hình U300 x 85 x 7 x 12000mm 12 414 17,182 7,113,348 18,900 7,824,600
14 Thép hình U400 x 100 x 10,5 x 12000mm 12 708 17,182 12,164,856 18,900 13,381,200
15 Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000mm 12 576 17,182 9,896,832 18,900 10,886,400
16 Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000mm 12 913.2 17,182 15,690,602 18,900 17,259,480

Bảng giá Thép hình I

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm 6 56.8 15,182 862,338 16,700 948,560
2 Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm 6 69 15,182 1,047,558 16,700 1,152,300
3 Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm 12 253.2 15,182 3,844,082 16,700 4,228,440
4 Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm 12 168 15,182 2,550,576 16,700 2,805,600
5 Thép hình I194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm 12 367.2 17,182 6,309,230 18,900 6,940,080
6 Thép hình I200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm 12 255.6 16,091 4,112,860 17,700 4,524,120
7 Thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm 12 529.2 16,091 8,515,357 17,700 9,366,840
8 Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm 12 355.2 16,091 5,715,523 17,700 6,287,040
9 Thép hình I294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm 12 681.6 17,182 11,711,251 18,900 12,882,240
10 Thép hình I300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm 12 440.4 17,182 7,566,953 18,900 8,323,560
11 Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm 12 595.2 17,182 10,226,726 18,900 11,249,280
12 Thép hình I390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm 12 1284 17,182 22,061,688 18,900 24,267,600
13 Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm 12 792 17,182 13,608,144 18,900 14,968,800
14 Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm 12 912 17,182 15,669,984 18,900 17,236,800
15 Thép hình I482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm 12 1368 17,182 23,504,976 18,900 25,855,200
16 Thép hình I488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm 12 1536 17,182 26,391,552 18,900 29,030,400
17 Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm 12 1075.2 18,636 20,037,427 20,500 22,041,600
18 Thép hình I582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm 12 1644 18,636 30,637,584 20,500 33,702,000
19 Thép hình I588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm 12 1812 18,636 33,768,432 20,500 37,146,000
20 Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm 12 1272 18,636 23,704,992 20,500 26,076,000
21 Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm 12 2220 18,636 41,371,920 20,500 45,510,000
22 Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm 12 2520 18,636 46,962,720 20,500 51,660,000
23 Thép hình I900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm 12 2880 18,636 53,671,680 20,500 59,040,000

Bảng giá Thép I cánh côn

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép I-A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm 12 312 20,909 6,523,608 23,000 7,176,000
2 Thép I-A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm 12 459.6 20,909 9,609,776 23,000 10,570,800
3 Thép I-A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm 12 786 20,909 16,434,474 23,000 18,078,000

Bảng giá Thép hình V,L (SS400, SS540)

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm 6 8.16 14,182 115,725 15,600 127,296
2 Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm 6 11.1 14,182 157,420 15,600 173,160
3 Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm 6 14.52 14,182 205,923 15,600 226,512
4 Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm 6 18.3 14,182 259,531 15,600 285,480
5 Thép góc L 50 x 50 x 5 x 6000mm 6 22.62 14,182 320,797 15,600 352,872
6 Thép góc L 63 x 63 x 5 x 6000mm 6 28.86 14,182 409,293 15,600 450,216
7 Thép góc L 63 x 63 x 6 x 6000mm 6 34.32 14,182 486,726 15,600 535,392
8 Thép góc L 70 x 70 x 5 x 6000mm 6 32.28 14,182 457,795 15,600 503,568
9 Thép góc L 70 x 70 x 6 x 6000mm 6 38.34 14,182 543,738 15,600 598,104
10 Thép góc L 70 x 70 x 7 x 6000mm 6 44.34 14,182 628,830 15,600 691,704
11 Thép góc L 75 x 75 x 5 x 6000mm 6 34.56 14,182 490,130 15,600 539,136
12 Thép góc L 75 x 75 x 6 x 6000mm 6 41.34 14,182 586,284 15,600 644,904
13 Thép góc L 75 x 75 x 7 x 6000mm 6 47.76 14,182 677,332 15,600 745,056
14 Thép góc L 80 x 80 x 6 x 6000mm 6 44.16 14,182 626,277 15,600 688,896
15 Thép góc L 80 x 80 x 7 x 6000mm 6 51.06 14,182 724,133 15,600 796,536
16 Thép góc L 80 x 80 x 8 x 6000mm 6 57.9 14,182 821,138 15,600 903,240
17 Thép góc L 90 x 90 x 6 x 6000mm 6 49.98 14,182 708,816 15,600 779,688
18 Thép góc L 90 x 90 x 7 x 6000mm 6 57.84 14,182 820,287 15,600 902,304
19 Thép góc L 90 x 90 x 8 x 6000mm 6 65.4 14,182 927,503 15,600 1,020,240
20 Thép góc L 100 x 100 x 8 x 6000mm 6 73.2 14,182 1,038,122 15,600 1,141,920
21 Thép góc L 100 x 100 x 10 x 6000mm 6 90.6 14,182 1,284,889 15,600 1,413,360
22 Thép góc L 120 x 120 x 8 x 12000mm 12 176.4 15,808 2,788,531 17,400 3,069,360
23 Thép góc L 120 x 120 x 10 x 12000mm 12 219.12 15,808 3,463,849 17,400 3,812,688
24 Thép góc L 120 x 120 x 12 x 12000mm 12 259.2 15,808 4,097,434 17,400 4,510,080
25 Thép góc L 125 x 125 x 10 x 12000mm 12 229.2 15,808 3,623,194 17,400 3,988,080
26 Thép góc L 125 x 125 x 15 x 12000mm 12 355.2 15,808 5,615,002 17,400 6,180,480
27 Thép góc L 130 x 130 x 10 x 12000mm 12 237 15,808 3,746,496 17,400 4,123,800
28 Thép góc L 130 x 130 x 12 x 12000mm 12 280.8 15,808 4,438,886 17,400 4,885,920
29 Thép góc L 150 x 150 x 10 x 12000mm 9 274.8 15,808 4,344,038 17,400 4,781,520
30 Thép góc L 150 x 150 x 12 x 12000mm 9 327.6 15,808 5,178,701 17,400 5,700,240
31 Thép góc L 150 x 150 x 15 x 12000mm 12 405.6 15,808 6,411,725 17,400 7,057,440
32 Thép góc L 175 x 175 x 12 x 12000mm 12 381.6 15,808 6,032,333 17,400 6,639,840
33 Thép góc L 175 x 175 x 15 x 12000mm 12 472.8 15,808 7,474,022 17,400 8,226,720
34 Thép góc L 200 x 200 x 15 x 12000mm 12 543.6 15,808 8,593,229 17,400 9,458,640
35 Thép góc L 200 x 200 x 20 x 12000mm 12 716.4 15,808 11,324,851 17,400 12,465,360
36 Thép góc L 200 x 200 x 25 x 12000mm 12 888 15,808 14,037,504 17,400 15,451,200

Bảng giá Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm 6 7.8 14,636 114,161 16,100 125,580
2 Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm 6 10.8 14,636 158,069 16,100 173,880
3 Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm 6 13.5 14,636 197,586 16,100 217,350
4 Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm 6 16.2 14,636 237,103 16,100 260,820
5 Thép tròn đặc S45C F22 x 6000mm 6 18.8 14,636 275,157 16,100 302,680
6 Thép tròn đặc S45C F24 x 6000mm 6 22.5 14,636 329,310 16,100 362,250
7 Thép tròn đặc S45C F25 x 6000mm 6 25.4 14,636 371,754 16,100 408,940
8 Thép tròn đặc S45C F26 x 6000mm 6 26.8 14,636 392,245 16,100 431,480
9 Thép tròn đặc S45C F28 x 6000mm 6 31.6 14,636 462,498 16,100 508,760
10 Thép tròn đặc S45C F30 x 6000mm 6 36.7 14,636 537,141 16,100 590,870
11 Thép tròn đặc S45C F32 x 6000mm 6 39.8 14,636 582,513 16,100 640,780
12 Thép tròn đặc S45C F35 x 6000mm 6 47.7 14,636 698,137 16,100 767,970
13 Thép tròn đặc S45C F36 x 6000mm 6 48 14,636 702,528 16,100 772,800
14 Thép tròn đặc S45C F40 x 6000mm 6 64.2 14,636 939,631 16,100 1,033,620
15 Thép tròn đặc S45C F42 x 6000mm 6 65.3 14,636 955,731 16,100 1,051,330
16 Thép tròn đặc S45C F45 x 6000mm 6 77.6 14,636 1,135,754 16,100 1,249,360
17 Thép tròn đặc S45C F50 x 6000mm 6 95.5 14,636 1,397,738 16,100 1,537,550
18 Thép tròn đặc S45C F55 x 6000mm 6 120.7 14,636 1,766,565 16,100 1,943,270
19 Thép tròn đặc S45C F60 x 6000mm 6 137.5 14,636 2,012,450 16,100 2,213,750
20 Thép tròn đặc S45C F65 x 6000mm 6 163 14,636 2,385,668 16,100 2,624,300
21 Thép tròn đặc S45C F70 x 6000mm 6 192.7 14,636 2,820,357 16,100 3,102,470
22 Thép tròn đặc S45C F75 x 6000mm 6 212.8 14,636 3,114,541 16,100 3,426,080
23 Thép tròn đặc S45C F80 x 6000mm 6 242.8 14,636 3,553,621 16,100 3,909,080
24 Thép tròn đặc S45C F85 x 6000mm 6 274.9 14,636 4,023,436 16,100 4,425,890
25 Thép tròn đặc S45C F90 x 6000mm 6 309.4 14,636 4,528,378 16,100 4,981,340
26 Thép tròn đặc S45C F100 x 6000mm 6 346.5 14,909 5,165,969 16,400 5,682,600
27 Thép tròn đặc S45C F110 x 6000mm 6 456.9 14,909 6,811,922 16,400 7,493,160
28 Thép tròn đặc S45C F120 x 6000mm 6 545.6 14,909 8,134,350 16,400 8,947,840
29 Thép tròn đặc S45C F130 x 6000mm 6 640.6 14,909 9,550,705 16,400 10,505,840
30 Thép tròn đặc S45C F140 x 6000mm 6 742.6 14,909 11,071,423 16,400 12,178,640
31 Thép tròn đặc S45C F150 x 6000mm 6 852.5 14,909 12,709,923 16,400 13,981,000
32 Thép tròn đặc S45C F160 x 6000mm 6 947.7 14,909 14,129,259 16,400 15,542,280

Bảng giá Thép ray grade Q235, 55Q, 50MN, 71MN, QU70

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép Ray P11 x 80.5 x 66 x 32 x 7 x 6000mm 6 67.2 15,455 1,038,576 17,000 1,142,400
2 Thép Ray P15 x 91 x 76 x 37 x 7 x 8000mm 8 121.6 15,455 1,879,328 17,000 2,067,200
3 Thép Ray P18 x 90 x 80 x 40 x 10 x 8000mm 8 144.48 15,455 2,232,938 17,000 2,456,160
4 Thép Ray P24 x 107 x 92 x 51 x 10.9 x 8000mm 10 195.7 15,455 3,024,544 17,000 3,326,900
5 Thép Ray P30 x 108 x 108 x 60.3 x 12.3 x 10000mm 10 301 15,455 4,651,955 17,000 5,117,000
6 Thép Ray P38 x 134 x 114 x 68 x 13 x 12500mm 12.5 484.13 15,455 7,482,229 17,000 8,230,210
7 Thép Ray P43 x 140 x 114 x 70 x 14.5 x 12500mm 12.5 558.12 15,455 8,625,745 17,000 9,488,040
8 Thép Ray QU70 x 120 x 120 x 70 x 28 x 12000mm 12 633.6 15,455 9,792,288 17,000 10,771,200
9 Thép Ray QU80 x 130 x 130 x 80 x 32 x 12000mm 12 764.28 15,455 11,811,947 17,000 12,992,760

Bảng giá Thép lưới kéo dãn

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép lưới XG 19 3mm x 1500 x 2000 0 27.45 17,182 471,646 18,900 518,805
2 Thép lưới XG 20 4mm x 1500 x 2000 0 36.6 17,182 628,861 18,900 691,740
3 Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000 0 45.78 17,182 786,592 18,900 865,242
4 Thép lưới XG 22 6mm x 1500 x 2000 0 54.93 17,182 943,807 18,900 1,038,177

Bảng giá Thép ống đen

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép ống đen F12,7 x 1,0 6 1.73 16,545 28,623 18,200 31,486
2 Thép ống đen F12,7 x 1,2 6 2.04 16,545 33,752 18,200 37,128
3 Thép ống đen F13,8 x 1,0 6 1.89 16,545 31,270 18,200 34,398
4 Thép ống đen F13,8 x 1,2 6 2.24 16,545 37,061 18,200 40,768
5 Thép ống đen F15,9 x 1,0 6 2.2 16,545 36,399 18,200 40,040
6 Thép ống đen F15,9 x 1,2 6 2.61 16,545 43,182 18,200 47,502
7 Thép ống đen F15,9 x 1,5 6 3.2 16,000 51,200 17,600 56,320
8 Thép ống đen F19,1 x 1,0 6 2.68 16,545 44,341 18,200 48,776
9 Thép ống đen F19,1 x 1,2 6 3.18 16,545 52,613 18,200 57,876
10 Thép ống đen F19,1 x 1,5 6 3.91 16,000 62,560 17,600 68,816
11 Thép ống đen F19,1 x 2,0 6 5.06 14,636 74,058 16,100 81,466
12 Thép ống đen F21,2 x 1,0 6 2.99 10,000 29,900 18,200 54,418
13 Thép ống đen F21,2 x 1,2 6 3.55 16,545 58,735 18,200 64,610
14 Thép ống đen F21,2 x 1,5 6 4.37 16,000 69,920 17,600 76,912
15 Thép ống đen F21,2 x 2,0 6 5.68 14,636 83,132 16,100 91,448
16 Thép ống đen F21,2 x 2,5 6 6.92 14,636 101,281 16,100 111,412
17 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 3.8 16,545 62,871 18,200 69,160
18 Thép ống đen F26,65 x 1,2 6 4.52 16,545 74,783 18,200 82,264
19 Thép ống đen F26,65 x 1,5 6 5.58 16,545 92,321 18,200 101,556
20 Thép ống đen F26,65 x 2,0 6 7.29 16,545 120,613 18,200 132,678
21 Thép ống đen F26,65 x 2,5 6 8.93 16,545 147,747 18,200 162,526
22 Thép ống đen F32 x 1,2 6 5.47 16,545 90,501 18,200 99,554
23 Thép ống đen F32 x 1,5 6 6.77 16,000 108,320 17,600 119,152
24 Thép ống đen F32 x 2,0 6 8.88 14,636 129,968 16,100 142,968
25 Thép ống đen F32 x 2,5 6 10.91 14,636 159,679 16,100 175,651
26 Thép ống đen F32 x 3,0 6 12.87 14,636 188,365 16,100 207,207
27 Thép ống đen F32 x 3,5 6 14.76 14,636 216,027 16,100 237,636
28 Thép ống đen F33,5 x 1,0 6 4.81 10,000 48,100 18,200 87,542
29 Thép ống đen F33,5 x 1,2 6 5.74 10,000 57,400 18,200 104,468
30 Thép ống đen F33,5 x 1,5 6 7.1 16,000 113,600 17,600 124,960
31 Thép ống đen F33,5 x 2,0 6 9.32 14,636 136,408 16,100 150,052
32 Thép ống đen F33,5 x 2,5 6 11.47 14,636 167,875 16,100 184,667
33 Thép ống đen F33,5 x 3,0 6 13.54 14,636 198,171 16,100 217,994
34 Thép ống đen F33,5 x 3,2 6 14.35 14,636 210,027 16,100 231,035
35 Thép ống đen F33,5 x 3,5 6 15.54 14,636 227,443 16,100 250,194
36 Thép ống đen F38,1 x 1,2 6 6.55 16,545 108,370 18,200 119,210
37 Thép ống đen F38,1 x 1,5 6 8.12 16,000 129,920 17,600 142,912
38 Thép ống đen F38,1 x 2,0 6 10.68 14,636 156,312 16,100 171,948
39 Thép ống đen F38,1 x 2,5 6 13.17 14,636 192,756 16,100 212,037
40 Thép ống đen F38,1 x 3,0 6 15.58 14,636 228,029 16,100 250,838
41 Thép ống đen F38,1 x 3,2 6 16.53 14,636 241,933 16,100 266,133
42 Thép ống đen F38,1 x 3,5 6 17.92 14,636 262,277 16,100 288,512
43 Thép ống đen F40 x 1,2 6 6.89 16,545 113,995 18,200 125,398
44 Thép ống đen F40 x 1,5 6 8.55 16,000 136,800 17,600 150,480
45 Thép ống đen F40 x 2,0 6 11.25 14,636 164,655 16,100 181,125
46 Thép ống đen F40 x 2,5 6 13.87 14,636 203,001 16,100 223,307
47 Thép ống đen F40 x 3,0 6 16.42 14,636 240,323 16,100 264,362
48 Thép ống đen F40 x 3,2 6 17.42 14,636 254,959 16,100 280,462
49 Thép ống đen F40 x 3,5 6 18.9 14,636 276,620 16,100 304,290
50 Thép ống đen F42,2 x 1,2 6 7.28 10,000 72,800 18,200 132,496
51 Thép ống đen F42,2 x 1,5 6 9.03 16,000 144,480 17,600 158,928
52 Thép ống đen F42,2 x 2,0 6 11.9 14,636 174,168 16,100 191,590
53 Thép ống đen F42,2 x 2,5 6 14.69 14,636 215,003 16,100 236,509
54 Thép ống đen F42,2 x 3,0 6 17.4 14,636 254,666 16,100 280,140
55 Thép ống đen F42,2 x 3,2 6 18.47 14,636 270,327 16,100 297,367
56 Thép ống đen F42,2 x 3,5 6 20.04 14,636 293,305 16,100 322,644
57 Thép ống đen F48,1 x 1,5 6 10.34 16,000 165,440 17,600 181,984
58 Thép ống đen F48,1 x 2,0 6 13.64 14,636 199,635 16,100 219,604
59 Thép ống đen F48,1 x 2,5 6 16.87 14,636 246,909 16,100 271,607
60 Thép ống đen F48,1 x 3,0 6 20.02 14,636 293,013 16,100 322,322
61 Thép ống đen F48,1 x 3,2 6 21.26 14,636 311,161 16,100 342,286
62 Thép ống đen F48,1 x 3,5 6 23.1 14,636 338,092 16,100 371,910
63 Thép ống đen F50,8 x 1,5 6 10.94 16,000 175,040 17,600 192,544
64 Thép ống đen F50,8 x 2,0 6 14.44 14,636 211,344 16,100 232,484
65 Thép ống đen F50,8 x 2,5 6 17.87 14,636 261,545 16,100 287,707
66 Thép ống đen F50,8 x 3,0 6 21.22 14,636 310,576 16,100 341,642
67 Thép ống đen F50,8 x 3,2 6 22.54 14,636 329,895 16,100 362,894
68 Thép ống đen F50,8 x 3,5 6 24.5 14,636 358,582 16,100 394,450
69 Thép ống đen F59,9 x 1,5 6 12.96 16,000 207,360 17,600 228,096
70 Thép ống đen F59,9 x 2,0 6 17.13 14,636 250,715 16,100 275,793
71 Thép ống đen F59,9 x 2,5 6 21.23 14,636 310,722 16,100 341,803
72 Thép ống đen F59,9 x 3,0 6 25.26 14,636 369,705 16,100 406,686
73 Thép ống đen F59,9 x 3,5 6 29.21 14,636 427,518 16,100 470,281
74 Thép ống đen F59,9 x 4,0 6 33.09 14,636 484,305 16,100 532,749
75 Thép ống đen F75,6 x 1,5 6 16.45 9,545 157,023 17,600 289,520
76 Thép ống đen F75,6 x 2,0 6 21.78 14,636 318,772 16,100 350,658
77 Thép ống đen F75,6 x 2,5 6 27.04 14,636 395,757 16,100 435,344
78 Thép ống đen F75,6 x 3,0 6 32.23 14,636 471,718 16,100 518,903
79 Thép ống đen F75,6 x 3,5 6 37.34 14,636 546,508 16,100 601,174
80 Thép ống đen F75,6 x 4,0 6 42.38 14,636 620,274 16,100 682,318
81 Thép ống đen F75,6 x 4,5 6 47.34 14,636 692,868 16,100 762,174
82 Thép ống đen F88,3 x 2,0 6 25.54 14,636 373,803 16,100 411,194
83 Thép ống đen F88,3 x 2,5 6 31.74 14,636 464,547 16,100 511,014
84 Thép ống đen F88,3 x 3,0 6 37.87 14,636 554,265 16,100 609,707
85 Thép ống đen F88,3 x 3,5 6 43.92 14,636 642,813 16,100 707,112
86 Thép ống đen F88,3 x 4,0 6 49.9 14,636 730,336 16,100 803,390
87 Thép ống đen F88,3 x 4,5 6 55.8 14,636 816,689 16,100 898,380
88 Thép ống đen F88,3 x 5,0 6 61.63 15,000 924,450 16,500 1,016,895
89 Thép ống đen F108 x 2,0 6 31.37 14,636 459,131 16,100 505,057
90 Thép ống đen F108 x 2,5 6 39.03 14,636 571,243 16,100 628,383
91 Thép ống đen F108 x 3,0 6 46.61 14,636 682,184 16,100 750,421
92 Thép ống đen F108 x 3,5 6 54.12 14,636 792,100 16,100 871,332
93 Thép ống đen F108 x 4,0 6 61.56 14,636 900,992 16,100 991,116
94 Thép ống đen F108 x 4,5 6 68.92 14,636 1,008,713 16,100 1,109,612
95 Thép ống đen F108 x 5,0 6 76.2 15,000 1,143,000 16,500 1,257,300
96 Thép ống đen F113,5 x 2,0 6 33 14,636 482,988 16,100 531,300
97 Thép ống đen F113,5 x 2,5 6 41.06 14,636 600,954 16,100 661,066
98 Thép ống đen F113,5 x 3,0 6 49.05 14,636 717,896 16,100 789,705
99 Thép ống đen F113,5 x 3,5 6 56.97 14,636 833,813 16,100 917,217
100 Thép ống đen F113,5 x 4,0 6 64.81 14,636 948,559 16,100 1,043,441
101 Thép ống đen F113,5 x 4,5 6 72.58 14,636 1,062,281 16,100 1,168,538
102 Thép ống đen F113,5 x 5,0 6 80.27 15,000 1,204,050 16,500 1,324,455
103 Thép ống đen F126,8 x 2,0 6 36.93 14,636 540,507 16,100 594,573
104 Thép ống đen F126,8 x 2,5 6 45.98 14,636 672,963 16,100 740,278
105 Thép ống đen F126,8 x 3,0 6 54.96 14,636 804,395 16,100 884,856
106 Thép ống đen F126,8 x 3,5 6 63.86 14,636 934,655 16,100 1,028,146
107 Thép ống đen F126,8 x 4,0 6 72.68 14,636 1,063,744 16,100 1,170,148
108 Thép ống đen F126,8 x 4,5 6 81.43 14,636 1,191,809 16,100 1,311,023
109 Thép ống đen F126,8 x 5,0 6 90.11 15,000 1,351,650 16,500 1,486,815
110 Thép ống đen F126,8 x 6,0 6 107.25 15,000 1,608,750 16,500 1,769,625
111 Thép ống hàn đen F141,3 x 3,96m ống hàn 6 80.47 15,000 1,207,050 16,500 1,327,755
112 Thép ống hàn đen F141,3 x 4,78m ống hàn 6 96.54 15,000 1,448,100 16,500 1,592,910
113 Thép ống hàn đen F141,3 x 5,56m ống hàn 6 111.66 15,000 1,674,900 16,500 1,842,390
114 Thép ống hàn đen F141,3 x 6,55m ống hàn 6 130.62 15,000 1,959,300 16,500 2,155,230
115 Thép ống hàn đen F168,3 x 3,96 ống hàn 6 96.24 15,273 1,469,874 16,800 1,616,832
116 Thép ống hàn đen F168,3 x 4,78 ống hàn 6 115.62 15,273 1,765,864 16,800 1,942,416
117 Thép ống hàn đen F168,3 x 5,56 ống hàn 6 133.86 15,273 2,044,444 16,800 2,248,848
118 Thép ống hàn đen F168,3 x 6,35 ống hàn 6 152.16 15,273 2,323,940 16,800 2,556,288
119 Thép ống hàn đen F 219,1 x 3,96 ống hàn 6 126.06 15,273 1,925,314 16,800 2,117,808
120 Thép ống hàn đen F 219,1 x 4,78 ống hàn 6 151.58 15,273 2,315,081 16,800 2,546,544
121 Thép ống hàn đen F 219,1 x 5,16 ống hàn 6 163.34 15,273 2,494,692 16,800 2,744,112
122 Thép ống hàn đen F 219,1 x 6,35 ống hàn 6 199.89 15,273 3,052,920 16,800 3,358,152
123 Thép ống hàn đen F 273,1 x 6,35 ống hàn 6 250.53 15,273 3,826,345 16,800 4,208,904
124 Thép ống hàn đen F 273,1 x 5,96 ống hàn 6 235.49 15,273 3,596,639 16,800 3,956,232
125 Thép ống hàn đen F 325 x 6,35 ống hàn 6 299.38 15,273 4,572,431 16,800 5,029,584
126 Thép ống hàn đen F 355 x 6,35 ống hàn 6 327.6 15,545 5,092,542 17,100 5,601,960
127 Thép ống hàn đen F 355 x 7,14 ống hàn 6 367.5 15,545 5,712,788 17,100 6,284,250
128 Thép ống hàn đen F 355 x 8 ống hàn 6 410.74 15,545 6,384,953 17,100 7,023,654
129 Thép ống hàn đen F 406 x 8 ống hàn 6 471.1 15,545 7,323,250 17,100 8,055,810
130 Thép ống hàn đen F 530 x 8 ống hàn 6 617.88 15,545 9,604,945 17,100 10,565,748
131 Thép ống hàn đen F 609.6 x 9 ống hàn 6 799.78 15,545 12,432,580 17,100 13,676,238

Bảng giá Thép ống mạ kẽm nhúng nóng

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 21,2 x 1,9 6 5.484 17,455 95,723 19,200 105,293
2 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 26,65 x 2,1 6 7.704 17,455 134,473 19,200 147,917
3 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 33,5 x 2,3 6 10.722 17,455 187,153 19,200 205,862
4 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 42,2 x 2,3 6 13.56 17,455 236,690 19,200 260,352
5 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 48,1 x 2,5 6 16.98 17,455 296,386 19,200 326,016
6 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 59,9 x 2,6 6 22.158 17,455 386,768 19,200 425,434
7 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 75,6 x 2,9 6 31.368 17,455 547,528 19,200 602,266
8 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 88,3 x 2,9 6 36.828 17,455 642,833 19,200 707,098
9 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 113,5 x 3,2 6 52.578 17,455 917,749 19,200 1,009,498
10 Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 219,1 x 4,78 6 151.56 17,455 2,645,480 19,200 2,909,952

Bảng giá Thép ống đúc

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép ống đúc F26 - F6 0 x 3,8 -> 5,5mm C20 đúc 6 0 00 00 00 00
2 Thép ống đúc F76 - F219,1 x 4,5 -> 12,0mm C20 đúc 6 0 00 00 00 00
3 Thép ống đúc F159 x 6,5 ống đúc C20 12 293.33 16,909 4,959,917 18,600 5,455,938
4 Thép ống đúc F168,3 x 7,1 ống đúc C20 12 338.05 16,909 5,716,087 18,600 6,287,730
5 Thép ống đúc F127 x 6,0 ống đúc C20 6 107.04 16,909 1,809,939 18,600 1,990,944
6 Thép ống đúc F114 x 6,0 ống đúc C20 6 95.88 16,909 1,621,235 18,600 1,783,368
7 Thép ống đúc F219,1 x 8,0 ống đúc C20 12 499.5 16,909 8,446,046 18,600 9,290,700
8 Thép ống đúc F219,1 x 12,0 ống đúc C20 12 735.06 16,909 12,429,130 18,600 13,672,116
9 Thép ống đúc F273,1 x 8,0 ống đúc C20 11.8 616.93 16,909 10,431,669 18,600 11,474,898
10 Thép ống đúc F323 x 10,0 ống đúc C20 11.8 910.84 16,909 15,401,394 18,600 16,941,624
11 Thép ống đúc F508 x 8,0 6 591.84 16,909 10,007,423 18,600 11,008,224
12 Thép ống đúc F508 x 10,0 6 736.84 16,909 12,459,228 18,600 13,705,224

Bảng giá Thép hộp mạ

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0 6 3.54 14,818 52,456 16,300 57,702
2 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2 6 4.2 14,818 62,236 16,300 68,460
3 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4 6 4.83 14,818 71,571 16,300 78,729
4 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0 6 2.03 14,818 30,081 16,300 33,089
5 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2 6 2.39 14,818 35,415 16,300 38,957
6 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0 6 3.92 14,818 58,087 16,300 63,896
7 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2 6 4.65 14,818 68,904 16,300 75,795
8 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4 6 5.36 14,818 79,424 16,300 87,368
9 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8 6 6.73 14,818 99,725 16,300 109,699
10 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0 6 3.45 14,818 51,122 16,300 56,235
11 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2 6 4.08 14,818 60,457 16,300 66,504
12 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4 6 4.7 14,818 69,645 16,300 76,610
13 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0 6 2.41 14,818 35,711 16,300 39,283
14 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2 6 2.84 14,818 42,083 16,300 46,292
15 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 6 3.25 14,818 48,159 16,300 52,975
16 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 6 2.79 14,818 41,342 16,300 45,477
17 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2 6 3.29 14,818 48,751 16,300 53,627
18 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2 6 4.76 14,818 70,534 16,300 77,588
19 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4 6 5.49 14,818 81,351 16,300 89,487
20 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0 6 3.54 14,818 52,456 16,300 57,702
21 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2 6 4.2 14,818 62,236 16,300 68,460
22 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4 6 4.83 14,818 71,571 16,300 78,729
23 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0 6 5.43 14,818 80,462 16,300 88,509
24 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2 6 6.46 14,818 95,724 16,300 105,298
25 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4 6 7.47 14,818 110,690 16,300 121,761
26 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 6 4.48 14,818 66,385 16,300 73,024
27 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2 6 5.33 14,818 78,980 16,300 86,879
28 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4 6 6.15 14,818 91,131 16,300 100,245
29 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 6 6.84 14,818 101,355 16,300 111,492
30 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4 6 9.45 14,818 140,030 16,300 154,035
31 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8 6 11.98 14,818 177,520 16,300 195,274
32 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 6 5.43 14,818 80,462 16,300 88,509
33 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2 6 6.46 14,818 95,724 16,300 105,298
34 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 6 7.47 14,818 110,690 16,300 121,761
35 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0 6 8.25 14,818 122,249 16,300 134,475
36 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2 6 9.85 14,818 145,957 16,300 160,555
37 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4 6 11.43 14,818 169,370 16,300 186,309
38 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8 6 14.53 14,818 215,306 16,300 236,839
39 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0 6 7.31 14,818 108,320 16,300 119,153
40 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2 6 8.72 14,818 129,213 16,300 142,136
41 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4 6 10.11 14,818 149,810 16,300 164,793
42 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8 6 12.83 14,818 190,115 16,300 209,129
43 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4 6 15.38 14,818 227,901 16,300 250,694
44 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8 6 19.61 14,818 290,581 16,300 319,643
45 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0 6 21.7 14,818 321,551 16,300 353,710
46 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4 6 12.74 14,818 188,781 16,300 207,662
47 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8 6 16.22 14,818 240,348 16,300 264,386
48 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0 6 17.94 14,818 265,835 16,300 292,422
49 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4 6 15.38 14,818 227,901 16,300 250,694
50 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8 6 19.61 14,818 290,581 16,300 319,643
51 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0 6 21.7 14,818 321,551 16,300 353,710

Bảng giá Thép hộp đen

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0 6 3.54 16,545 58,569 18,200 64,428
2 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2 6 4.2 16,545 69,489 18,200 76,440
3 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5 6 5.14 16,000 82,240 17,600 90,464
4 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0 6 2.03 16,545 33,586 18,200 36,946
5 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2 6 2.39 16,545 39,543 18,200 43,498
6 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0 6 3.45 16,545 57,080 18,200 62,790
7 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2 6 4.08 16,545 67,504 18,200 74,256
8 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5 6 5 16,000 80,000 17,600 88,000
9 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0 6 3.92 16,545 64,856 18,200 71,344
10 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2 6 4.65 16,545 76,934 18,200 84,630
11 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5 6 5.71 16,000 91,360 17,600 100,496
12 Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0 6 7.39 14,636 108,160 16,100 118,979
13 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0 6 2.41 16,545 39,873 18,200 43,862
14 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2 6 2.84 16,545 46,988 18,200 51,688
15 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5 6 3.45 16,000 55,200 17,600 60,720
16 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0 6 2.79 16,545 46,161 18,200 50,778
17 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2 6 3.29 16,545 54,433 18,200 59,878
18 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0 6 3.54 16,545 58,569 18,200 64,428
19 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2 6 4.2 16,545 69,489 18,200 76,440
20 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5 6 5.14 16,000 82,240 17,600 90,464
21 Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0 6 6.63 14,636 97,037 16,100 106,743
22 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0 6 4.01 16,545 66,345 18,200 72,982
23 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2 6 4.76 16,545 78,754 18,200 86,632
24 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5 6 5.85 16,000 93,600 17,600 102,960
25 Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0 6 7.57 14,636 110,795 16,100 121,877
26 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0 6 5.43 16,545 89,839 18,200 98,826
27 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2 6 6.46 16,545 106,881 18,200 117,572
28 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5 6 7.97 16,000 127,520 17,600 140,272
29 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0 6 4.48 16,545 74,122 18,200 81,536
30 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2 6 5.33 16,545 88,185 18,200 97,006
31 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5 6 6.56 16,000 104,960 17,600 115,456
32 Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0 6 8.52 14,636 124,699 16,100 137,172
33 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0 6 5.43 16,545 89,839 18,200 98,826
34 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2 6 6.46 16,545 106,881 18,200 117,572
35 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5 6 7.97 16,000 127,520 17,600 140,272
36 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0 6 10.4 14,636 152,214 16,100 167,440
37 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5 6 12.72 14,636 186,170 16,100 204,792
38 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0 6 6.84 16,545 113,168 18,200 124,488
39 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2 6 8.15 16,545 134,842 18,200 148,330
40 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5 6 10.09 16,000 161,440 17,600 177,584
41 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0 6 13.23 14,636 193,634 16,100 213,003
42 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5 6 16.25 14,636 237,835 16,100 261,625
43 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0 6 8.25 16,545 136,496 18,200 150,150
44 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2 6 9.85 16,545 162,968 18,200 179,270
45 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5 6 12.21 16,000 195,360 17,600 214,896
46 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0 6 16.05 14,636 234,908 16,100 258,405
47 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5 6 19.78 14,636 289,500 16,100 318,458
48 Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0 6 23.4 14,636 342,482 16,100 376,740
49 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0 6 7.31 16,545 120,944 18,200 133,042
50 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2 6 8.72 16,545 144,272 18,200 158,704
51 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5 6 10.8 16,000 172,800 17,600 190,080
52 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0 6 14.17 14,636 207,392 16,100 228,137
53 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5 6 17.43 14,636 255,105 16,100 280,623
54 Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0 6 20.57 14,636 301,063 16,100 331,177
55 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0 6 9.19 16,545 152,049 18,200 167,258
56 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2 6 10.98 16,545 181,664 18,200 199,836
57 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5 6 13.62 16,000 217,920 17,600 239,712
58 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0 6 17.94 14,636 262,570 16,100 288,834
59 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5 6 22.14 14,636 324,041 16,100 356,454
60 Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0 6 26.23 14,636 383,902 16,100 422,303
61 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2 6 13.24 16,545 219,056 18,200 240,968
62 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5 6 16.45 16,000 263,200 17,600 289,520
63 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0 6 21.7 14,636 317,601 16,100 349,370
64 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5 6 26.85 14,636 392,977 16,100 432,285
65 Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0 6 31.88 14,636 466,596 16,100 513,268
66 Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5 6 20.69 16,000 331,040 17,600 364,144
67 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0 6 27.36 14,636 400,441 16,100 440,496
68 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5 6 33.91 14,636 496,307 16,100 545,951
69 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0 6 40.36 14,636 590,709 16,100 649,796
70 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2 6 13.24 16,545 219,056 18,200 240,968
71 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5 6 16.45 16,000 263,200 17,600 289,520
72 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0 6 21.7 14,636 317,601 16,100 349,370
73 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5 6 26.85 14,636 392,977 16,100 432,285
74 Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0 6 31.88 14,636 466,596 16,100 513,268
75 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5 6 46.69 14,636 683,355 16,100 751,709
76 Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0 6 52.9 14,636 774,244 16,100 851,690
77 Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5 6 24.93 16,000 398,880 17,600 438,768
78 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0 6 33.01 14,636 483,134 16,100 531,461
79 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5 6 40.98 14,636 599,783 16,100 659,778
80 Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0 6 48.83 14,636 714,676 16,100 786,163
81 Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5 6 24.93 16,000 398,880 17,600 438,768
82 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0 6 33.01 14,636 483,134 16,100 531,461
83 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5 6 40.98 14,636 599,783 16,100 659,778
84 Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0 6 48.83 14,636 714,676 16,100 786,163
85 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0 6 36.78 14,636 538,312 16,100 592,158
86 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5 6 45.69 14,636 668,719 16,100 735,609
87 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0 6 54.49 14,636 797,516 16,100 877,289
88 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5 6 63.17 14,636 924,556 16,100 1,017,037
89 Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0 6 71.74 14,636 1,049,987 16,100 1,155,014
90 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0 6 46.2 14,636 676,183 16,100 743,820
91 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5 6 57.46 14,636 840,985 16,100 925,106
92 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0 6 68.62 14,636 1,004,322 16,100 1,104,782
93 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5 6 79.66 14,636 1,165,904 16,100 1,282,526
94 Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0 6 90.58 14,636 1,325,729 16,100 1,458,338
95 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0 6 55.62 14,636 814,054 16,100 895,482
96 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5 6 69.24 14,636 1,013,397 16,100 1,114,764
97 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0 6 82.75 14,636 1,211,129 16,100 1,332,275
98 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5 6 96.14 14,636 1,407,105 16,100 1,547,854
99 Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0 6 109.42 14,636 1,601,471 16,100 1,761,662
100 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0 6 55.62 14,636 814,054 16,100 895,482
101 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5 6 69.24 14,636 1,013,397 16,100 1,114,764
102 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0 6 82.75 14,636 1,211,129 16,100 1,332,275
103 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5 6 96.14 14,636 1,407,105 16,100 1,547,854
104 Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0 6 109.42 14,636 1,601,471 16,100 1,761,662

Bảng giá Thép ống mạ

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,1 x 6m 6 3.27 15,455 50,538 17,000 55,590
2 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,2 x 6m 6 3.55 15,455 54,865 17,000 60,350
3 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,4 x 6m 6 4.1 15,455 63,366 17,000 69,700
4 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,5 x 6m 6 4.37 15,455 67,538 17,000 74,290
5 Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,8 x 6m 6 5.17 15,455 79,902 17,000 87,890
6 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,1 x 6m 6 4.16 15,455 64,293 17,000 70,720
7 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,4 x 6m 6 5.23 15,455 80,830 17,000 88,910
8 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,5 x 6m 6 5.58 15,455 86,239 17,000 94,860
9 Thép ống mạ kẽm 26,65 x 1,8 x 6m 6 6.62 15,455 102,312 17,000 112,540
10 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,1 x 6m 6 5.27 15,455 81,448 17,000 89,590
11 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,4 x 6m 6 6.65 15,455 102,776 17,000 113,050
12 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,5 x 6m 6 7.1 15,455 109,731 17,000 120,700
13 Thép ống mạ kẽm 33,5 x 1,8 x 6m 6 8.44 15,455 130,440 17,000 143,480
14 Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,1 x 6m 6 6.69 15,455 103,394 17,000 113,730
15 Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,4 x 6m 6 8.45 15,455 130,595 17,000 143,650
16 Thép ống mạ kẽm 42,2 x 1,5 x 6m 6 9.03 15,455 139,559 17,000 153,510
17 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.2 x 6m 6 8.33 15,455 128,740 17,000 141,610
18 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.4 x 6m 6 9.67 15,455 149,450 17,000 164,390
19 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.5 x 6m 6 10.34 15,455 159,805 17,000 175,780
20 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 1.8 x 6m 6 12.33 15,455 190,560 17,000 209,610
21 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.0 x 6m 6 13.64 15,455 210,806 17,000 231,880
22 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.3 x 6m 6 15.59 15,455 240,943 17,000 265,030
23 Thép ống mạ kẽm 48.1 x 2.5 x 6m 6 16.87 15,455 260,726 17,000 286,790
24 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.4 x 6m 6 10.13 15,455 156,559 17,000 172,210
25 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 1.8 x 6m 6 12.92 15,455 199,679 17,000 219,640
26 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.0 x 6m 6 14.29 15,455 220,852 17,000 242,930
27 Thép ống mạ kẽm 50.3 x 2.3 x 6m 6 16.34 15,455 252,535 17,000 277,780
28 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.4 x 6m 6 12.12 15,455 187,315 17,000 206,040
29 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.5 x 6m 6 12.96 15,455 200,297 17,000 220,320
30 Thép ống mạ kẽm 59.9 x 1.8 x 6m 6 15.47 15,455 239,089 17,000 262,990
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.226.822