STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
Thép hình H
1 Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm 12 206.4 10,909 2,251,636 12,000 2,476,800
2 Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm 12 285.6 10,909 3,115,636 12,000 3,427,200
3 Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm 12 378 10,909 4,123,636 12,000 4,536,000
4 Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm 12 484.8 16,364 7,933,091 18,000 8,726,400
5 Thép hình H200 x 200 x 8 x 12 x 12000mm 12 598.8 10,909 6,532,364 12,000 7,185,600
6 Thép hình H250 x 250 x 9 x 14 x 12000mm 12 868.8 10,909 9,477,818 12,000 10,425,600
7 Thép hình H300 x 300 x 10 x 15 x 12000mm 12 1128 10,909 12,305,455 12,000 13,536,000
8 Thép hình H340 x 250 x 9 x 14 x 12000mm 12 956.4 12,909 12,346,255 14,200 13,580,880
9 Thép hình H350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm 12 1644 10,909 17,934,545 12,000 19,728,000
10 Thép hình H400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm 12 2064 10,909 22,516,364 12,000 24,768,000
11 Thép hình H440 x 300 x 11 x 18 x 12000mm 12 1488 12,909 19,208,727 14,200 21,129,600
Thép hình U
1 Thép hình U50 x 6000mm 6 29 18,182 527,273 20,000 580,000
2 Thép hình U65 x 6000mm 6 35.4 7,818 276,764 8,600 304,440
3 Thép hình U80 x 40 x 6000mm 6 42.3 6,636 280,718 7,300 308,790
4 Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm 6 51.5 6,636 341,773 7,300 375,950
5 Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm 6 62.4 6,636 414,109 7,300 455,520
6 Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm 12 160.8 15,455 2,485,091 17,000 2,733,600
7 Thép hình U140 x 58 x 4,9 x 6000mm 6 73.8 7,909 583,691 8,700 642,060
8 Thép hình U150 x 75 x 6,5 x 12000mm 12 223.2 7,909 1,765,309 8,700 1,941,840
9 Thép hình U160 x 64 x 5 x 6000mm 6 85.2 7,909 673,855 8,700 741,240
10 Thép hình U180 x 74 x 5,1 x 12000mm 12 208.8 9,727 2,031,055 10,700 2,234,160
11 Thép hình U200 x 76 x 5,2 x 12000mm 12 220.8 9,727 2,147,782 10,700 2,362,560
12 Thép hình U250 x 78 x 7 x 12000mm 12 330 9,545 3,150,000 10,500 3,465,000
13 Thép hình U300 x 85 x 7 x 12000mm 12 414 11,364 4,704,545 12,500 5,175,000
14 Thép hình U400 x 100 x 10,5 x 12m 12 708 18,000 12,744,000 19,800 14,018,400
15 Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000 12 576 10,909 6,283,636 12,000 6,912,000
16 Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000 12 913.1 10,909 9,961,091 12,000 10,957,200
Thép hình I
1 Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm 6 56.8 7,000 397,600 7,700 437,360
2 Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm 6 69 7,000 483,000 7,700 531,300
3 Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm 12 253.2 10,909 2,762,182 12,000 3,038,400
4 Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm 12 168 7,273 1,221,818 8,000 1,344,000
5 Thép hình I194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm 12 637.2 10,909 6,951,273 12,000 7,646,400
6 Thép hình I200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm 12 255.6 9,909 2,532,764 10,900 2,786,040
7 Thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm 12 529.2 10,909 5,773,091 12,000 6,350,400
8 Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm 12 355.2 10,909 3,874,909 12,000 4,262,400
9 Thép hình I294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm 12 681.6 10,909 7,435,636 12,000 8,179,200
10 Thép hình I300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm 12 440.4 10,909 4,804,364 12,000 5,284,800
11 Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm 12 595.2 10,909 6,493,091 12,000 7,142,400
12 Thép hình I390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm 12 1284 11,182 14,357,455 12,300 15,793,200
13 Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm 12 792 11,182 8,856,000 12,300 9,741,600
14 Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm 12 912 11,182 10,197,818 12,300 11,217,600
15 Thép hình I482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm 12 1368 11,364 15,545,455 12,500 17,100,000
16 Thép hình I488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm 12 1536 11,364 17,454,545 12,500 19,200,000
17 Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm 12 1075.2 11,364 12,218,182 12,500 13,440,000
18 Thép hình I582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm 12 1644 11,364 18,681,818 12,500 20,550,000
19 Thép hình I588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm 12 1812 11,364 20,590,909 12,500 22,650,000
20 Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm 12 1272 11,364 14,454,545 12,500 15,900,000
21 Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm 12 2220 11,364 25,227,273 12,500 27,750,000
22 Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm 12 2520 11,364 28,636,364 12,500 31,500,000
23 Thép hình I900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm 12 2880 11,364 32,727,273 12,500 36,000,000
Thép I cánh côn
1 Thép I–A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm 12 312 16,545 5,162,182 18,200 5,678,400
2 Thép I–A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm 12 459.6 17,091 7,854,982 18,800 8,640,480
3 Thép I–A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm 12 786 17,091 13,433,455 18,800 14,776,800
Thép hình V,L
1 Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm 6 8.16 6,818 55,636 7,500 61,200
2 Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm 6 11.1 6,818 75,682 7,500 83,250
3 Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm 6 14.52 6,818 99,000 7,500 108,900
4 Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm 6 18.3 6,818 124,773 7,500 137,250
5 Thép góc L 50 x 50 x 5 x 6000mm 6 22.62 6,818 154,227 7,500 169,650
6 Thép góc L 63 x 63 x 5 x 6000mm 6 28.86 6,818 196,773 7,500 216,450
7 Thép góc L 63 x 63 x 6 x 6000mm 6 34.32 6,818 234,000 7,500 257,400
8 Thép góc L 70 x 70 x 5 x 6000mm 6 32.28 6,818 220,091 7,500 242,100
9 Thép góc L 70 x 70 x 6 x 6000mm 6 38.34 6,818 261,409 7,500 287,550
10 Thép góc L 70 x 70 x 7 x 6000mm 6 44.34 6,818 302,318 7,500 332,550
11 Thép góc L 75 x 75 x 5 x 6000mm 6 34.8 6,818 237,273 7,500 261,000
12 Thép góc L 75 x 75 x 6 x 6000mm 6 41.34 6,818 281,864 7,500 310,050
13 Thép góc L 75 x 75 x 7 x 6000mm 6 47.76 6,818 325,636 7,500 358,200
14 Thép góc L 80 x 80 x 6 x 6000mm 6 44.16 6,818 301,091 7,500 331,200
15 Thép góc L 80 x 80 x 7 x 6000mm 6 51.06 6,818 348,136 7,500 382,950
16 Thép góc L 80 x 80 x 8 x 6000mm 6 57.9 6,818 394,773 7,500 434,250
17 Thép góc L 90 x 90 x 6 x 6000mm 6 50.1 6,818 341,591 7,500 375,750
18 Thép góc L 90 x 90 x 7 x 6000mm 6 57.84 6,818 394,364 7,500 433,800
19 Thép góc L 90 x 90 x 8 x 6000mm 6 65.4 6,818 445,909 7,500 490,500
20 Thép góc L 100 x 100 x 8 x 6000mm SS400 6 73.2 6,818 499,091 7,500 549,000
21 Thép góc L 100 x 100 x 10 x 6000mm SS400 6 90.6 6,818 617,727 7,500 679,500
22 Thép góc L 120 x 120 x 8 x 12000mm SS400 12 176.4 8,727 1,539,491 9,600 1,693,440
23 Thép góc L 120 x 120 x 10 x 12000mm SS400 12 219.12 8,727 1,912,320 9,600 2,103,552
24 Thép góc L 120 x 120 x 12 x 12000mm SS400 12 259.2 8,727 2,262,109 9,600 2,488,320
25 Thép góc L 125 x 125 x 10 x 12000mm SS400 12 229.2 8,727 2,000,291 9,600 2,200,320
26 Thép góc L 125 x 125 x 15 x 12000mm SS400 12 355.2 8,727 3,099,927 9,600 3,409,920
27 Thép góc L 130 x 130 x 10 x 12000mm SS400 12 237 9,091 2,154,545 10,000 2,370,000
28 Thép góc L 130 x 130 x 12 x 12000mm SS400 12 280.8 9,091 2,552,727 10,000 2,808,000
29 Thép góc L 150 x 150 x 10 x 12000mm SS400 9 274.8 9,545 2,623,091 10,500 2,885,400
30 Thép góc L 150 x 150 x 12 x 12000mm SS400 9 327.6 9,545 3,127,091 10,500 3,439,800
31 Thép góc L 150 x 150 x 15 x 12000mm SS400 12 405.6 9,545 3,871,636 10,500 4,258,800
32 Thép góc L 175 x 175 x 12 x 12000mm SS400 12 381.6 9,545 3,642,545 10,500 4,006,800
33 Thép góc L 175 x 175 x 15 x 12000mm SS400 12 472.8 11,182 5,286,764 12,300 5,815,440
34 Thép góc L 200 x 200 x 15 x 12000mm SS400 12 543.6 11,182 6,078,436 12,300 6,686,280
35 Thép góc L 200 x 200 x 20 x 12000mm SS400 12 716.4 11,182 8,010,655 12,300 8,811,720
36 Thép góc L 200 x 200 x 25 x 12000mm SS400 12 888 11,182 9,929,455 12,300 10,922,400
Thép ống đen
1 Thép ống đen F12,7 x 1,0 6 1.73 10,000 17,300 11,000 19,030
2 Thép ống đen F12,7 x 1,2 6 2.04 10,000 20,400 11,000 22,440
3 Thép ống đen F13,8 x 1,0 6 1.89 10,000 18,900 11,000 20,790
4 Thép ống đen F13,8 x 1,2 6 2.24 10,000 22,400 11,000 24,640
5 Thép ống đen F15,9 x 1,0 6 2.2 10,000 22,000 11,000 24,200
6 Thép ống đen F15,9 x 1,2 6 2.61 10,000 26,100 11,000 28,710
7 Thép ống đen F15,9 x 1,5 6 3.2 9,545 30,545 10,500 33,600
8 Thép ống đen F19,1 x 1,0 6 2.68 10,000 26,800 11,000 29,480
9 Thép ống đen F19,1 x 1,2 6 3.18 10,000 31,800 11,000 34,980
10 Thép ống đen F19,1 x 1,5 6 3.91 9,545 37,323 10,500 41,055
11 Thép ống đen F19,1 x 2,0 6 5.06 8,364 42,320 9,200 46,552
12 Thép ống đen F21,2 x 1,0 6 2.99 10,000 29,900 11,000 32,890
13 Thép ống đen F21,2 x 1,2 6 3.55 10,000 35,500 11,000 39,050
14 Thép ống đen F21,2 x 1,5 6 4.37 9,545 41,714 10,500 45,885
15 Thép ống đen F21,2 x 2,0 6 5.68 8,364 47,505 9,200 52,256
16 Thép ống đen F21,2 x 2,5 6 6.92 8,364 57,876 9,200 63,664
17 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 3.8 10,000 38,000 11,000 41,800
18 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 4.52 10,000 45,200 11,000 49,720
19 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 5.58 9,545 53,264 10,500 58,590
20 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 7.29 8,364 60,971 9,200 67,068
21 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 8.93 8,364 74,687 9,200 82,156
22 Thép ống đen F32 x 1,2 6 5.47 10,000 54,700 11,000 60,170
23 Thép ống đen F32 x 1,5 6 6.77 9,545 64,623 10,500 71,085
24 Thép ống đen F32 x 2,0 6 8.88 8,364 74,269 9,200 81,696
25 Thép ống đen F32 x 2,5 6 10.91 8,364 91,247 9,200 100,372
26 Thép ống đen F32 x 3,0 6 12.87 8,364 107,640 9,200 118,404
27 Thép ống đen F32 x 3,5 6 14.76 8,364 123,447 9,200 135,792
28 Thép ống đen F33,5 x 1,0 6 4.81 10,000 48,100 11,000 52,910
29 Thép ống đen F33,5 x 1,2 6 5.74 10,000 57,400 11,000 63,140
30 Thép ống đen F33,5 x 1,5 6 7.1 9,545 67,773 10,500 74,550
31 Thép ống đen F33,5 x 2,0 6 9.32 8,364 77,949 9,200 85,744
32 Thép ống đen F33,5 x 2,5 6 11.47 8,364 95,931 9,200 105,524
33 Thép ống đen F33,5 x 3,0 6 13.54 8,364 113,244 9,200 124,568
34 Thép ống đen F33,5 x 3,2 6 14.35 8,364 120,018 9,200 132,020
35 Thép ống đen F33,5 x 3,5 6 15.54 8,364 129,971 9,200 142,968
36 Thép ống đen F38,1 x 1,2 6 6.55 10,000 65,500 11,000 72,050
37 Thép ống đen F38,1 x 1,5 6 8.12 9,545 77,509 10,500 85,260
38 Thép ống đen F38,1 x 2,0 6 10.68 8,364 89,324 9,200 98,256
39 Thép ống đen F38,1 x 2,5 6 13.17 8,364 110,149 9,200 121,164
40 Thép ống đen F38,1 x 3,0 6 15.58 8,364 130,305 9,200 143,336
41 Thép ống đen F38,1 x 3,2 6 16.53 8,364 138,251 9,200 152,076
42 Thép ống đen F38,1 x 3,5 6 17.92 8,364 149,876 9,200 164,864
43 Thép ống đen F40 x 1,2 6 6.89 10,000 68,900 11,000 75,790
44 Thép ống đen F40 x 1,5 6 8.55 9,545 81,614 10,500 89,775
45 Thép ống đen F40 x 2,0 6 11.25 8,364 94,091 9,200 103,500
46 Thép ống đen F40 x 2,5 6 13.87 8,364 116,004 9,200 127,604
47 Thép ống đen F40 x 3,0 6 16.42 8,364 137,331 9,200 151,064
48 Thép ống đen F40 x 3,2 6 17.42 8,364 145,695 9,200 160,264
49 Thép ống đen F40 x 3,5 6 18.9 8,364 158,073 9,200 173,880
50 Thép ống đen F42,2 x 1,2 6 7.2 10,000 72,000 11,000 79,200
51 Thép ống đen F42,2 x 1,5 6 9.03 9,545 86,195 10,500 94,815
52 Thép ống đen F42,2 x 2,0 6 11.9 8,364 99,527 9,200 109,480
53 Thép ống đen F42,2 x 2,5 6 14.69 8,364 122,862 9,200 135,148
54 Thép ống đen F42,2 x 3,0 6 17.4 8,364 145,527 9,200 160,080
55 Thép ống đen F42,2 x 3,2 6 18.47 8,364 154,476 9,200 169,924
56 Thép ống đen F42,2 x 3,5 6 20.04 8,364 167,607 9,200 184,368
57 Thép ống đen F48,1 x 1,5 6 10.34 9,545 98,700 10,500 108,570
58 Thép ống đen F48,1 x 2,0 6 13.64 8,364 114,080 9,200 125,488
59 Thép ống đen F48,1 x 2,5 6 16.87 8,364 141,095 9,200 155,204
60 Thép ống đen F48,1 x 3,0 6 20.02 8,364 167,440 9,200 184,184
61 Thép ống đen F48,1 x 3,2 6 21.26 8,364 177,811 9,200 195,592
62 Thép ống đen F48,1 x 3,5 6 23.1 8,364 193,200 9,200 212,520
63 Thép ống đen F50,8 x 1,5 6 10.94 9,545 104,427 10,500 114,870
64 Thép ống đen F50,8 x 2,0 6 14.44 8,364 120,771 9,200 132,848
65 Thép ống đen F50,8 x 2,5 6 17.87 8,364 149,458 9,200 164,404
66 Thép ống đen F50,8 x 3,0 6 21.22 8,364 177,476 9,200 195,224
67 Thép ống đen F50,8 x 3,2 6 22.54 8,364 188,516 9,200 207,368
68 Thép ống đen F50,8 x 3,5 6 24.5 8,364 204,909 9,200 225,400
69 Thép ống đen F59,9 x 1,5 6 12.96 9,545 123,709 10,500 136,080
70 Thép ống đen F59,9 x 2,0 6 17.13 8,364 143,269 9,200 157,596
71 Thép ống đen F59,9 x 2,5 6 21.23 8,364 177,560 9,200 195,316
72 Thép ống đen F59,9 x 3,0 6 25.26 8,364 211,265 9,200 232,392
73 Thép ống đen F59,9 x 3,5 6 29.21 8,364 244,302 9,200 268,732
74 Thép ống đen F59,9 x 4,0 6 33.09 8,364 276,753 9,200 304,428
75 Thép ống đen F75,6 x 1,5 6 16.45 9,545 157,023 10,500 172,725
76 Thép ống đen F75,6 x 2,0 6 21.78 8,364 182,160 9,200 200,376
77 Thép ống đen F75,6 x 2,5 6 27.04 8,364 226,153 9,200 248,768
78 Thép ống đen F75,6 x 3,0 6 32.23 8,364 269,560 9,200 296,516
79 Thép ống đen F75,6 x 3,5 6 37.34 8,364 312,298 9,200 343,528
80 Thép ống đen F75,6 x 4,0 6 42.38 8,364 354,451 9,200 389,896
81 Thép ống đen F75,6 x 4,5 6 47.34 8,364 395,935 9,200 435,528
82 Thép ống đen F88,3 x 2,0 6 25.54 8,364 213,607 9,200 234,968
83 Thép ống đen F88,3 x 2,5 6 31.74 8,364 265,462 9,200 292,008
84 Thép ống đen F88,3 x 3,0 6 37.87 8,364 316,731 9,200 348,404
85 Thép ống đen F88,3 x 3,5 6 43.92 8,364 367,331 9,200 404,064
86 Thép ống đen F88,3 x 4,0 6 49.9 8,364 417,345 9,200 459,080
87 Thép ống đen F88,3 x 4,5 6 55.8 8,364 466,691 9,200 513,360
88 Thép ống đen F88,3 x 5,0 6 61.63 9,091 560,273 10,000 616,300
89 Thép ống đen F108 x 2,0 6 31.37 8,364 262,367 9,200 288,604
90 Thép ống đen F108 x 2,5 6 39.03 8,364 326,433 9,200 359,076
91 Thép ống đen F108 x 3,0 6 46.61 8,364 389,829 9,200 428,812
92 Thép ống đen F108 x 3,5 6 54.12 8,364 452,640 9,200 497,904
93 Thép ống đen F108 x 4,0 6 61.56 8,364 514,865 9,200 566,352
94 Thép ống đen F108 x 4,5 6 68.92 8,364 576,422 9,200 634,064
95 Thép ống đen F108 x 5,0 6 76.2 9,091 692,727 10,000 762,000
96 Thép ống đen F113,5 x 2,0 6 33 8,364 276,000 9,200 303,600
97 Thép ống đen F113,5 x 2,5 6 41.06 8,364 343,411 9,200 377,752
98 Thép ống đen F113,5 x 3,0 6 49.05 8,364 410,236 9,200 451,260
99 Thép ống đen F113,5 x 3,5 6 56.97 8,364 476,476 9,200 524,124
100 Thép ống đen F113,5 x 4,0 6 64.81 8,364 542,047 9,200 596,252
101 Thép ống đen F113,5 x 4,5 6 72.58 8,364 607,033 9,200 667,736
102 Thép ống đen F113,5 x 5,0 6 80.27 9,091 729,727 10,000 802,700
103 Thép ống đen F126,8 x 2,0 6 36.93 8,364 308,869 9,200 339,756
104 Thép ống đen F126,8 x 2,5 6 45.98 8,364 384,560 9,200 423,016
105 Thép ống đen F126,8 x 3,0 6 54.96 8,364 459,665 9,200 505,632
106 Thép ống đen F126,8 x 3,5 6 63.86 8,364 534,102 9,200 587,512
107 Thép ống đen F126,8 x 4,0 6 72.68 8,364 607,869 9,200 668,656
108 Thép ống đen F126,8 x 4,5 6 81.43 8,364 681,051 9,200 749,156
109 Thép ống đen F126,8 x 5,0 6 90.11 9,091 819,182 10,000 901,100
110 Thép ống đen F126,8 x 6,0 6 107.25 9,091 975,000 10,000 1,072,500
Thép mạ nhúng nóng
1 Thép F 21,2 x 1,9 mạ 6 5.48 16,909 92,729 18,600 102,002
2 Thép F 26,65 x 2,1 mạ 6 7.7 16,909 130,268 18,600 143,294
3 Thép F 33,5 x 2,3 mạ 6 10.72 16,909 181,299 18,600 199,429
4 Thép F 42,2 x 2,3 mạ 6 13.56 16,909 229,287 18,600 252,216
5 Thép F 48,1 x 2,5 mạ 6 16.98 16,909 287,116 18,600 315,828
6 Thép F 59,9 x 2,6 mạ 6 22.16 16,909 374,672 18,600 412,139
7 Thép F 75,6 x 2,9 mạ 6 31.37 16,909 530,404 18,600 583,445
8 Thép F 88,3 x 2,9 mạ 6 36.83 16,909 622,728 18,600 685,001
9 Thép F 113,5 x 3,2 mạ 6 52.58 16,909 889,046 18,600 977,951
10 Thép F 219,1 x 4,78 mạ 6 151.56 16,909 2,562,742 18,600 2,819,016
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
1 F141,3 x 3,96m ống hàn 6 80.47 8,818 709,599 9,700 780,559
2 F141,3 x 4,78m ống hàn 6 96.54 8,818 851,307 9,700 936,438
3 F141,3 x 5,56m ống hàn 6 111.66 8,818 984,638 9,700 1,083,102
4 F141,3 x 6,55m ống hàn 6 130.62 8,909 1,163,705 9,800 1,280,076
5 F168,3 x 3,96 ống hàn 6 96.24 9,273 892,407 10,200 981,648
6 F168,3 x 4,78 ống hàn 6 115.62 9,273 1,072,113 10,200 1,179,324
7 F168,3 x 5,56 ống hàn 6 133.86 9,273 1,241,247 10,200 1,365,372
8 F168,3 x 6,35 ống hàn 6 152.16 9,273 1,410,938 10,200 1,552,032
9 F 219,1 x 3,96 ống hàn 6 126.06 9,273 1,168,920 10,200 1,285,812
10 F 219,1 x 4,78 ống hàn 6 151.58 9,273 1,405,560 10,200 1,546,116
11 F 219,1 x 5,16 ống hàn 6 163.34 9,273 1,514,607 10,200 1,666,068
12 F 219,1 x 6,35 ống hàn 6 199.89 9,273 1,853,525 10,200 2,038,878
13 F 273,1 x 6,35 ống hàn 6 250.53 9,727 2,436,974 10,700 2,680,671
14 F 273,1 x 5,96 ống hàn 6 235.49 9,727 2,290,675 10,700 2,519,743
15 F 325 x 6,35 ống hàn 6 299.38 9,727 2,912,151 10,700 3,203,366
16 F 355 x 6,35 ống hàn 6 327.6 10,000 3,276,000 11,000 3,603,600
17 F 355 x 7,14 ống hàn 6 367.5 10,000 3,675,000 11,000 4,042,500
18 F 355 x 8 ống hàn 6 410.74 10,000 4,107,400 11,000 4,518,140
19 F 406 x 8 ống hàn 6 471.1 10,000 4,711,000 11,000 5,182,100
20 F 530 x 8 ống hàn 6 617.88 10,000 6,178,800 11,000 6,796,680
21 F 609.6 x 9 ống hàn 6 799.78 10,000 7,997,800 11,000 8,797,580
22 F26 - F6 0 x 3,8 -> 5,5mm C20 đúc 6 0 11,364 00 12,500 00
23 F76 - F219,1 x 4,5 -> 12,0mm C20 đúc 6 0 11,364 00 12,500 00
24 F159 x 6,5 ống đúc C20 12 293.33 11,364 3,333,295 12,500 3,666,625
25 F168,3 x 7,1 ống đúc C20 12 338.05 11,364 3,841,477 12,500 4,225,625
26 F127 x 6,0 ống đúc C20 6 107.04 11,364 1,216,364 12,500 1,338,000
27 F114 x 6,0 ống đúc C20 6 95.88 11,364 1,089,545 12,500 1,198,500
28 F219,1 x 8,0 ống đúc C20 12 499.5 11,364 5,676,136 12,500 6,243,750
29 F219,1 x 12,0 ống đúc C20 12 735.06 11,364 8,352,955 12,500 9,188,250
30 F273,1 x 8,0 ống đúc C20 11.8 616.93 11,364 7,010,568 12,500 7,711,625
31 F323 x 10,0 ống đúc C20 11.8 910.84 11,364 10,350,455 12,500 11,385,500
32 F508 x 8,0 6 591.84 11,364 6,725,455 12,500 7,398,000
33 F508 x 10,0 6 736.84 11,364 8,373,182 12,500 9,210,500
Thép hộp mạ
1 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0 6 3.45 13,182 45,477 14,500 50,025
2 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2 6 4.2 13,182 55,364 14,500 60,900
3 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4 6 4.83 13,182 63,668 14,500 70,035
4 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0 6 2.03 7,818 15,871 8,600 17,458
5 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2 6 2.39 7,818 18,685 8,600 20,554
6 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0 6 3.92 7,818 30,647 8,600 33,712
7 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2 6 4.65 7,818 36,355 8,600 39,990
8 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4 6 5.36 7,818 41,905 8,600 46,096
9 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8 6 6.73 7,818 52,616 8,600 57,878
10 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0 6 3.54 7,818 27,676 8,600 30,444
11 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2 6 4.08 7,818 31,898 8,600 35,088
12 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4 6 4.7 7,818 36,745 8,600 40,420
13 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0 6 2.41 7,818 18,842 8,600 20,726
14 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2 6 2.84 7,818 22,204 8,600 24,424
15 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 6 3.25 7,818 25,409 8,600 27,950
16 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 6 2.79 7,818 21,813 8,600 23,994
17 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2 6 3.29 7,818 25,722 8,600 28,294
18 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2 6 4.76 7,818 37,215 8,600 40,936
19 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4 6 5.49 7,818 42,922 8,600 47,214
20 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0 6 3.54 7,818 27,676 8,600 30,444
21 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2 6 4.2 7,818 32,836 8,600 36,120
22 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4 6 4.83 7,818 37,762 8,600 41,538
23 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0 6 5.43 7,818 42,453 8,600 46,698
24 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2 6 6.46 7,818 50,505 8,600 55,556
25 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4 6 7.47 7,818 58,402 8,600 64,242
26 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 6 4.48 7,818 35,025 8,600 38,528
27 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2 6 5.33 7,818 41,671 8,600 45,838
28 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4 6 6.15 7,818 48,082 8,600 52,890
29 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 6 6.84 7,818 53,476 8,600 58,824
30 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4 6 9.45 7,818 73,882 8,600 81,270
31 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8 6 11.98 7,818 93,662 8,600 103,028
32 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 6 5.43 7,818 42,453 8,600 46,698
33 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2 6 6.46 7,818 50,505 8,600 55,556
34 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 6 7.47 7,818 58,402 8,600 64,242
35 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0 6 8.25 7,818 64,500 8,600 70,950
36 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2 6 9.85 7,818 77,009 8,600 84,710
37 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4 6 11.43 7,818 89,362 8,600 98,298
38 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8 6 14.53 7,818 113,598 8,600 124,958
39 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0 6 7.31 7,818 57,151 8,600 62,866
40 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2 6 8.72 7,818 68,175 8,600 74,992
41 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4 6 10.11 7,818 79,042 8,600 86,946
42 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8 6 12.83 7,818 100,307 8,600 110,338
43 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4 6 15.38 7,818 120,244 8,600 132,268
44 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8 6 19.61 7,818 153,315 8,600 168,646
45 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0 6 21.7 7,818 169,655 8,600 186,620
46 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4 6 12.74 7,818 99,604 8,600 109,564
47 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8 6 16.22 7,818 126,811 8,600 139,492
48 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0 6 17.94 7,818 140,258 8,600 154,284
49 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4 6 15.38 7,818 120,244 8,600 132,268
50 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8 6 19.61 7,818 153,315 8,600 168,646
51 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0 6 21.7 7,818 169,655 8,600 186,620
Thép hộp đen
1 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0 6 3.54 12,273 43,445 13,500 47,790
2 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2 6 4.2 12,273 51,545 13,500 56,700
3 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5 6 5.4 12,273 66,273 13,500 72,900
4 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0 6 2.03 10,000 20,300 11,000 22,330
5 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2 6 2.39 10,000 23,900 11,000 26,290
6 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0 6 3.45 10,000 34,500 11,000 37,950
7 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2 6 4.08 10,000 40,800 11,000 44,880
8 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5 6 5 9,545 47,727 10,500 52,500
9 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0 6 3.92 12,273 48,109 13,500 52,920
10 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2 6 4.65 12,273 57,068 13,500 62,775
11 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5 6 5.71 12,273 70,077 13,500 77,085
12 Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0 6 7.39 11,364 83,977 12,500 92,375
13 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0 6 2.41 10,000 24,100 11,000 26,510
14 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2 6 2.84 10,000 28,400 11,000 31,240
15 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5 6 3.45 9,545 32,932 10,500 36,225
16 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0 6 2.79 10,000 27,900 11,000 30,690
17 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2 6 3.29 10,000 32,900 11,000 36,190
18 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0 6 3.54 10,000 35,400 11,000 38,940
19 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2 6 4.2 10,000 42,000 11,000 46,200
20 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5 6 5.14 9,545 49,064 10,500 53,970
21 Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0 6 6.63 8,364 55,451 9,200 60,996
22 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0 6 4.01 10,000 40,100 11,000 44,110
23 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2 6 4.76 10,000 47,600 11,000 52,360
24 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5 6 5.85 9,545 55,841 10,500 61,425
25 Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0 6 7.57 8,364 63,313 9,200 69,644
26 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0 6 5.43 10,000 54,300 11,000 59,730
27 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2 6 6.46 10,000 64,600 11,000 71,060
28 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5 6 7.97 9,545 76,077 10,500 83,685
29 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0 6 4.48 10,000 44,800 11,000 49,280
30 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2 6 5.33 10,000 53,300 11,000 58,630
31 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5 6 6.56 9,545 62,618 10,500 68,880
32 Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0 6 8.52 8,364 71,258 9,200 78,384
33 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0 6 5.43 10,000 54,300 11,000 59,730
34 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2 6 6.46 10,000 64,600 11,000 71,060
35 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5 6 7.97 9,545 76,077 10,500 83,685
36 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0 6 10.4 8,364 86,982 9,200 95,680
37 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5 6 12.72 8,364 106,385 9,200 117,024
38 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0 6 6.84 10,000 68,400 11,000 75,240
39 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2 6 8.15 10,000 81,500 11,000 89,650
40 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5 6 10.09 9,545 96,314 10,500 105,945
41 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0 6 13.23 8,364 110,651 9,200 121,716
42 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5 6 16.25 8,364 135,909 9,200 149,500
43 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0 6 8.25 10,000 82,500 11,000 90,750
44 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2 6 9.85 10,000 98,500 11,000 108,350
45 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5 6 12.21 9,545 116,550 10,500 128,205
46 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0 6 16.05 8,364 134,236 9,200 147,660
47 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5 6 19.78 8,364 165,433 9,200 181,976
48 Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0 6 23.4 8,364 195,709 9,200 215,280
49 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0 6 7.31 10,000 73,100 11,000 80,410
50 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2 6 8.72 10,000 87,200 11,000 95,920
51 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5 6 10.08 9,545 96,218 10,500 105,840
52 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0 6 14.17 8,364 118,513 9,200 130,364
53 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5 6 17.43 8,364 145,778 9,200 160,356
54 Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0 6 20.57 8,364 172,040 9,200 189,244
55 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0 6 9.19 10,000 91,900 11,000 101,090
56 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2 6 10.98 10,000 109,800 11,000 120,780
57 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5 6 13.62 9,545 130,009 10,500 143,010
58 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0 6 17.94 8,364 150,044 9,200 165,048
59 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5 6 22.14 8,364 185,171 9,200 203,688
60 Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0 6 26.23 8,364 219,378 9,200 241,316
61 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2 6 13.24 10,000 132,400 11,000 145,640
62 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5 6 16.45 9,545 157,023 10,500 172,725
63 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0 6 21.7 8,364 181,491 9,200 199,640
64 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5 6 26.85 8,364 224,564 9,200 247,020
65 Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0 6 31.88 8,364 266,633 9,200 293,296
66 Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5 6 19.27 9,545 183,941 10,500 202,335
67 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0 6 25.47 8,364 213,022 9,200 234,324
68 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5 6 31.56 8,364 263,956 9,200 290,352
69 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0 6 37.53 8,364 313,887 9,200 345,276
70 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2 6 13.24 10,000 132,400 11,000 145,640
71 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5 6 16.45 9,545 157,023 10,500 172,725
72 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0 6 21.7 8,364 181,491 9,200 199,640
73 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5 6 26.85 8,364 224,564 9,200 247,020
74 Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0 6 31.88 8,364 266,633 9,200 293,296
75 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5 6 46.65 8,364 390,164 9,200 429,180
76 Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0 6 52.86 8,364 442,102 9,200 486,312
77 Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5 6 24.93 9,545 237,968 10,500 261,765
78 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0 6 33.01 8,364 276,084 9,200 303,692
79 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5 6 40.98 8,364 342,742 9,200 377,016
80 Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0 6 48.83 8,364 408,396 9,200 449,236
81 Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5 6 24.93 9,545 237,968 10,500 261,765
82 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0 6 33.01 8,364 276,084 9,200 303,692
83 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5 6 40.98 8,364 342,742 9,200 377,016
84 Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0 6 48.83 8,364 408,396 9,200 449,236
85 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0 6 35.78 8,364 299,251 9,200 329,176
86 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5 6 45.69 8,364 382,135 9,200 420,348
87 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0 6 54.49 8,364 455,735 9,200 501,308
88 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5 6 63.14 8,364 528,080 9,200 580,888
89 Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0 6 71.7 8,364 599,673 9,200 659,640
90 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0 6 46.2 9,364 432,600 10,300 475,860
91 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5 6 57.46 9,364 538,035 10,300 591,838
92 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0 6 68.62 9,364 642,533 10,300 706,786
93 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5 6 79.66 9,364 745,907 10,300 820,498
94 Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0 6 90.58 9,364 848,158 10,300 932,974
95 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0 6 55.62 9,364 520,805 10,300 572,886
96 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5 6 69.24 9,364 648,338 10,300 713,172
97 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0 6 82.75 9,364 774,841 10,300 852,325
98 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5 6 96.14 9,364 900,220 10,300 990,242
99 Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0 6 109.42 9,364 1,024,569 10,300 1,127,026
100 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0 6 55.62 9,364 520,805 10,300 572,886
101 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5 6 69.24 9,364 648,338 10,300 713,172
102 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0 6 82.75 9,364 774,841 10,300 852,325
103 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5 6 96.14 9,364 900,220 10,300 990,242
104 Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0 6 109.42 9,364 1,024,569 10,300 1,127,026
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
1 Thép lá cán nguội 0,5 x 1000 x 2000mm 0 7.85 12,909 101,336 14,200 111,470
2 Thép lá cán nguội 0,6 x 1250 x 2500mm 0 14.72 12,909 190,022 14,200 209,024
3 Thép lá cán nguội 0,8 x 1250 x 2500mm 0 19.63 12,909 253,405 14,200 278,746
4 Thép lá cán nguội 1,0 x 1250 x 2500mm 0 24.53 12,909 316,660 14,200 348,326
5 Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 12,909 379,915 14,200 417,906
6 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 7,182 211,361 7,900 232,497
7 Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm 0 36.79 7,182 264,219 7,900 290,641
8 Thép lá SS400 2,0 x 1250 x 2500mm 0 49.06 7,182 352,340 7,900 387,574
9 Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm 0 61.43 7,182 441,179 7,900 485,297
10 Thép tấm SS400 3,0 x 1500 x 6000mm 0 211.95 4,818 1,021,214 5,300 1,123,335
11 Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm 0 282.6 4,818 1,361,618 5,300 1,497,780
12 Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm 0 353.25 4,818 1,702,023 5,300 1,872,225
13 Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm 0 423.9 4,818 2,042,427 5,300 2,246,670
14 Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm 0 565.2 4,818 2,723,236 5,300 2,995,560
15 Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm 0 706.5 4,818 3,404,045 5,300 3,744,450
16 Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm 0 847.8 4,818 4,084,855 5,300 4,493,340
17 Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm 0 989.1 5,273 5,215,255 5,800 5,736,780
18 Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm 0 1130.4 5,273 5,960,291 5,800 6,556,320
19 Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm 0 1695.6 5,273 8,940,436 5,800 9,834,480
20 Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm 0 1884 5,636 10,618,909 6,200 11,680,800
21 Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm 0 2355 6,182 14,558,182 6,800 16,014,000
22 Thép tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm 0 2637.6 7,091 18,702,982 7,800 20,573,280
23 Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm 0 2826 7,273 20,552,727 8,000 22,608,000
24 Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm 0 3297 7,273 23,978,182 8,000 26,376,000
25 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm 0 3768 7,273 27,403,636 8,000 30,144,000
26 Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm 0 4710 7,273 34,254,545 8,000 37,680,000
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
1 Thép tấm 16Mn 4.0x1500x6000mm 0 282.6 6,364 1,798,364 7,000 1,978,200
2 Thép tấm 16Mn 5.0x1500x6000mm 0 353.25 6,364 2,247,955 7,000 2,472,750
3 Thép tấm 16Mn 6.0x1800x6000mm 0 508.68 6,364 3,237,055 7,000 3,560,760
4 Thép tấm 16Mn 8.0x1800x6000mm 0 678.24 6,364 4,316,073 7,000 4,747,680
5 Thép tấm 16Mn 10x1800x6000mm 0 847.8 6,364 5,395,091 7,000 5,934,600
6 Thép tấm 16Mn 12x1800x6000mm 0 1017.36 6,364 6,474,109 7,000 7,121,520
7 Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm 0 1318.8 6,545 8,632,145 7,200 9,495,360
8 Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm 0 1570.2 6,727 10,563,164 7,400 11,619,480
9 Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm 0 1695.6 6,727 11,406,764 7,400 12,547,440
10 Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm 0 1884 6,727 12,674,182 7,400 13,941,600
11 Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm 0 2072.4 7,727 16,014,000 8,500 17,615,400
12 Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm 0 2355 7,727 18,197,727 8,500 20,017,500
13 Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm 0 2637.6 7,727 20,381,455 8,500 22,419,600
14 Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm 0 2826 7,727 21,837,273 8,500 24,021,000
15 Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm 0 3014.4 7,727 23,293,091 8,500 25,622,400
16 Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm 0 3391.2 7,727 26,204,727 8,500 28,825,200
17 Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm 0 3768 7,727 29,116,364 8,500 32,028,000
18 Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm 0 4710 7,727 36,395,455 8,500 40,035,000
19 Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm 0 5652 7,727 43,674,545 8,500 48,042,000
Thép tấm 65G
1 Thép tấm 65G 5.0x1540x6000mm 0 362.67 21,909 7,945,770 24,100 8,740,347
2 Thép tấm 65G 6.0x1260x6000mm 0 356.07 21,909 7,801,170 24,100 8,581,287
3 Thép tấm 65G 7.0x1540x6000mm 0 507.73 21,909 11,123,903 24,100 12,236,293
4 Thép tấm 65G 8.0x1540x6000mm 0 580.27 21,909 12,713,188 24,100 13,984,507
Thép tấm C45
1 Thép tấm C45 5.0x1500x6000mm 0 353.25 14,545 5,138,182 16,000 5,652,000
2 Thép tấm C45 6.0 -> 50x2000x6000mm 0 423.9 14,545 6,165,818 16,000 6,782,400
3 Thép tấm C45 50 -> 95x2000x6000mm 0 3532.5 15,000 52,987,500 16,500 58,286,250
4 Thép tấm C45 100 -> 200x2000x6000mm 0 9420 15,000 141,300,000 16,500 155,430,000
Thép tấm chống trượt
1 Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm 0 239.4 5,909 1,414,636 6,500 1,556,100
2 Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm 0 309.6 5,909 1,829,455 6,500 2,012,400
3 Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm 0 380.7 5,909 2,249,591 6,500 2,474,550
4 Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm 0 450.9 5,909 2,664,409 6,500 2,930,850
5 Thép tấm nhám 8.0x1500x6000mm 0 592.2 5,909 3,499,364 6,500 3,849,300
6 Thép tấm nhám 10.0x1500x6000mm 0 733.5 6,818 5,001,136 7,500 5,501,250
Thép ray GRADE Q235
1 Thép Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm 6 67.2 10,909 733,091 12,000 806,400
2 Thép Ray P15x91x76x37x7x8000mm 8 121.6 10,909 1,326,545 12,000 1,459,200
3 Thép Ray P18x90x80x40x10x8000mm 8 144.48 10,909 1,576,145 12,000 1,733,760
4 Thép Ray P24x107x92x51x10.9x8000mm 10 195.7 10,909 2,134,909 12,000 2,348,400
5 Thép Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm 10 301 10,909 3,283,636 12,000 3,612,000
6 Thép Ray P38x134x114x68x13x12500mm 12.5 484.13 10,909 5,281,418 12,000 5,809,560
7 Thép Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm 12.5 558.12 10,909 6,088,582 12,000 6,697,440
8 Thép Ray QU70x120x120x70x28x12000mm 12 633.6 10,909 6,912,000 12,000 7,603,200
9 Thép Ray QU80x130x130x80x32x12000mm 12 764.28 10,909 8,337,600 12,000 9,171,360
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
1 S45C F14 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
2 S45C F16 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
3 S45C F18 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
4 S45C F20 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
5 S45C F22 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
6 S45C F24 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
7 S45C F25 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
8 C45C F26 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
9 S45C F28 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
10 S45C F30 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
11 C45C F32 x 6000mm 6 67.2 8,636 580,364 9,500 638,400
12 S45C F35 x 6000mm 6 46.5 8,636 401,591 9,500 441,750
13 S45C F36 x 6000mm 6 48.5 8,636 418,864 9,500 460,750
14 S45C F40 x 6000mm 6 60 8,636 518,182 9,500 570,000
15 S45C F42 x 6000mm 6 62 8,636 535,455 9,500 589,000
16 S45C F45 x 6000mm 6 76.5 8,636 660,682 9,500 726,750
17 S45C F50 x 6000mm 6 92.4 8,636 798,000 9,500 877,800
18 S45C F55 x 6000mm 6 113 8,636 975,909 9,500 1,073,500
19 S45C F60 x 6000mm 6 135.5 8,636 1,170,227 9,500 1,287,250
20 S45C F65 x 6000mm 6 157 9,091 1,427,273 10,000 1,570,000
21 S45C F70 x 6000mm 6 183 9,091 1,663,636 10,000 1,830,000
22 S45C F75 x 6000mm 6 211.01 9,091 1,918,273 10,000 2,110,100
23 S45C F80 x 6000mm 6 237.8 9,091 2,161,818 10,000 2,378,000
24 S45C F85 x 6000mm 6 273 9,091 2,481,818 10,000 2,730,000
25 S45C F90 x 6000mm 6 297.6 9,091 2,705,455 10,000 2,976,000
26 S45C F100 x 6000mm 6 375 9,091 3,409,091 10,000 3,750,000
27 S45C F110 x 6000mm 6 450.01 9,091 4,091,000 10,000 4,500,100
28 S45C F120 x 6000mm 6 525.6 9,091 4,778,182 10,000 5,256,000
29 S45C F130 x 6000mm 6 637 9,091 5,790,909 10,000 6,370,000
30 S45C F140 x 6000mm 6 725 9,091 6,590,909 10,000 7,250,000
31 S45C F150 x 6000mm 6 832.32 9,091 7,566,545 10,000 8,323,200
32 S45C F160 x 6000mm 6 946.98 9,091 8,608,909 10,000 9,469,800
Thép lưới kéo dãn
1 XG 19 3mm x 1500 x 2000 0 27.45 11,818 324,409 13,000 356,850
2 XG 20 4mm x 1500 x 2000 0 36.6 11,818 432,545 13,000 475,800
3 XG 21 5mm x 1500 x 2000 0 45.78 11,818 541,036 13,000 595,140
4 XG22: 6mm x 1500 x 2000 0 54.93 11,818 649,173 13,000 714,090
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486