STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
Thép tấm nhám 3.0 x 1500 x 6000mm |
0 |
239.4 |
13,545 |
3,242,673 |
14,900 |
3,567,060 |
2 |
Thép tấm nhám 4.0 x 1500 x 6000mm |
0 |
309.6 |
13,545 |
4,193,532 |
14,900 |
4,613,040 |
3 |
Thép tấm nhám 5.0 x 1500 x 6000mm |
0 |
380.7 |
13,545 |
5,156,582 |
14,900 |
5,672,430 |
4 |
Thép tấm nhám 6.0 x 1500 x 6000mm |
0 |
450.9 |
13,545 |
6,107,441 |
14,900 |
6,718,410 |
5 |
Thép tấm nhám 8.0 x 1500 x 6000mm |
0 |
592.2 |
13,545 |
8,021,349 |
14,900 |
8,823,780 |
6 |
Thép tấm nhám 10.0 x 1500 x 6000mm |
0 |
733.5 |
13,545 |
9,935,258 |
14,900 |
10,929,150 |