STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
Thép hình H
1 Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm 12 206.4 20,000 4,128,000 22,000 4,540,800
2 Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm 12 285.6 20,000 5,712,000 22,000 6,283,200
3 Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm 12 378 20,000 7,560,000 22,000 8,316,000
4 Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm 12 484.8 25,455 12,340,584 28,000 13,574,400
5 Thép hình H200 x 200 x 8 x 12 x 12000mm 12 598.8 20,000 11,976,000 22,000 13,173,600
6 Thép hình H250 x 250 x 9 x 14 x 12000mm 12 868.8 20,000 17,376,000 22,000 19,113,600
7 Thép hình H300 x 300 x 10 x 15 x 12000mm 12 1128 20,000 22,560,000 22,000 24,816,000
8 Thép hình H340 x 250 x 9 x 14 x 12000mm 12 956.4 22,000 21,040,800 24,200 23,144,880
9 Thép hình H350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm 12 1644 20,000 32,880,000 22,000 36,168,000
10 Thép hình H400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm 12 2064 20,000 41,280,000 22,000 45,408,000
11 Thép hình H440 x 300 x 11 x 18 x 12000mm 12 1488 22,000 32,736,000 24,200 36,009,600
Thép hình U
1 Thép hình U50 x 6000mm 6 29 27,273 790,917 30,000 870,000
2 Thép hình U65 x 6000mm 6 35.4 16,910 598,614 18,600 658,440
3 Thép hình U80 x 40 x 6000mm 6 42.3 15,728 665,294 17,300 731,790
4 Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm 6 51.5 15,728 809,992 17,300 890,950
5 Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm 6 62.4 15,728 981,427 17,300 1,079,520
6 Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm 12 160.8 24,545 3,946,836 27,000 4,341,600
7 Thép hình U140 x 58 x 4,9 x 6000mm 6 73.8 17,000 1,254,600 18,700 1,380,060
8 Thép hình U150 x 75 x 6,5 x 12000mm 12 223.2 17,000 3,794,400 18,700 4,173,840
9 Thép hình U160 x 64 x 5 x 6000mm 6 85.2 17,000 1,448,400 18,700 1,593,240
10 Thép hình U180 x 74 x 5,1 x 12000mm 12 208.8 18,818 3,929,198 20,700 4,322,160
11 Thép hình U200 x 76 x 5,2 x 12000mm 12 220.8 18,818 4,155,014 20,700 4,570,560
12 Thép hình U250 x 78 x 7 x 12000mm 12 330 18,636 6,149,880 20,500 6,765,000
13 Thép hình U300 x 85 x 7 x 12000mm 12 414 20,454 8,467,956 22,500 9,315,000
14 Thép hình U400 x 100 x 10,5 x 12m 12 708 27,090 19,179,720 29,800 21,098,400
15 Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000 12 576 20,000 11,520,000 22,000 12,672,000
16 Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000 12 913.1 20,000 18,262,000 22,000 20,088,200
Thép hình I
1 Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm 6 56.8 16,091 913,969 17,700 1,005,360
2 Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm 6 69 16,091 1,110,279 17,700 1,221,300
3 Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm 12 253.2 20,000 5,064,000 22,000 5,570,400
4 Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm 12 168 16,364 2,749,152 18,000 3,024,000
5 Thép hình I194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm 12 637.2 20,000 12,744,000 22,000 14,018,400
6 Thép hình I200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm 12 255.6 19,000 4,856,400 20,900 5,342,040
7 Thép hình I244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm 12 529.2 20,000 10,584,000 22,000 11,642,400
8 Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm 12 355.2 20,000 7,104,000 22,000 7,814,400
9 Thép hình I294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm 12 681.6 20,000 13,632,000 22,000 14,995,200
10 Thép hình I300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm 12 440.4 20,000 8,808,000 22,000 9,688,800
11 Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm 12 595.2 20,000 11,904,000 22,000 13,094,400
12 Thép hình I390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm 12 1284 20,273 26,030,532 22,300 28,633,200
13 Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm 12 792 20,273 16,056,216 22,300 17,661,600
14 Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm 12 912 20,273 18,488,976 22,300 20,337,600
15 Thép hình I482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm 12 1368 20,455 27,982,440 22,500 30,780,000
16 Thép hình I488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm 12 1536 20,455 31,418,880 22,500 34,560,000
17 Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm 12 1075.2 20,455 21,993,216 22,500 24,192,000
18 Thép hình I582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm 12 1644 20,455 33,628,020 22,500 36,990,000
19 Thép hình I588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm 12 1812 20,455 37,064,460 22,500 40,770,000
20 Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm 12 1272 20,455 26,018,760 22,500 28,620,000
21 Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm 12 2220 20,455 45,410,100 22,500 49,950,000
22 Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm 12 2520 20,455 51,546,600 22,500 56,700,000
23 Thép hình I900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm 12 2880 20,455 58,910,400 22,500 64,800,000
Thép I cánh côn
1 Thép I–A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm 12 312 25,636 7,998,432 28,200 8,798,400
2 Thép I–A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm 12 459.6 26,182 12,033,247 28,800 13,236,480
3 Thép I–A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm 12 786 26,182 20,579,052 28,800 22,636,800
Thép hình V,L
1 Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm 6 8.16 15,909 129,817 17,500 142,800
2 Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm 6 11.1 15,909 176,590 17,500 194,250
3 Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm 6 14.52 15,909 230,999 17,500 254,100
4 Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm 6 18.3 15,909 291,135 17,500 320,250
5 Thép góc L 50 x 50 x 5 x 6000mm 6 22.62 15,909 359,862 17,500 395,850
6 Thép góc L 63 x 63 x 5 x 6000mm 6 28.86 15,909 459,134 17,500 505,050
7 Thép góc L 63 x 63 x 6 x 6000mm 6 34.32 15,909 545,997 17,500 600,600
8 Thép góc L 70 x 70 x 5 x 6000mm 6 32.28 15,909 513,543 17,500 564,900
9 Thép góc L 70 x 70 x 6 x 6000mm 6 38.34 15,909 609,951 17,500 670,950
10 Thép góc L 70 x 70 x 7 x 6000mm 6 44.34 15,909 705,405 17,500 775,950
11 Thép góc L 75 x 75 x 5 x 6000mm 6 34.8 15,909 553,633 17,500 609,000
12 Thép góc L 75 x 75 x 6 x 6000mm 6 41.34 15,909 657,678 17,500 723,450
13 Thép góc L 75 x 75 x 7 x 6000mm 6 47.76 15,909 759,814 17,500 835,800
14 Thép góc L 80 x 80 x 6 x 6000mm 6 44.16 15,909 702,541 17,500 772,800
15 Thép góc L 80 x 80 x 7 x 6000mm 6 51.06 15,909 812,314 17,500 893,550
16 Thép góc L 80 x 80 x 8 x 6000mm 6 57.9 15,909 921,131 17,500 1,013,250
17 Thép góc L 90 x 90 x 6 x 6000mm 6 50.1 15,909 797,041 17,500 876,750
18 Thép góc L 90 x 90 x 7 x 6000mm 6 57.84 15,909 920,177 17,500 1,012,200
19 Thép góc L 90 x 90 x 8 x 6000mm 6 65.4 15,909 1,040,449 17,500 1,144,500
20 Thép góc L 100 x 100 x 8 x 6000mm SS400 6 73.2 15,909 1,164,539 17,500 1,281,000
21 Thép góc L 100 x 100 x 10 x 6000mm SS400 6 90.6 15,909 1,441,355 17,500 1,585,500
22 Thép góc L 120 x 120 x 8 x 12000mm SS400 12 176.4 17,818 3,143,095 19,600 3,457,440
23 Thép góc L 120 x 120 x 10 x 12000mm SS400 12 219.12 17,818 3,904,280 19,600 4,294,752
24 Thép góc L 120 x 120 x 12 x 12000mm SS400 12 259.2 17,818 4,618,426 19,600 5,080,320
25 Thép góc L 125 x 125 x 10 x 12000mm SS400 12 229.2 17,818 4,083,886 19,600 4,492,320
26 Thép góc L 125 x 125 x 15 x 12000mm SS400 12 355.2 17,818 6,328,954 19,600 6,961,920
27 Thép góc L 130 x 130 x 10 x 12000mm SS400 12 237 18,818 4,459,866 20,000 4,740,000
28 Thép góc L 130 x 130 x 12 x 12000mm SS400 12 280.8 18,818 5,284,094 20,000 5,616,000
29 Thép góc L 150 x 150 x 10 x 12000mm SS400 9 274.8 18,636 5,121,173 20,500 5,633,400
30 Thép góc L 150 x 150 x 12 x 12000mm SS400 9 327.6 18,636 6,105,154 20,500 6,715,800
31 Thép góc L 150 x 150 x 15 x 12000mm SS400 12 405.6 18,636 7,558,762 20,500 8,314,800
32 Thép góc L 175 x 175 x 12 x 12000mm SS400 12 381.6 18,636 7,111,498 20,500 7,822,800
33 Thép góc L 175 x 175 x 15 x 12000mm SS400 12 472.8 20,272 9,584,602 22,300 10,543,440
34 Thép góc L 200 x 200 x 15 x 12000mm SS400 12 543.6 20,272 11,019,859 22,300 12,122,280
35 Thép góc L 200 x 200 x 20 x 12000mm SS400 12 716.4 20,272 14,522,861 22,300 15,975,720
36 Thép góc L 200 x 200 x 25 x 12000mm SS400 12 888 20,272 18,001,536 22,300 19,802,400
Thép ống đen
1 Thép ống đen F12,7 x 1,0 6 1.73 19,090 33,026 21,000 36,330
2 Thép ống đen F12,7 x 1,2 6 2.04 19,090 38,944 21,000 42,840
3 Thép ống đen F13,8 x 1,0 6 1.89 19,090 36,080 21,000 39,690
4 Thép ống đen F13,8 x 1,2 6 2.24 19,090 42,762 21,000 47,040
5 Thép ống đen F15,9 x 1,0 6 2.2 19,090 41,998 21,000 46,200
6 Thép ống đen F15,9 x 1,2 6 2.61 19,090 49,825 21,000 54,810
7 Thép ống đen F15,9 x 1,5 6 3.2 18,636 59,635 20,500 65,600
8 Thép ống đen F19,1 x 1,0 6 2.68 19,090 51,161 21,000 56,280
9 Thép ống đen F19,1 x 1,2 6 3.18 19,090 60,706 21,000 66,780
10 Thép ống đen F19,1 x 1,5 6 3.91 18,636 72,867 20,500 80,155
11 Thép ống đen F19,1 x 2,0 6 5.06 17,454 88,317 19,200 97,152
12 Thép ống đen F21,2 x 1,0 6 2.99 19,090 57,079 21,000 62,790
13 Thép ống đen F21,2 x 1,2 6 3.55 19,090 67,770 21,000 74,550
14 Thép ống đen F21,2 x 1,5 6 4.37 18,636 81,439 20,500 89,585
15 Thép ống đen F21,2 x 2,0 6 5.68 17,454 99,139 19,200 109,056
16 Thép ống đen F21,2 x 2,5 6 6.92 17,454 120,782 19,200 132,864
17 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 3.8 19,090 72,542 21,000 79,800
18 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 4.52 19,090 86,287 21,000 94,920
19 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 5.58 18,636 103,989 20,500 114,390
20 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 7.29 17,454 127,240 19,200 139,968
21 Thép ống đen F26,65 x 1,0 6 8.93 17,454 155,864 19,200 171,456
22 Thép ống đen F32 x 1,2 6 5.47 19,090 104,422 21,000 114,870
23 Thép ống đen F32 x 1,5 6 6.77 18,636 126,166 20,500 138,785
24 Thép ống đen F32 x 2,0 6 8.88 17,454 154,992 19,200 170,496
25 Thép ống đen F32 x 2,5 6 10.91 17,454 190,423 19,200 209,472
26 Thép ống đen F32 x 3,0 6 12.87 17,454 224,633 19,200 247,104
27 Thép ống đen F32 x 3,5 6 14.76 17,454 257,621 19,200 283,392
28 Thép ống đen F33,5 x 1,0 6 4.81 19,090 91,823 21,000 101,010
29 Thép ống đen F33,5 x 1,2 6 5.74 19,090 109,577 21,000 120,540
30 Thép ống đen F33,5 x 1,5 6 7.1 18,636 132,316 20,500 145,550
31 Thép ống đen F33,5 x 2,0 6 9.32 17,454 162,671 19,200 178,944
32 Thép ống đen F33,5 x 2,5 6 11.47 17,454 200,197 19,200 220,224
33 Thép ống đen F33,5 x 3,0 6 13.54 17,454 236,327 19,200 259,968
34 Thép ống đen F33,5 x 3,2 6 14.35 17,454 250,465 19,200 275,520
35 Thép ống đen F33,5 x 3,5 6 15.54 17,454 271,235 19,200 298,368
36 Thép ống đen F38,1 x 1,2 6 6.55 19,090 125,040 21,000 137,550
37 Thép ống đen F38,1 x 1,5 6 8.12 18,636 151,324 20,500 166,460
38 Thép ống đen F38,1 x 2,0 6 10.68 17,454 186,409 19,200 205,056
39 Thép ống đen F38,1 x 2,5 6 13.17 17,454 229,869 19,200 252,864
40 Thép ống đen F38,1 x 3,0 6 15.58 17,454 271,933 19,200 299,136
41 Thép ống đen F38,1 x 3,2 6 16.53 17,454 288,515 19,200 317,376
42 Thép ống đen F38,1 x 3,5 6 17.92 17,454 312,776 19,200 344,064
43 Thép ống đen F40 x 1,2 6 6.89 19,090 131,530 21,000 144,690
44 Thép ống đen F40 x 1,5 6 8.55 18,636 159,338 20,500 175,275
45 Thép ống đen F40 x 2,0 6 11.25 17,454 196,358 19,200 216,000
46 Thép ống đen F40 x 2,5 6 13.87 17,454 242,087 19,200 266,304
47 Thép ống đen F40 x 3,0 6 16.42 17,454 286,595 19,200 315,264
48 Thép ống đen F40 x 3,2 6 17.42 17,454 304,049 19,200 334,464
49 Thép ống đen F40 x 3,5 6 18.9 17,454 329,881 19,200 362,880
50 Thép ống đen F42,2 x 1,2 6 7.2 19,090 137,448 21,000 151,200
51 Thép ống đen F42,2 x 1,5 6 9.03 18,636 168,283 20,500 185,115
52 Thép ống đen F42,2 x 2,0 6 11.9 17,454 207,703 19,200 228,480
53 Thép ống đen F42,2 x 2,5 6 14.69 17,454 256,399 19,200 282,048
54 Thép ống đen F42,2 x 3,0 6 17.4 17,454 303,700 19,200 334,080
55 Thép ống đen F42,2 x 3,2 6 18.47 17,454 322,375 19,200 354,624
56 Thép ống đen F42,2 x 3,5 6 20.04 17,454 349,778 19,200 384,768
57 Thép ống đen F48,1 x 1,5 6 10.34 18,636 192,696 20,500 211,970
58 Thép ống đen F48,1 x 2,0 6 13.64 17,454 238,073 19,200 261,888
59 Thép ống đen F48,1 x 2,5 6 16.87 17,454 294,449 19,200 323,904
60 Thép ống đen F48,1 x 3,0 6 20.02 17,454 349,429 19,200 384,384
61 Thép ống đen F48,1 x 3,2 6 21.26 17,454 371,072 19,200 408,192
62 Thép ống đen F48,1 x 3,5 6 23.1 17,454 403,187 19,200 443,520
63 Thép ống đen F50,8 x 1,5 6 10.94 18,636 203,878 20,500 224,270
64 Thép ống đen F50,8 x 2,0 6 14.44 17,454 252,036 19,200 277,248
65 Thép ống đen F50,8 x 2,5 6 17.87 17,454 311,903 19,200 343,104
66 Thép ống đen F50,8 x 3,0 6 21.22 17,454 370,374 19,200 407,424
67 Thép ống đen F50,8 x 3,2 6 22.54 17,454 393,413 19,200 432,768
68 Thép ống đen F50,8 x 3,5 6 24.5 17,454 427,623 19,200 470,400
69 Thép ống đen F59,9 x 1,5 6 12.96 18,636 241,523 20,500 265,680
70 Thép ống đen F59,9 x 2,0 6 17.13 17,454 298,987 19,200 328,896
71 Thép ống đen F59,9 x 2,5 6 21.23 17,454 370,548 19,200 407,616
72 Thép ống đen F59,9 x 3,0 6 25.26 17,454 440,888 19,200 484,992
73 Thép ống đen F59,9 x 3,5 6 29.21 17,454 509,831 19,200 560,832
74 Thép ống đen F59,9 x 4,0 6 33.09 17,454 577,553 19,200 635,328
75 Thép ống đen F75,6 x 1,5 6 16.45 18,636 306,562 20,500 337,225
76 Thép ống đen F75,6 x 2,0 6 21.78 17,454 380,148 19,200 418,176
77 Thép ống đen F75,6 x 2,5 6 27.04 17,454 471,956 19,200 519,168
78 Thép ống đen F75,6 x 3,0 6 32.23 17,454 562,542 19,200 618,816
79 Thép ống đen F75,6 x 3,5 6 37.34 17,454 651,732 19,200 716,928
80 Thép ống đen F75,6 x 4,0 6 42.38 17,454 739,701 19,200 813,696
81 Thép ống đen F75,6 x 4,5 6 47.34 17,454 826,272 19,200 908,928
82 Thép ống đen F88,3 x 2,0 6 25.54 17,454 445,775 19,200 490,368
83 Thép ống đen F88,3 x 2,5 6 31.74 17,454 553,990 19,200 609,408
84 Thép ống đen F88,3 x 3,0 6 37.87 17,454 660,983 19,200 727,104
85 Thép ống đen F88,3 x 3,5 6 43.92 17,454 766,580 19,200 843,264
86 Thép ống đen F88,3 x 4,0 6 49.9 17,454 870,955 19,200 958,080
87 Thép ống đen F88,3 x 4,5 6 55.8 17,454 973,933 19,200 1,071,360
88 Thép ống đen F88,3 x 5,0 6 61.63 18,181 1,120,495 20,000 1,232,600
89 Thép ống đen F108 x 2,0 6 31.37 17,454 547,532 19,200 602,304
90 Thép ống đen F108 x 2,5 6 39.03 17,454 681,230 19,200 749,376
91 Thép ống đen F108 x 3,0 6 46.61 17,454 813,531 19,200 894,912
92 Thép ống đen F108 x 3,5 6 54.12 17,454 944,610 19,200 1,039,104
93 Thép ống đen F108 x 4,0 6 61.56 17,454 1,074,468 19,200 1,181,952
94 Thép ống đen F108 x 4,5 6 68.92 17,454 1,202,930 19,200 1,323,264
95 Thép ống đen F108 x 5,0 6 76.2 18,181 1,385,392 20,000 1,524,000
96 Thép ống đen F113,5 x 2,0 6 33 17,454 575,982 19,200 633,600
97 Thép ống đen F113,5 x 2,5 6 41.06 17,454 716,661 19,200 788,352
98 Thép ống đen F113,5 x 3,0 6 49.05 17,454 856,119 19,200 941,760
99 Thép ống đen F113,5 x 3,5 6 56.97 17,454 994,354 19,200 1,093,824
100 Thép ống đen F113,5 x 4,0 6 64.81 17,454 1,131,194 19,200 1,244,352
101 Thép ống đen F113,5 x 4,5 6 72.58 17,454 1,266,811 19,200 1,393,536
102 Thép ống đen F113,5 x 5,0 6 80.27 18,181 1,459,389 20,000 1,605,400
103 Thép ống đen F126,8 x 2,0 6 36.93 17,454 644,576 19,200 709,056
104 Thép ống đen F126,8 x 2,5 6 45.98 17,454 802,535 19,200 882,816
105 Thép ống đen F126,8 x 3,0 6 54.96 17,454 959,272 19,200 1,055,232
106 Thép ống đen F126,8 x 3,5 6 63.86 17,454 1,114,612 19,200 1,226,112
107 Thép ống đen F126,8 x 4,0 6 72.68 17,454 1,268,557 19,200 1,395,456
108 Thép ống đen F126,8 x 4,5 6 81.43 17,454 1,421,279 19,200 1,563,456
109 Thép ống đen F126,8 x 5,0 6 90.11 18,181 1,638,290 20,000 1,802,200
110 Thép ống đen F126,8 x 6,0 6 107.25 18,181 1,949,912 20,000 2,145,000
Thép mạ nhúng nóng
1 Thép F 21,2 x 1,9 mạ 6 5.48 26,000 142,584 28,600 156,842
2 Thép F 26,65 x 2,1 mạ 6 7.7 26,000 200,304 28,600 220,334
3 Thép F 33,5 x 2,3 mạ 6 10.72 26,000 278,772 28,600 306,649
4 Thép F 42,2 x 2,3 mạ 6 13.56 26,000 352,560 28,600 387,816
5 Thép F 48,1 x 2,5 mạ 6 16.98 26,000 441,480 28,600 485,628
6 Thép F 59,9 x 2,6 mạ 6 22.16 26,000 576,108 28,600 633,719
7 Thép F 75,6 x 2,9 mạ 6 31.37 26,000 815,568 28,600 897,125
8 Thép F 88,3 x 2,9 mạ 6 36.83 26,000 957,528 28,600 1,053,281
9 Thép F 113,5 x 3,2 mạ 6 52.58 26,000 1,367,028 28,600 1,503,731
10 Thép F 219,1 x 4,78 mạ 6 151.56 26,000 3,940,560 28,600 4,334,616
Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53
1 F141,3 x 3,96m ống hàn 6 80.47 17,909 1,441,137 19,700 1,585,259
2 F141,3 x 4,78m ống hàn 6 96.54 17,909 1,728,935 19,700 1,901,838
3 F141,3 x 5,56m ống hàn 6 111.66 17,909 1,999,719 19,700 2,199,702
4 F141,3 x 6,55m ống hàn 6 130.62 18,000 2,351,160 19,800 2,586,276
5 F168,3 x 3,96 ống hàn 6 96.24 18,363 1,767,255 20,200 1,944,048
6 F168,3 x 4,78 ống hàn 6 115.62 18,363 2,123,130 20,200 2,335,524
7 F168,3 x 5,56 ống hàn 6 133.86 18,363 2,458,071 20,200 2,703,972
8 F168,3 x 6,35 ống hàn 6 152.16 18,363 2,794,114 20,200 3,073,632
9 F 219,1 x 3,96 ống hàn 6 126.06 18,363 2,314,840 20,200 2,546,412
10 F 219,1 x 4,78 ống hàn 6 151.58 18,363 2,783,464 20,200 3,061,916
11 F 219,1 x 5,16 ống hàn 6 163.34 18,363 2,999,412 20,200 3,299,468
12 F 219,1 x 6,35 ống hàn 6 199.89 18,363 3,670,580 20,200 4,037,778
13 F 273,1 x 6,35 ống hàn 6 250.53 18,818 4,714,474 20,700 5,185,971
14 F 273,1 x 5,96 ống hàn 6 235.49 18,818 4,431,451 20,700 4,874,643
15 F 325 x 6,35 ống hàn 6 299.38 18,818 5,633,733 20,700 6,197,166
16 F 355 x 6,35 ống hàn 6 327.6 19,090 6,253,884 21,000 6,879,600
17 F 355 x 7,14 ống hàn 6 367.5 19,090 7,015,575 21,000 7,717,500
18 F 355 x 8 ống hàn 6 410.74 19,090 7,841,027 21,000 8,625,540
19 F 406 x 8 ống hàn 6 471.1 19,090 8,993,299 21,000 9,893,100
20 F 530 x 8 ống hàn 6 617.88 19,090 11,795,329 21,000 12,975,480
21 F 609.6 x 9 ống hàn 6 799.78 19,090 15,267,800 21,000 16,795,380
22 F26 - F6 0 x 3,8 -> 5,5mm C20 đúc 6 0 20,454 00 22,500 00
23 F76 - F219,1 x 4,5 -> 12,0mm C20 đúc 6 0 20,454 00 22,500 00
24 F159 x 6,5 ống đúc C20 12 293.33 20,454 5,999,772 22,500 6,599,925
25 F168,3 x 7,1 ống đúc C20 12 338.05 20,454 6,914,475 22,500 7,606,125
26 F127 x 6,0 ống đúc C20 6 107.04 20,454 2,189,396 22,500 2,408,400
27 F114 x 6,0 ống đúc C20 6 95.88 20,454 1,961,130 22,500 2,157,300
28 F219,1 x 8,0 ống đúc C20 12 499.5 20,454 10,216,773 22,500 11,238,750
29 F219,1 x 12,0 ống đúc C20 12 735.06 20,454 15,034,917 22,500 16,538,850
30 F273,1 x 8,0 ống đúc C20 11.8 616.93 20,454 12,618,686 22,500 13,880,925
31 F323 x 10,0 ống đúc C20 11.8 910.84 20,454 18,630,321 22,500 20,493,900
32 F508 x 8,0 6 591.84 20,454 12,105,495 22,500 13,316,400
33 F508 x 10,0 6 736.84 20,454 15,071,325 22,500 16,578,900
Thép hộp mạ
1 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0 6 3.45 22,272 76,838 24,500 84,525
2 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2 6 4.2 22,272 93,542 24,500 102,900
3 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4 6 4.83 22,272 107,574 24,500 118,335
4 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0 6 2.03 16,909 34,325 18,600 37,758
5 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2 6 2.39 16,909 40,413 18,600 44,454
6 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0 6 3.92 16,909 66,283 18,600 72,912
7 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2 6 4.65 16,909 78,627 18,600 86,490
8 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4 6 5.36 16,909 90,632 18,600 99,696
9 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8 6 6.73 16,909 113,798 18,600 125,178
10 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0 6 3.54 16,909 59,858 18,600 65,844
11 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2 6 4.08 16,909 68,989 18,600 75,888
12 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4 6 4.7 16,909 79,472 18,600 87,420
13 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0 6 2.41 16,909 40,751 18,600 44,826
14 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2 6 2.84 16,909 48,022 18,600 52,824
15 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 6 3.25 16,909 54,954 18,600 60,450
16 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 6 2.79 16,909 47,176 18,600 51,894
17 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2 6 3.29 16,909 55,631 18,600 61,194
18 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2 6 4.76 16,909 80,487 18,600 88,536
19 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4 6 5.49 16,909 92,830 18,600 102,114
20 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0 6 3.54 16,909 59,858 18,600 65,844
21 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2 6 4.2 16,909 71,018 18,600 78,120
22 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4 6 4.83 16,909 81,670 18,600 89,838
23 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0 6 5.43 16,909 91,816 18,600 100,998
24 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2 6 6.46 16,909 109,232 18,600 120,156
25 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4 6 7.47 16,909 126,310 18,600 138,942
26 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 6 4.48 16,909 75,752 18,600 83,328
27 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2 6 5.33 16,909 90,125 18,600 99,138
28 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4 6 6.15 16,909 103,990 18,600 114,390
29 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 6 6.84 16,909 115,658 18,600 127,224
30 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4 6 9.45 16,909 159,790 18,600 175,770
31 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8 6 11.98 16,909 202,570 18,600 222,828
32 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 6 5.43 16,909 91,816 18,600 100,998
33 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2 6 6.46 16,909 109,232 18,600 120,156
34 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 6 7.47 16,909 126,310 18,600 138,942
35 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0 6 8.25 16,909 139,499 18,600 153,450
36 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2 6 9.85 16,909 166,554 18,600 183,210
37 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4 6 11.43 16,909 193,270 18,600 212,598
38 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8 6 14.53 16,909 245,688 18,600 270,258
39 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0 6 7.31 16,909 123,605 18,600 135,966
40 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2 6 8.72 16,909 147,446 18,600 162,192
41 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4 6 10.11 16,909 170,950 18,600 188,046
42 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8 6 12.83 16,909 216,942 18,600 238,638
43 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4 6 15.38 16,909 260,060 18,600 286,068
44 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8 6 19.61 16,909 331,585 18,600 364,746
45 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0 6 21.7 16,909 366,925 18,600 403,620
46 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4 6 12.74 16,909 215,421 18,600 236,964
47 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8 6 16.22 16,909 274,264 18,600 301,692
48 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0 6 17.94 16,909 303,347 18,600 333,684
49 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4 6 15.38 16,909 260,060 18,600 286,068
50 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8 6 19.61 16,909 331,585 18,600 364,746
51 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0 6 21.7 16,909 366,925 18,600 403,620
Thép hộp đen
1 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0 6 3.54 21,363 75,625 23,500 83,190
2 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2 6 4.2 21,363 89,725 23,500 98,700
3 Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5 6 5.4 21,363 115,360 23,500 126,900
4 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0 6 2.03 19,090 38,753 21,000 42,630
5 Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2 6 2.39 19,090 45,625 21,000 50,190
6 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0 6 3.45 19,090 65,861 21,000 72,450
7 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2 6 4.08 19,090 77,887 21,000 85,680
8 Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5 6 5 18,636 93,180 20,500 102,500
9 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0 6 3.92 21,363 83,743 23,500 92,120
10 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2 6 4.65 21,363 99,338 23,500 109,275
11 Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5 6 5.71 21,363 121,983 23,500 134,185
12 Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0 6 7.39 20,454 151,155 22,500 166,275
13 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0 6 2.41 19,090 46,007 21,000 50,610
14 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2 6 2.84 19,090 54,216 21,000 59,640
15 Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5 6 3.45 18,636 64,294 20,500 70,725
16 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0 6 2.79 19,090 53,261 21,000 58,590
17 Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2 6 3.29 19,090 62,806 21,000 69,090
18 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0 6 3.54 19,090 67,579 21,000 74,340
19 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2 6 4.2 19,090 80,178 21,000 88,200
20 Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5 6 5.14 18,636 95,789 20,500 105,370
21 Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0 6 6.63 17,454 115,720 19,200 127,296
22 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0 6 4.01 19,090 76,551 21,000 84,210
23 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2 6 4.76 19,090 90,868 21,000 99,960
24 Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5 6 5.85 18,636 109,021 20,500 119,925
25 Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0 6 7.57 17,454 132,127 19,200 145,344
26 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0 6 5.43 19,090 103,659 21,000 114,030
27 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2 6 6.46 19,090 123,321 21,000 135,660
28 Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5 6 7.97 18,636 148,529 20,500 163,385
29 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0 6 4.48 19,090 85,523 21,000 94,080
30 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2 6 5.33 19,090 101,750 21,000 111,930
31 Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5 6 6.56 18,636 122,252 20,500 134,480
32 Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0 6 8.52 17,454 148,708 19,200 163,584
33 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0 6 5.43 19,090 103,659 21,000 114,030
34 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2 6 6.46 19,090 123,321 21,000 135,660
35 Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5 6 7.97 18,636 148,529 20,500 163,385
36 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0 6 10.4 17,454 181,522 19,200 199,680
37 Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5 6 12.72 17,454 222,015 19,200 244,224
38 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0 6 6.84 19,090 130,576 21,000 143,640
39 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2 6 8.15 19,090 155,584 21,000 171,150
40 Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5 6 10.09 18,636 188,037 20,500 206,845
41 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0 6 13.23 17,454 230,916 19,200 254,016
42 Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5 6 16.25 17,454 283,628 19,200 312,000
43 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0 6 8.25 19,090 157,493 21,000 173,250
44 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2 6 9.85 19,090 188,037 21,000 206,850
45 Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5 6 12.21 18,636 227,546 20,500 250,305
46 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0 6 16.05 17,454 280,137 19,200 308,160
47 Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5 6 19.78 17,454 345,240 19,200 379,776
48 Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0 6 23.4 17,454 408,424 19,200 449,280
49 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0 6 7.31 19,090 139,548 21,000 153,510
50 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2 6 8.72 19,090 166,465 21,000 183,120
51 Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5 6 10.08 18,636 187,851 20,500 206,640
52 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0 6 14.17 17,454 247,323 19,200 272,064
53 Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5 6 17.43 17,454 304,223 19,200 334,656
54 Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0 6 20.57 17,454 359,029 19,200 394,944
55 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0 6 9.19 19,090 175,437 21,000 192,990
56 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2 6 10.98 19,090 209,608 21,000 230,580
57 Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5 6 13.62 18,636 253,822 20,500 279,210
58 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0 6 17.94 17,454 313,125 19,200 344,448
59 Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5 6 22.14 17,454 386,432 19,200 425,088
60 Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0 6 26.23 17,454 457,818 19,200 503,616
61 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2 6 13.24 19,090 252,752 21,000 278,040
62 Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5 6 16.45 18,636 306,562 20,500 337,225
63 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0 6 21.7 17,454 378,752 19,200 416,640
64 Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5 6 26.85 17,454 468,640 19,200 515,520
65 Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0 6 31.88 17,454 556,434 19,200 612,096
66 Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5 6 19.27 18,636 359,116 20,500 395,035
67 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0 6 25.47 17,454 444,553 19,200 489,024
68 Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5 6 31.56 17,454 550,848 19,200 605,952
69 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0 6 37.53 17,454 655,049 19,200 720,576
70 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2 6 13.24 19,090 252,752 21,000 278,040
71 Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5 6 16.45 18,636 306,562 20,500 337,225
72 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0 6 21.7 17,454 378,752 19,200 416,640
73 Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5 6 26.85 17,454 468,640 19,200 515,520
74 Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0 6 31.88 17,454 556,434 19,200 612,096
75 Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5 6 46.65 17,454 814,229 19,200 895,680
76 Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0 6 52.86 17,454 922,618 19,200 1,014,912
77 Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5 6 24.93 18,636 464,595 20,500 511,065
78 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0 6 33.01 17,454 576,157 19,200 633,792
79 Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5 6 40.98 17,454 715,265 19,200 786,816
80 Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0 6 48.83 17,454 852,279 19,200 937,536
81 Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5 6 24.93 18,636 464,595 20,500 511,065
82 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0 6 33.01 17,454 576,157 19,200 633,792
83 Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5 6 40.98 17,454 715,265 19,200 786,816
84 Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0 6 48.83 17,454 852,279 19,200 937,536
85 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0 6 35.78 17,454 624,504 19,200 686,976
86 Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5 6 45.69 17,454 797,473 19,200 877,248
87 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0 6 54.49 17,454 951,068 19,200 1,046,208
88 Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5 6 63.14 17,454 1,102,046 19,200 1,212,288
89 Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0 6 71.7 17,454 1,251,452 19,200 1,376,640
90 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0 6 46.2 18,454 852,575 20,300 937,860
91 Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5 6 57.46 18,454 1,060,367 20,300 1,166,438
92 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0 6 68.62 18,454 1,266,313 20,300 1,392,986
93 Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5 6 79.66 18,454 1,470,046 20,300 1,617,098
94 Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0 6 90.58 18,454 1,671,563 20,300 1,838,774
95 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0 6 55.62 18,454 1,026,411 20,300 1,129,086
96 Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5 6 69.24 18,454 1,277,755 20,300 1,405,572
97 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0 6 82.75 18,454 1,527,069 20,300 1,679,825
98 Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5 6 96.14 18,454 1,774,168 20,300 1,951,642
99 Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0 6 109.42 18,454 2,019,237 20,300 2,221,226
100 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0 6 55.62 18,454 1,026,411 20,300 1,129,086
101 Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5 6 69.24 18,454 1,277,755 20,300 1,405,572
102 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0 6 82.75 18,454 1,527,069 20,300 1,679,825
103 Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5 6 96.14 18,454 1,774,168 20,300 1,951,642
104 Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0 6 109.42 18,454 2,019,237 20,300 2,221,226
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B
1 Thép lá cán nguội 0,5 x 1000 x 2000mm 0 7.85 22,000 172,700 24,200 189,970
2 Thép lá cán nguội 0,6 x 1250 x 2500mm 0 14.72 22,000 323,840 24,200 356,224
3 Thép lá cán nguội 0,8 x 1250 x 2500mm 0 19.63 22,000 431,860 24,200 475,046
4 Thép lá cán nguội 1,0 x 1250 x 2500mm 0 24.53 22,000 539,660 24,200 593,626
5 Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 22,000 647,460 24,200 712,206
6 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 16,272 478,885 17,900 526,797
7 Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm 0 36.79 16,272 598,647 17,900 658,541
8 Thép lá SS400 2,0 x 1250 x 2500mm 0 49.06 16,272 798,304 17,900 878,174
9 Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm 0 61.43 16,272 999,589 17,900 1,099,597
10 Thép tấm SS400 3,0 x 1500 x 6000mm 0 211.95 13,909 2,948,013 15,300 3,242,835
11 Thép tấm SS400 4,0 x 1500 x 6000mm 0 282.6 13,909 3,930,683 15,300 4,323,780
12 Thép tấm SS400 5,0 x 1500 x 6000mm 0 353.25 13,909 4,913,354 15,300 5,404,725
13 Thép tấm SS400 6,0 x 1500 x 6000mm 0 423.9 13,909 5,896,025 15,300 6,485,670
14 Thép tấm SS400 8,0 x 1500 x 6000mm 0 565.2 13,909 7,861,367 15,300 8,647,560
15 Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm 0 706.5 13,909 9,826,709 15,300 10,809,450
16 Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm 0 847.8 13,909 11,792,050 15,300 12,971,340
17 Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm 0 989.1 14,363 14,206,443 15,800 15,627,780
18 Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm 0 1130.4 14,363 16,235,935 15,800 17,860,320
19 Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm 0 1695.6 14,363 24,353,903 15,800 26,790,480
20 Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm 0 1884 14,727 27,745,668 16,200 30,520,800
21 Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm 0 2355 15,272 35,965,560 16,800 39,564,000
22 Thép tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm 0 2637.6 16,181 42,679,006 17,800 46,949,280
23 Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm 0 2826 16,363 46,241,838 18,000 50,868,000
24 Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm 0 3297 16,363 53,948,811 18,000 59,346,000
25 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm 0 3768 16,363 61,655,784 18,000 67,824,000
26 Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm 0 4710 16,363 77,069,730 18,000 84,780,000
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
1 Thép tấm 16Mn 4.0x1500x6000mm 0 282.6 15,454 4,367,300 17,000 4,804,200
2 Thép tấm 16Mn 5.0x1500x6000mm 0 353.25 15,454 5,459,126 17,000 6,005,250
3 Thép tấm 16Mn 6.0x1800x6000mm 0 508.68 15,454 7,861,141 17,000 8,647,560
4 Thép tấm 16Mn 8.0x1800x6000mm 0 678.24 15,454 10,481,521 17,000 11,530,080
5 Thép tấm 16Mn 10x1800x6000mm 0 847.8 15,454 13,101,901 17,000 14,412,600
6 Thép tấm 16Mn 12x1800x6000mm 0 1017.36 15,454 15,722,281 17,000 17,295,120
7 Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm 0 1318.8 15,636 20,620,757 17,200 22,683,360
8 Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm 0 1570.2 15,818 24,837,424 17,400 27,321,480
9 Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm 0 1695.6 15,818 26,821,001 17,400 29,503,440
10 Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm 0 1884 15,818 29,801,112 17,400 32,781,600
11 Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm 0 2072.4 16,818 34,853,623 18,500 38,339,400
12 Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm 0 2355 16,818 39,606,390 18,500 43,567,500
13 Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm 0 2637.6 16,818 44,359,157 18,500 48,795,600
14 Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm 0 2826 16,818 47,527,668 18,500 52,281,000
15 Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm 0 3014.4 16,818 50,696,179 18,500 55,766,400
16 Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm 0 3391.2 16,818 57,033,202 18,500 62,737,200
17 Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm 0 3768 16,818 63,370,224 18,500 69,708,000
18 Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm 0 4710 16,818 79,212,780 18,500 87,135,000
19 Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm 0 5652 16,818 95,055,336 18,500 104,562,000
Thép tấm 65G
1 Thép tấm 65G 5.0x1540x6000mm 0 362.67 31,000 11,242,770 34,100 12,367,047
2 Thép tấm 65G 6.0x1260x6000mm 0 356.07 31,000 11,038,170 34,100 12,141,987
3 Thép tấm 65G 7.0x1540x6000mm 0 507.73 31,000 15,739,630 34,100 17,313,593
4 Thép tấm 65G 8.0x1540x6000mm 0 580.27 31,000 17,988,370 34,100 19,787,207
Thép tấm C45
1 Thép tấm C45 5.0x1500x6000mm 0 353.25 23,636 8,349,417 26,000 9,184,500
2 Thép tấm C45 6.0 -> 50x2000x6000mm 0 423.9 23,636 10,019,300 26,000 11,021,400
3 Thép tấm C45 50 -> 95x2000x6000mm 0 3532.5 24,090 85,097,925 26,500 93,611,250
4 Thép tấm C45 100 -> 200x2000x6000mm 0 9420 24,090 226,927,800 26,500 249,630,000
Thép tấm chống trượt
1 Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm 0 239.4 15,000 3,591,000 16,500 3,950,100
2 Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm 0 309.6 15,000 4,644,000 16,500 5,108,400
3 Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm 0 380.7 15,000 5,710,500 16,500 6,281,550
4 Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm 0 450.9 15,000 6,763,500 16,500 7,439,850
5 Thép tấm nhám 8.0x1500x6000mm 0 592.2 15,000 8,883,000 16,500 9,771,300
6 Thép tấm nhám 10.0x1500x6000mm 0 733.5 15,909 11,669,252 17,500 12,836,250
Thép ray GRADE Q235
1 Thép Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm 6 67.2 20,000 1,344,000 22,000 1,478,400
2 Thép Ray P15x91x76x37x7x8000mm 8 121.6 20,000 2,432,000 22,000 2,675,200
3 Thép Ray P18x90x80x40x10x8000mm 8 144.48 20,000 2,889,600 22,000 3,178,560
4 Thép Ray P24x107x92x51x10.9x8000mm 10 195.7 20,000 3,914,000 22,000 4,305,400
5 Thép Ray P30x108x108x60.3x12.3x10000mm 10 301 20,000 6,020,000 22,000 6,622,000
6 Thép Ray P38x134x114x68x13x12500mm 12.5 484.13 20,000 9,682,600 22,000 10,650,860
7 Thép Ray P43x140x114x70x14.5x12500mm 12.5 558.12 20,000 11,162,400 22,000 12,278,640
8 Thép Ray QU70x120x120x70x28x12000mm 12 633.6 20,000 12,672,000 22,000 13,939,200
9 Thép Ray QU80x130x130x80x32x12000mm 12 764.28 20,000 15,285,600 22,000 16,814,160
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
1 S45C F14 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
2 S45C F16 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
3 S45C F18 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
4 S45C F20 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
5 S45C F22 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
6 S45C F24 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
7 S45C F25 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
8 C45C F26 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
9 S45C F28 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
10 S45C F30 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
11 C45C F32 x 6000mm 6 67.2 17,727 1,191,254 19,500 1,310,400
12 S45C F35 x 6000mm 6 46.5 17,727 824,306 19,500 906,750
13 S45C F36 x 6000mm 6 48.5 17,727 859,760 19,500 945,750
14 S45C F40 x 6000mm 6 60 17,727 1,063,620 19,500 1,170,000
15 S45C F42 x 6000mm 6 62 17,727 1,099,074 19,500 1,209,000
16 S45C F45 x 6000mm 6 76.5 17,727 1,356,116 19,500 1,491,750
17 S45C F50 x 6000mm 6 92.4 17,727 1,637,975 19,500 1,801,800
18 S45C F55 x 6000mm 6 113 17,727 2,003,151 19,500 2,203,500
19 S45C F60 x 6000mm 6 135.5 17,727 2,402,009 19,500 2,642,250
20 S45C F65 x 6000mm 6 157 18,181 2,854,417 20,000 3,140,000
21 S45C F70 x 6000mm 6 183 18,181 3,327,123 20,000 3,660,000
22 S45C F75 x 6000mm 6 211.01 18,181 3,836,373 20,000 4,220,200
23 S45C F80 x 6000mm 6 237.8 18,181 4,323,442 20,000 4,756,000
24 S45C F85 x 6000mm 6 273 18,181 4,963,413 20,000 5,460,000
25 S45C F90 x 6000mm 6 297.6 18,181 5,410,666 20,000 5,952,000
26 S45C F100 x 6000mm 6 375 18,181 6,817,875 20,000 7,500,000
27 S45C F110 x 6000mm 6 450.01 18,181 8,181,632 20,000 9,000,200
28 S45C F120 x 6000mm 6 525.6 18,181 9,555,934 20,000 10,512,000
29 S45C F130 x 6000mm 6 637 18,181 11,581,297 20,000 12,740,000
30 S45C F140 x 6000mm 6 725 18,181 13,181,225 20,000 14,500,000
31 S45C F150 x 6000mm 6 832.32 18,181 15,132,410 20,000 16,646,400
32 S45C F160 x 6000mm 6 946.98 18,181 17,217,043 20,000 18,939,600
Thép lưới kéo dãn
1 XG 19 3mm x 1500 x 2000 0 27.45 20,909 573,952 23,000 631,350
2 XG 20 4mm x 1500 x 2000 0 36.6 20,909 765,269 23,000 841,800
3 XG 21 5mm x 1500 x 2000 0 45.78 20,909 957,214 23,000 1,052,940
4 XG22: 6mm x 1500 x 2000 0 54.93 20,909 1,148,531 23,000 1,263,390
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486