Bảng giá Thép I cánh côn

STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép I–A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm 12 312 25,636 7,998,432 28,200 8,798,400
2 Thép I–A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm 12 459.6 26,182 12,033,247 28,800 13,236,480
3 Thép I–A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm 12 786 26,182 20,579,052 28,800 22,636,800
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486