Bảng giá Thép tấm C45

STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép tấm C45 5.0x1500x6000mm 0 353.25 14,545 5,138,182 16,000 5,652,000
2 Thép tấm C45 6.0 -> 50x2000x6000mm 0 423.9 14,545 6,165,818 16,000 6,782,400
3 Thép tấm C45 50 -> 95x2000x6000mm 0 3532.5 15,000 52,987,500 16,500 58,286,250
4 Thép tấm C45 100 -> 200x2000x6000mm 0 9420 15,000 141,300,000 16,500 155,430,000
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486