Bảng giá Thép tấm C45

STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép tấm C45 5.0x1500x6000mm 0 353.25 23,636 8,349,417 26,000 9,184,500
2 Thép tấm C45 6.0 -> 50x2000x6000mm 0 423.9 23,636 10,019,300 26,000 11,021,400
3 Thép tấm C45 50 -> 95x2000x6000mm 0 3532.5 24,090 85,097,925 26,500 93,611,250
4 Thép tấm C45 100 -> 200x2000x6000mm 0 9420 24,090 226,927,800 26,500 249,630,000
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486