STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
Thép ống đúc F26 - F6 0 x 3,8 -> 5,5mm C20 đúc |
6 |
0 |
00 |
00 |
00 |
00 |
2 |
Thép ống đúc F76 - F219,1 x 4,5 -> 12,0mm C20 đúc |
6 |
0 |
00 |
00 |
00 |
00 |
3 |
Thép ống đúc F159 x 6,5 ống đúc C20 |
12 |
293.33 |
16,909 |
4,959,917 |
18,600 |
5,455,938 |
4 |
Thép ống đúc F168,3 x 7,1 ống đúc C20 |
12 |
338.05 |
16,909 |
5,716,087 |
18,600 |
6,287,730 |
5 |
Thép ống đúc F127 x 6,0 ống đúc C20 |
6 |
107.04 |
16,909 |
1,809,939 |
18,600 |
1,990,944 |
6 |
Thép ống đúc F114 x 6,0 ống đúc C20 |
6 |
95.88 |
16,909 |
1,621,235 |
18,600 |
1,783,368 |
7 |
Thép ống đúc F219,1 x 8,0 ống đúc C20 |
12 |
499.5 |
16,909 |
8,446,046 |
18,600 |
9,290,700 |
8 |
Thép ống đúc F219,1 x 12,0 ống đúc C20 |
12 |
735.06 |
16,909 |
12,429,130 |
18,600 |
13,672,116 |
9 |
Thép ống đúc F273,1 x 8,0 ống đúc C20 |
11.8 |
616.93 |
16,909 |
10,431,669 |
18,600 |
11,474,898 |
10 |
Thép ống đúc F323 x 10,0 ống đúc C20 |
11.8 |
910.84 |
16,909 |
15,401,394 |
18,600 |
16,941,624 |
11 |
Thép ống đúc F508 x 8,0 |
6 |
591.84 |
16,909 |
10,007,423 |
18,600 |
11,008,224 |
12 |
Thép ống đúc F508 x 10,0 |
6 |
736.84 |
16,909 |
12,459,228 |
18,600 |
13,705,224 |