Bảng giá Thép tấm SS400/Q235/A36/lá SPCC/SPHC

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm 0 211.95 12,727 2,697,488 14,000 2,967,300
2 Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm 0 282.6 12,727 3,596,650 14,000 3,956,400
3 Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm 0 353.25 12,727 4,495,813 14,000 4,945,500
4 Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm 0 423.9 12,727 5,394,975 14,000 5,934,600
5 Thép tấm 8,0 x 1500 x 6000mm 0 565.2 12,727 7,193,300 14,000 7,912,800
6 Thép tấm 10 x 1500 x 6000mm 0 706.5 12,727 8,991,626 14,000 9,891,000
7 Thép tấm 12 x 1500 x 6000mm 0 847.8 12,727 10,789,951 14,000 11,869,200
8 Thép tấm 14 x 1500 x 6000mm 0 989.1 13,364 13,218,332 14,700 14,539,770
9 Thép tấm 16 x 1500 x 6000mm 0 1130.4 13,364 15,106,666 14,700 16,616,880
10 Thép tấm 18 x 2000 x 6000mm 0 1695.6 13,727 23,275,501 15,100 25,603,560
11 Thép tấm 20 x 2000 x 6000mm 0 1884 13,727 25,861,668 15,100 28,448,400
12 Thép tấm 25 x 2000 x 6000mm 0 2355 13,727 32,327,085 15,100 35,560,500
13 Thép tấm 28 x 2000 x 6000mm 0 2637.6 13,727 36,206,335 15,100 39,827,760
14 Thép tấm 30 x 2000 x 6000mm 0 2826 13,727 38,792,502 15,100 42,672,600
15 Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm 0 3297 13,727 45,257,919 15,100 49,784,700
16 Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm 0 3768 13,727 51,723,336 15,100 56,896,800
17 Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm 0 4710 13,727 64,654,170 15,100 71,121,000
18 Thép lá 0,5 x 1000 x 2000mm 0 7.85 16,364 128,457 18,000 141,300
19 Thép lá 0,6 x 1250 x 2500mm 0 14.72 16,364 240,878 18,000 264,960
20 Thép lá 0,8 x 1250 x 2500mm 0 19.63 16,364 321,225 18,000 353,340
21 Thép lá 1,0 x 1250 x 2500mm 0 24.53 16,364 401,409 18,000 441,540
22 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 14,091 414,698 15,500 456,165
23 Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm 0 29.43 14,091 414,698 15,500 456,165
24 Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm 0 36.79 14,091 518,408 15,500 570,245
25 Thép lá 2,0 x 1250 x 2500mm 0 49.06 14,091 691,304 15,500 760,430
26 Thép lá 2,5 x 1250 x 2500mm 0 61.43 14,091 865,610 15,500 952,165

Bảng giá Thép tấm Q345/Q355/A572/S355 JO,IR,J2/SM490/SM570

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm Q355B 4.0 x 1500 x 6000mm 6 282.6 13,636 3,853,534 15,000 4,239,000
2 Thép tấm Q355B 5.0 x 1500 x 6000mm 6 353.25 13,636 4,816,917 15,000 5,298,750
3 Thép tấm Q355B 6.0 x 1500 x 6000mm 6 508.68 13,636 6,936,360 15,000 7,630,200
4 Thép tấm Q355B 8.0 x 1500 x 6000mm 6 678.24 13,636 9,248,481 15,000 10,173,600
5 Thép tấm Q355B 10 x 1500 x 6000mm 6 847.8 13,636 11,560,601 15,000 12,717,000
6 Thép tấm Q355B 12 x 1500 x 6000mm 6 1017.36 13,636 13,872,721 15,000 15,260,400
7 Thép tấm 16Mn 14 x 2000 x 6000mm 6 1318.8 14,000 18,463,200 15,400 20,309,520
8 Thép tấm 16Mn 16 x 2000 x 6000mm 6 1507.2 14,000 21,100,800 15,400 23,210,880
9 Thép tấm 16Mn 18 x 2000 x 6000mm 6 1695.6 14,000 23,738,400 15,400 26,112,240
10 Thép tấm 16Mn 20 x 2000 x 6000mm 6 1884 14,000 26,376,000 15,400 29,013,600
11 Thép tấm 16Mn 22 x 2000 x 6000mm 6 2072.4 14,000 29,013,600 15,400 31,914,960
12 Thép tấm 16Mn 25 x 2000 x 6000mm 6 2355 14,000 32,970,000 15,400 36,267,000
13 Thép tấm 16Mn 28 x 2000 x 6000mm 6 2637.6 14,000 36,926,400 15,400 40,619,040
14 Thép tấm 16Mn 30 x 2000 x 6000mm 6 2826 14,000 39,564,000 15,400 43,520,400
15 Thép tấm 16Mn 32 x 2000 x 6000mm 6 3014.4 14,000 42,201,600 15,400 46,421,760
16 Thép tấm 16Mn 36 x 2000 x 6000mm 6 3391.2 14,000 47,476,800 15,400 52,224,480
17 Thép tấm 16Mn 40 x 2000 x 6000mm 6 3768 14,000 52,752,000 15,400 58,027,200
18 Thép tấm 16Mn 50 x 2000 x 6000mm 6 4710 14,000 65,940,000 15,400 72,534,000
19 Thép tấm 16Mn 60 x 2000 x 6000mm 6 5652 14,000 79,128,000 15,400 87,040,800

Bảng giá Thép tấm 65MN

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm 65MN 5.0 x 1540 x 6000mm 6 362.67 26,364 9,561,432 29,000 10,517,430
2 Thép tấm 65MN 6.0 x 1260 x 6000mm 6 356.07 26,364 9,387,429 29,000 10,326,030
3 Thép tấm 65MN 7.0 x 1540 x 6000mm 6 507.73 26,364 13,385,794 29,000 14,724,170
4 Thép tấm 65MN 8.0 x 1540 x 6000mm 6 580.27 26,364 15,298,238 29,000 16,827,830

Bảng giá Thép tấm S45C/S50C/S55C/15XM/40XM

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm S45C 5.0 x 1500 x 6000mm 6 353.25 18,182 6,422,792 20,000 7,065,000
2 Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm 6 0 18,182 00 20,000 00
3 Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm 6 0 18,182 00 20,000 00
4 Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm 6 0 18,182 00 20,000 00

Bảng giá Thép tấm chống trượt

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tấm nhám 3.0 x 1500 x 6000mm 0 239.4 13,545 3,242,673 14,900 3,567,060
2 Thép tấm nhám 4.0 x 1500 x 6000mm 0 309.6 13,545 4,193,532 14,900 4,613,040
3 Thép tấm nhám 5.0 x 1500 x 6000mm 0 380.7 13,545 5,156,582 14,900 5,672,430
4 Thép tấm nhám 6.0 x 1500 x 6000mm 0 450.9 13,545 6,107,441 14,900 6,718,410
5 Thép tấm nhám 8.0 x 1500 x 6000mm 0 592.2 13,545 8,021,349 14,900 8,823,780
6 Thép tấm nhám 10.0 x 1500 x 6000mm 0 733.5 13,545 9,935,258 14,900 10,929,150
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.226.822