Bảng giá Thép hộp mạ

STT Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng
lượng
(kg)
Giá chưa VAT
(đ/kg)
Tổng giá
chưa VAT
Giá có VAT
(đ/kg)
Tổng giá
có VAT
1 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0 6 3.54 14,818 52,456 16,300 57,702
2 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2 6 4.2 14,818 62,236 16,300 68,460
3 Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4 6 4.83 14,818 71,571 16,300 78,729
4 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0 6 2.03 14,818 30,081 16,300 33,089
5 Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,2 6 2.39 14,818 35,415 16,300 38,957
6 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,0 6 3.92 14,818 58,087 16,300 63,896
7 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,2 6 4.65 14,818 68,904 16,300 75,795
8 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,4 6 5.36 14,818 79,424 16,300 87,368
9 Thép hộp mạ kẽm 12 x 32 x 1,8 6 6.73 14,818 99,725 16,300 109,699
10 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,0 6 3.45 14,818 51,122 16,300 56,235
11 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,2 6 4.08 14,818 60,457 16,300 66,504
12 Thép hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1,4 6 4.7 14,818 69,645 16,300 76,610
13 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,0 6 2.41 14,818 35,711 16,300 39,283
14 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,2 6 2.84 14,818 42,083 16,300 46,292
15 Thép hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1,4 6 3.25 14,818 48,159 16,300 52,975
16 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,0 6 2.79 14,818 41,342 16,300 45,477
17 Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1,2 6 3.29 14,818 48,751 16,300 53,627
18 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,2 6 4.76 14,818 70,534 16,300 77,588
19 Thép hộp mạ kẽm 20 x 25 x 1,4 6 5.49 14,818 81,351 16,300 89,487
20 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,0 6 3.54 14,818 52,456 16,300 57,702
21 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,2 6 4.2 14,818 62,236 16,300 68,460
22 Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1,4 6 4.83 14,818 71,571 16,300 78,729
23 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,0 6 5.43 14,818 80,462 16,300 88,509
24 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,2 6 6.46 14,818 95,724 16,300 105,298
25 Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1,4 6 7.47 14,818 110,690 16,300 121,761
26 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,0 6 4.48 14,818 66,385 16,300 73,024
27 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,2 6 5.33 14,818 78,980 16,300 86,879
28 Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1,4 6 6.15 14,818 91,131 16,300 100,245
29 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,0 6 6.84 14,818 101,355 16,300 111,492
30 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,4 6 9.45 14,818 140,030 16,300 154,035
31 Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1,8 6 11.98 14,818 177,520 16,300 195,274
32 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,0 6 5.43 14,818 80,462 16,300 88,509
33 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,2 6 6.46 14,818 95,724 16,300 105,298
34 Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1,4 6 7.47 14,818 110,690 16,300 121,761
35 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,0 6 8.25 14,818 122,249 16,300 134,475
36 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,2 6 9.85 14,818 145,957 16,300 160,555
37 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,4 6 11.43 14,818 169,370 16,300 186,309
38 Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1,8 6 14.53 14,818 215,306 16,300 236,839
39 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,0 6 7.31 14,818 108,320 16,300 119,153
40 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,2 6 8.72 14,818 129,213 16,300 142,136
41 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,4 6 10.11 14,818 149,810 16,300 164,793
42 Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1,8 6 12.83 14,818 190,115 16,300 209,129
43 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,4 6 15.38 14,818 227,901 16,300 250,694
44 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1,8 6 19.61 14,818 290,581 16,300 319,643
45 Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2,0 6 21.7 14,818 321,551 16,300 353,710
46 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,4 6 12.74 14,818 188,781 16,300 207,662
47 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1,8 6 16.22 14,818 240,348 16,300 264,386
48 Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2,0 6 17.94 14,818 265,835 16,300 292,422
49 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,4 6 15.38 14,818 227,901 16,300 250,694
50 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1,8 6 19.61 14,818 290,581 16,300 319,643
51 Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2,0 6 21.7 14,818 321,551 16,300 353,710
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.226.822