Bảng giá Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm 6 7.8 14,636 114,161 16,100 125,580
2 Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm 6 10.8 14,636 158,069 16,100 173,880
3 Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm 6 13.5 14,636 197,586 16,100 217,350
4 Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm 6 16.2 14,636 237,103 16,100 260,820
5 Thép tròn đặc S45C F22 x 6000mm 6 18.8 14,636 275,157 16,100 302,680
6 Thép tròn đặc S45C F24 x 6000mm 6 22.5 14,636 329,310 16,100 362,250
7 Thép tròn đặc S45C F25 x 6000mm 6 25.4 14,636 371,754 16,100 408,940
8 Thép tròn đặc S45C F26 x 6000mm 6 26.8 14,636 392,245 16,100 431,480
9 Thép tròn đặc S45C F28 x 6000mm 6 31.6 14,636 462,498 16,100 508,760
10 Thép tròn đặc S45C F30 x 6000mm 6 36.7 14,636 537,141 16,100 590,870
11 Thép tròn đặc S45C F32 x 6000mm 6 39.8 14,636 582,513 16,100 640,780
12 Thép tròn đặc S45C F35 x 6000mm 6 47.7 14,636 698,137 16,100 767,970
13 Thép tròn đặc S45C F36 x 6000mm 6 48 14,636 702,528 16,100 772,800
14 Thép tròn đặc S45C F40 x 6000mm 6 64.2 14,636 939,631 16,100 1,033,620
15 Thép tròn đặc S45C F42 x 6000mm 6 65.3 14,636 955,731 16,100 1,051,330
16 Thép tròn đặc S45C F45 x 6000mm 6 77.6 14,636 1,135,754 16,100 1,249,360
17 Thép tròn đặc S45C F50 x 6000mm 6 95.5 14,636 1,397,738 16,100 1,537,550
18 Thép tròn đặc S45C F55 x 6000mm 6 120.7 14,636 1,766,565 16,100 1,943,270
19 Thép tròn đặc S45C F60 x 6000mm 6 137.5 14,636 2,012,450 16,100 2,213,750
20 Thép tròn đặc S45C F65 x 6000mm 6 163 14,636 2,385,668 16,100 2,624,300
21 Thép tròn đặc S45C F70 x 6000mm 6 192.7 14,636 2,820,357 16,100 3,102,470
22 Thép tròn đặc S45C F75 x 6000mm 6 212.8 14,636 3,114,541 16,100 3,426,080
23 Thép tròn đặc S45C F80 x 6000mm 6 242.8 14,636 3,553,621 16,100 3,909,080
24 Thép tròn đặc S45C F85 x 6000mm 6 274.9 14,636 4,023,436 16,100 4,425,890
25 Thép tròn đặc S45C F90 x 6000mm 6 309.4 14,636 4,528,378 16,100 4,981,340
26 Thép tròn đặc S45C F100 x 6000mm 6 346.5 14,909 5,165,969 16,400 5,682,600
27 Thép tròn đặc S45C F110 x 6000mm 6 456.9 14,909 6,811,922 16,400 7,493,160
28 Thép tròn đặc S45C F120 x 6000mm 6 545.6 14,909 8,134,350 16,400 8,947,840
29 Thép tròn đặc S45C F130 x 6000mm 6 640.6 14,909 9,550,705 16,400 10,505,840
30 Thép tròn đặc S45C F140 x 6000mm 6 742.6 14,909 11,071,423 16,400 12,178,640
31 Thép tròn đặc S45C F150 x 6000mm 6 852.5 14,909 12,709,923 16,400 13,981,000
32 Thép tròn đặc S45C F160 x 6000mm 6 947.7 14,909 14,129,259 16,400 15,542,280
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.226.822