STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 21,2 x 1,9 |
6 |
5.484 |
17,455 |
95,723 |
19,200 |
105,293 |
2 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 26,65 x 2,1 |
6 |
7.704 |
17,455 |
134,473 |
19,200 |
147,917 |
3 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 33,5 x 2,3 |
6 |
10.722 |
17,455 |
187,153 |
19,200 |
205,862 |
4 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 42,2 x 2,3 |
6 |
13.56 |
17,455 |
236,690 |
19,200 |
260,352 |
5 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 48,1 x 2,5 |
6 |
16.98 |
17,455 |
296,386 |
19,200 |
326,016 |
6 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 59,9 x 2,6 |
6 |
22.158 |
17,455 |
386,768 |
19,200 |
425,434 |
7 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 75,6 x 2,9 |
6 |
31.368 |
17,455 |
547,528 |
19,200 |
602,266 |
8 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 88,3 x 2,9 |
6 |
36.828 |
17,455 |
642,833 |
19,200 |
707,098 |
9 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 113,5 x 3,2 |
6 |
52.578 |
17,455 |
917,749 |
19,200 |
1,009,498 |
10 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 219,1 x 4,78 |
6 |
151.56 |
17,455 |
2,645,480 |
19,200 |
2,909,952 |