STT |
Tên thép |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (Kg) |
Giá chưa VAT (Đ/Kg) |
|
|
|
|
|
1 |
Thép hình I 100 x 55 x 4,5 x 6000mm |
6 |
56.8 |
12,273 |
2 |
Thép hình I 120 x 64 x 4,8 x 6000mm |
6 |
69 |
12,273 |
3 |
Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm |
12 |
253.2 |
12,364 |
4 |
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm |
12 |
168 |
12,273 |
5 |
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000mm |
12 |
367.2 |
13,000 |
6 |
Thép hình I 200 x 100 x 5,5 x 8 x 12000mm |
12 |
255.6 |
12,545 |
7 |
Thép hình I 244 x 175 x 7 x 11 x 12000mm |
12 |
529.2 |
12,909 |
8 |
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000mm |
12 |
355.2 |
13,000 |
9 |
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12000mm |
12 |
681.6 |
13,000 |
10 |
Thép hình I 300 x 150 x 6,5 x 9 x 12000mm |
12 |
440.4 |
12,727 |
11 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000mm |
12 |
595.2 |
13,000 |
12 |
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12000mm |
12 |
1284 |
13,091 |
13 |
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000mm |
12 |
792 |
12,909 |
14 |
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000mm |
12 |
912 |
12,909 |
15 |
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000mm |
12 |
1368 |
13,182 |
16 |
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12000mm |
12 |
1536 |
13,182 |
17 |
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12000mm |
12 |
1075.2 |
13,182 |
18 |
Thép hình I 582 x 300 x 12 x 17 x 12000mm |
12 |
1644 |
13,273 |
19 |
Thép hình I 588 x 300 x 12 x 20 x 12000mm |
12 |
1812 |
13,273 |
20 |
Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 x 12000mm |
12 |
1272 |
13,273 |
21 |
Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 x 12000mm |
12 |
2220 |
13,273 |
22 |
Thép hình I 800 x 300 x 14 x 26 x 12000mm |
12 |
2520 |
13,818 |
23 |
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 18 x 12000mm |
12 |
2880 |
13,818 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép hình I–A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm |
12 |
312 |
23,636 |
2 |
Thép hình I–A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm |
12 |
459.6 |
22,727 |
3 |
Thép hinh I–A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm |
12 |
786 |
22,727 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm |
12 |
206.4 |
12,909 |
2 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm |
12 |
285.6 |
12,909 |
3 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm |
12 |
378 |
12,909 |
4 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm |
12 |
484.8 |
13,182 |
5 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000mm |
12 |
598.8 |
13,182 |
6 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000mm |
12 |
868.8 |
13,182 |
7 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000mm |
12 |
1128 |
13,182 |
8 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12000mm |
12 |
956.4 |
13,455 |
9 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm |
12 |
1644 |
13,273 |
10 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm |
12 |
2064 |
13,273 |
11 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12000mm |
12 |
1488 |
13,455 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép hình U 50 x 6000mm |
6 |
29 |
13,182 |
2 |
Thép hình U 65 x 6000mm |
6 |
35.4 |
12,727 |
3 |
Thép hình U 80 x 40 x 6000mm |
6 |
42.3 |
12,000 |
4 |
Thép hình U 100 x 46 x 4,5 x 6000mm |
6 |
51.5 |
12,000 |
5 |
Thép U 120 x 52 x 4,8 x 6000mm |
6 |
62.4 |
12,000 |
6 |
Thép U 125 x 65 x 6 x 12000mm |
12 |
160.8 |
12,727 |
7 |
Thép U 140 x 58 x 4,9 x 6000mm |
6 |
73.8 |
12,273 |
8 |
Thép U 150 x 75 x 6,5 x 12000mm |
12 |
223.2 |
12,273 |
9 |
Thép U 160 x 64 x 5 x 6000mm |
6 |
85.2 |
12,273 |
10 |
Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12000mm |
12 |
208.8 |
12,273 |
11 |
Thép U 200 x 76 x 5,2 x 12000mm |
12 |
220.8 |
12,273 |
12 |
Thép U 250 x 78 x 7 x 12000mm |
12 |
330 |
12,273 |
13 |
Thép U 300 x 85 x 7 x 12000mm |
12 |
414 |
12,727 |
14 |
Thép U 400 x 100 x 10,5 x 12m |
12 |
708 |
14,545 |
15 |
Cọc cừ (Larsen) 400 x 100 x 12000 |
12 |
576 |
13,182 |
16 |
Cọc cừ (Larsen) 400 x 170 x 12000 |
12 |
913.1 |
13,182 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép CT3 L 30 x 30 x 3 x 6000mm |
6 |
8.16 |
11,636 |
2 |
Thép CT3 L 40 x 40 x 3 x 6000mm |
6 |
11.1 |
11,364 |
3 |
Thép CT3 L 40 x 40 x 4 x 6000mm |
6 |
14.52 |
11,364 |
4 |
Thép CT3 L 50 x 50 x 4 x 6000mm |
6 |
18.3 |
11,364 |
5 |
Thép CT3 L 50 x 50 x 5 x 6000mm |
6 |
22.62 |
11,364 |
6 |
Thép CT3 L 63 x 63 x 5 x 6000mm |
6 |
28.86 |
11,364 |
7 |
Thép CT3 L 63 x 63 x 6 x 6000mm |
6 |
34.32 |
11,364 |
8 |
Thép CT3 L 70 x 70 x 5 x 6000mm |
6 |
32.28 |
11,364 |
9 |
Thép CT3 L 70 x 70 x 6 x 6000mm |
6 |
38.34 |
11,364 |
10 |
Thép CT3 L 70 x 70 x 7 x 6000mm |
6 |
44.34 |
11,364 |
11 |
Thép CT3 L 75 x 75 x 5 x 6000mm |
6 |
34.8 |
11,364 |
12 |
Thép CT3 L 75 x 75 x 6 x 6000mm |
6 |
41.34 |
11,364 |
13 |
Thép CT3 L 75 x 75 x 7 x 6000mm |
6 |
47.76 |
11,364 |
14 |
Thép CT3 L 80 x 80 x 6 x 6000mm |
6 |
44.16 |
11,364 |
15 |
Thép CT3 L 80 x 80 x 7 x 6000mm |
6 |
51.06 |
11,364 |
16 |
Thép CT3 L 80 x 80 x 8 x 6000mm |
6 |
57.9 |
11,364 |
17 |
Thép CT3 L 90 x 90 x 6 x 6000mm |
6 |
50.1 |
12,273 |
18 |
Thép CT3 L 90 x 90 x 7 x 6000mm |
9 |
57.84 |
12,273 |
19 |
Thép CT3 L 90 x 90 x 8 x 6000mm |
6 |
65.4 |
12,273 |
20 |
Thép hình L 100 x 100 x 8 x 6000mm SS400 |
6 |
73.2 |
12,273 |
21 |
Thép hình L 100 x 100 x 10 x 6000mm SS400 |
6 |
90.6 |
12,273 |
22 |
Thép hình L 120 x 120 x 8 x 12000mm SS400 |
12 |
176.4 |
13,182 |
23 |
Thép hình L 120 x 120 x 10 x 12000mm SS400 |
12 |
219.12 |
13,182 |
24 |
Thép hình L 120 x 120 x 12 x 120000mm SS400 |
12 |
259.2 |
13,182 |
25 |
Thép hình L 125 x 125 x 10 x 120000mm SS400 |
12 |
229.2 |
13,182 |
26 |
Thép hình L 125 x 125 x 15 x 120000mm SS400 |
12 |
355.2 |
13,182 |
27 |
Thép hình L 130 x 130 x 10 x 12000mm SS400 |
12 |
237 |
13,182 |
28 |
Thép hình L 130 x 130 x 12 x 12000mm SS400 |
12 |
280.8 |
13,182 |
29 |
Thép hình L 150 x 150 x 10 x 12000mm SS400 |
9 |
274.8 |
13,182 |
30 |
Thép hình L 150 x 150 x 12 x 12000mm SS400 |
9 |
327.6 |
13,182 |
31 |
Thép hình L 150 x 150 x 15 x 12000mm SS400 |
12 |
405.6 |
13,182 |
32 |
Thép hình L 175 x 175 x 12 x 12000mm SS400 |
12 |
381.6 |
13,636 |
33 |
Thép hình L 175 x 175 x 15 x 12000mm SS400 |
12 |
472.8 |
13,636 |
34 |
Thép hình L 200 x 200 x 15 x 12000mm SS400 |
12 |
543.6 |
13,636 |
35 |
Thép hình L 200 x 200 x 20 x 12000mm SS400 |
12 |
716.4 |
13,636 |
36 |
Thép hình L 200 x 200 x 25 x 12000mm SS400 |
12 |
888 |
13,636 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép lá cán nguội 0.5 x 1000 x 2000mm |
|
7.85 |
15,000 |
2 |
Thép lá cán nguội 0,6 x 1250 x 2500mm |
|
14.72 |
15,000 |
3 |
Thép lá cán nguội 0,8 x 1250 x 2500mm |
|
19.63 |
15,000 |
4 |
Thép lá cán nguội 1.0 x 1250 x 2500mm |
|
24.53 |
15,000 |
5 |
Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm |
|
29.43 |
15,000 |
6 |
Thép lá 1,2 x 1250 x 2500mm |
|
29.43 |
13,636 |
7 |
Thép lá 1,5 x 1250 x 2500mm |
|
36.79 |
13,636 |
8 |
Thép lá SS400 2,0 x 1250 x 2500mm |
|
49.06 |
12,727 |
9 |
Thép lá SS400 2,5 x 1250 x 2500mm |
|
61.33 |
12,727 |
10 |
Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000mm |
|
211.95 |
11,182 |
11 |
Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000mm |
|
282.6 |
11,273 |
12 |
Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000mm |
|
353.25 |
11,272 |
13 |
Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000mm |
|
423.9 |
11,455 |
14 |
Thép tấm SS400 8.0 x 1500 x 6000mm |
|
565.2 |
11,455 |
15 |
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000mm |
|
706.5 |
11,455 |
16 |
Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000mm |
|
847.8 |
11,455 |
17 |
Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000mm |
|
989.1 |
11,636 |
18 |
Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000mm |
|
1130.4 |
11,636 |
19 |
Thép tấm SS400 18 x 2000 x 6000mm |
|
1695.6 |
11,636 |
20 |
Thép tấm SS400 20 x 2000 x 6000mm |
|
1884 |
11,636 |
21 |
Thép tấm SS400 25 x 2000 x 6000mm |
|
2355 |
11,636 |
22 |
Thép tấm SS400 28 x 2000 x 6000mm |
|
2637.6 |
11,636 |
23 |
Thép tấm SS400 30 x 2000 x 6000mm |
|
2826 |
11,636 |
24 |
Thép tấm SS400 35 x 2000 x 6000mm |
|
3297 |
11,636 |
25 |
Thép tấm SS400 40 x 2000 x 6000mm |
|
3768 |
11,636 |
26 |
Thép tấm SS400 50 x 2000 x 6000mm |
|
4710 |
11,727 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép tấm C45 5.0 x 1500 x 6000mm |
0 |
353.25 |
15,000 |
2 |
Thép tấm C45 6.0 -> 50 x 2000 x 6000mm |
0 |
423.9 |
15,000 |
3 |
Thép tấm C45 50 -> 95 x 2000 x 6000mm |
|
3532.5 |
14,364 |
4 |
Thép tấm C45 100 -> 200 x 2000 x 6000mm |
|
9420 |
15,273 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép tấm 16Mn 4.0 x 1500 x 6000mm |
|
282.6 |
12,000 |
2 |
Thép tấm 16Mn 5.0 x 1500 x 6000mm |
|
353.25 |
12,091 |
3 |
Thép tấm 16Mn 6.0 x 1800 x 6000mm |
|
508.68 |
12,182 |
4 |
Thép tấm 16Mn 8.0 x 1800 x 6000mm |
|
678.24 |
12,273 |
5 |
Thép tấm 16Mn 10 x 1800 x 6000mm |
|
847.8 |
12,273 |
6 |
Thép tấm 16Mn 12 x 1800 x 6000mm |
|
1017.36 |
12,273 |
7 |
Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm |
|
1318.8 |
12,273 |
8 |
Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm |
|
1570.2 |
12,273 |
9 |
Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm |
|
1695.6 |
12,273 |
10 |
Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm |
|
1884 |
12,273 |
11 |
Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm |
|
2072.4 |
12,273 |
12 |
Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm |
|
2355 |
12,273 |
13 |
Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm |
|
2637.6 |
12,727 |
14 |
Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm |
|
2826 |
12,727 |
15 |
Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm |
|
3014.4 |
12,727 |
16 |
Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm |
|
3391.2 |
12,727 |
17 |
Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm |
|
3768 |
12,727 |
18 |
Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm |
|
4710 |
12,727 |
19 |
Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm |
|
5652 |
13,182 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép tấm 65G 5.0 x 1540 x 6000mm |
|
362.67 |
24,091 |
2 |
Thép tấm 65G 6.0 x 1260 x 6000mm |
|
356.07 |
24,091 |
3 |
Thép tấm 65G 7.0 x 1540 x 6000mm |
|
507.73 |
24,091 |
4 |
Thép tấm 65G 8.0 x 1540 x 6000mm |
|
580.27 |
24,091 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép tấm nhám 3.0 x 1500 x 6000mm |
|
239.4 |
11,364 |
2 |
Thép tấm nhám 4.0 x 1500 x 6000mm |
|
309.6 |
11,455 |
3 |
Thép tấm nhám 5.0 x 1500 x 6000mm |
|
380.7 |
11,636 |
4 |
Thép tấm nhám 6.0 x 1500 x 6000mm |
|
450.9 |
11,727 |
5 |
Thép tấm nhám 8.0 x 1500 x 6000mm |
|
592.2 |
11,909 |
6 |
Thép tấm nhám 10.0 x 1500 x 6000mm |
|
733.5 |
13,455 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép ống hàn F 141,3 x 3,96m |
6 |
80.47 |
14,364 |
2 |
Thép ống hàn F 141,3 x 4,78 |
6 |
96.54 |
14,364 |
3 |
Thép ống hàn F 141,3 x 5,56 |
6 |
111.66 |
14,364 |
4 |
Thép ống hàn F 141,3 x 6,55 |
6 |
130.62 |
14,364 |
5 |
Thép ống hàn F 168,3 x 3,96 |
6 |
96.24 |
14,364 |
6 |
Thép ống hàn F 168,3 x 4,78 |
6 |
115.62 |
14,364 |
7 |
Thép ống hàn F 168,3 x 5,56 |
6 |
133.86 |
14,364 |
8 |
Thép ống hàn F 168,3 x 6,35 |
6 |
152.16 |
14,364 |
9 |
Thép ống hàn F 219,1 x 3,96 |
6 |
126.06 |
14,364 |
10 |
Thép ống hàn F 219,1 x 4,78 |
6 |
151.58 |
14,364 |
11 |
Thép ống hàn F 219,1 x 5,16 |
6 |
163.34 |
14,364 |
12 |
Thép ống hàn F 219,1 x 6,35 |
6 |
199.89 |
14,364 |
13 |
Thép ống hàn F 273,1 x 6,35 |
6 |
250.53 |
16,364 |
14 |
Thép ống hàn F 273,1 x 5,96 |
6 |
235.49 |
16,364 |
15 |
Thép ống hàn F 325 x 6,35 |
6 |
299.38 |
16,364 |
16 |
Thép ống hàn F 355 x 6,35 |
6 |
327.6 |
16,364 |
17 |
Thép ống hàn F 355 x 7,14 |
6 |
367.5 |
16,364 |
18 |
Thép ống hàn F 355 x 8 |
6 |
410.74 |
16,364 |
19 |
Thép ống hàn F406 x 8 |
6 |
471.1 |
16,364 |
20 |
Thép ống hàn F 530 x 8 |
6 |
617.88 |
16,818 |
21 |
Thép ống hàn F 609.6 x9 |
6 |
799.78 |
16,818 |
22 |
Thép F 159 x 6,5 ống đúc C20 |
12 |
293.33 |
17,091 |
23 |
Thép F168,3 x 7,1 ống đúc C20 |
12 |
338.05 |
17,091 |
24 |
Thép F 127 x 6,0 ống đúc C20 |
6 |
107.4 |
17,091 |
25 |
Thép F 114 x 6,0 ống đúc C20 |
6 |
95.88 |
17,091 |
26 |
Thép F 219,1 x 8,0 ống đúc C20 |
12 |
499.5 |
17,091 |
27 |
Thép F 219,1 x 12,0 ống đúc C20 |
12 |
735.06 |
17,091 |
28 |
Thép F 273,1 x 8,0 ống đúc C20 |
11 |
616.93 |
17,091 |
29 |
Thép F 323 x 10,0 ống đúc C20 |
11 |
910.84 |
18,636 |
30 |
Thép ống F 508 x 8,0 |
6 |
591.84 |
18,636 |
31 |
Thép ống F 508 x 10,0 |
6 |
736.84 |
18,636 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép hộp 10 x 30 x 1,0 mạ |
6 |
3.45 |
15,455 |
2 |
Thép hộp 10 x 30 x 1,2 mạ |
6 |
4.2 |
15,455 |
3 |
Thép hộp 10 x 30 x 1,4 mạ |
6 |
4.83 |
15,455 |
4 |
Thép hộp 12 x 12 x 1,0 mạ |
6 |
2.03 |
15,455 |
5 |
Thép hộp 12 x 12 x 1,2 mạ |
6 |
2.39 |
15,455 |
6 |
Thép hộp 12 x 32 x 1,0 mạ |
6 |
3.92 |
15,455 |
7 |
Thép hộp 12 x 32 x 1,2 mạ |
6 |
4.65 |
15,455 |
8 |
Thép hộp 12 x 32 x 1,4 mạ |
6 |
5.36 |
15,455 |
9 |
Thép hộp 12 x 32 x 1,8 mạ |
6 |
6.73 |
15,455 |
10 |
Thép hộp 13 x 26 x 1,0 mạ |
6 |
3.54 |
15,455 |
11 |
Thép hộp 13 x 26 x 1,2 mạ |
6 |
4.08 |
15,455 |
12 |
Thép hộp 13 x 26 x 1,4 mạ |
6 |
4.7 |
15,455 |
13 |
Thép hộp 14 x 14 x 1,0 mạ |
6 |
2.41 |
15,455 |
14 |
Thép hộp 14 x 14 x 1,4 mạ |
6 |
2.84 |
15,455 |
15 |
Thép hộp 14 x 14 x 1,4 mạ |
6 |
3.25 |
15,455 |
16 |
Thép hộp 16 x 16 x 1,0 mạ |
6 |
2.79 |
15,455 |
17 |
Thép hộp 16 x 16 x 1,2 mạ |
6 |
3.29 |
15,455 |
18 |
Thép hộp 20 x 25 x 1,2 mạ |
6 |
4.76 |
15,455 |
19 |
Thép hộp 20 x 25 x 1,4 mạ |
6 |
5.49 |
15,455 |
20 |
Thép hộp 20 x 20 x 1,0 mạ |
6 |
3.54 |
15,455 |
21 |
Thép hộp 20 x 20 x 1,2 mạ |
6 |
4.2 |
15,455 |
22 |
Thép hộp 20 x 20 x 1,4 mạ |
6 |
4.83 |
15,455 |
23 |
Thép hộp 20 x 40 x 1,0 mạ |
6 |
5.43 |
15,455 |
24 |
Thép hộp 20 x 40 x 1,2 mạ |
6 |
6.46 |
15,455 |
25 |
Thép hộp 20 x 40 x 1,4 mạ |
6 |
7.47 |
15,455 |
26 |
Thép hộp 25 x 25 x 1,0 mạ |
6 |
4.48 |
15,455 |
27 |
Thép hộp 25 x 25 x 1,2 mạ |
6 |
5.33 |
15,455 |
28 |
Thép hộp 25 x 25 x 1,4 mạ |
6 |
6.15 |
15,455 |
29 |
Thép hộp 25 x 50 x 1,0 mạ |
6 |
6.84 |
15,455 |
30 |
Thép hộp 25 x 50 x 1,4 mạ |
6 |
9.45 |
15,455 |
31 |
Thép hộp 25 x 50 x 1,8 mạ |
6 |
11.98 |
15,455 |
32 |
Thép hộp 30 x 30 x 1,0 mạ |
6 |
5.43 |
15,455 |
33 |
Thép hộp 30 x 30 x 1,2 mạ |
6 |
6.46 |
15,455 |
34 |
Thép hộp 30 x 30 x 1,4 mạ |
6 |
7.47 |
15,455 |
35 |
Thép hộp 30 x 60 x 1,0 mạ |
6 |
8.25 |
15,455 |
36 |
Thép hộp 30 x 60 x 1,2 mạ |
6 |
9.85 |
15,455 |
37 |
Thép hộp 30 x 60 x 1,4 mạ |
6 |
11.43 |
15,455 |
38 |
Thép hộp 30 x 60 x 1,8 mạ |
6 |
14.53 |
15,455 |
39 |
Thép hộp 40 x 40 x 1,0 mạ |
6 |
7.31 |
15,455 |
40 |
Thép hộp 40 x 40 x 1,2 mạ |
6 |
8.72 |
15,455 |
41 |
Thép hộp 40 x 40 x 1,4 mạ |
6 |
10.11 |
15,455 |
42 |
Thép hộp 40 x 40 x 1,8 mạ |
6 |
12.83 |
15,455 |
43 |
Thép hộp 40 x 80 x 1,4 mạ |
6 |
15.38 |
15,455 |
44 |
Thép hộp 40 x 80 x 1,8 mạ |
6 |
19.61 |
15,455 |
45 |
Thép hộp 40 x 80 x 2,0 mạ |
6 |
21.7 |
15,455 |
46 |
Thép hộp 50 x 50 x 1,4 mạ |
6 |
12.74 |
15,455 |
47 |
Thép hộp 50 x 50 x 1,8 mạ |
6 |
16.22 |
15,455 |
48 |
Thép hộp 50 x 50 x 2,0 mạ |
6 |
17.94 |
15,455 |
49 |
Thép hộp 60 x 60 x 1,4 mạ |
6 |
15.38 |
15,455 |
50 |
Thép hộp 60 x 60 x 1,8 mạ |
6 |
19.61 |
15,455 |
51 |
Thép hộp 60 x 60 x 2,0 mạ |
6 |
21.7 |
15,455 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép Ray P11 x 80.5 x 66 x 32 x 7 x 6000mm |
6 |
67.2 |
13,182 |
2 |
Thép Ray P15 x 91 x 76 x 37 x 7 x 8000mm |
8 |
121.6 |
12,727 |
3 |
Thép Ray P18 x 90 x 80 x 40 x 10 x 8000mm |
8 |
144.48 |
12,545 |
4 |
Thép Ray P24 x 107 x 92 x 51 x 10.9 x 8000mm |
10 |
195.7 |
12,545 |
5 |
Thép Ray P30 x 108 x 108 x 60.3 x 12.3 x 10000mm |
10 |
301 |
13,455 |
6 |
Thép Ray P38 x 134 x 114 x 68 x 13 x 12500mm |
0 |
484.13 |
13,818 |
7 |
Thép Ray P43 x 140 x 114 x 70 x 14.5 x 12500mm |
12 |
558.12 |
13,818 |
8 |
Thép Ray QU70 x 120 x 120 x 70 x 28 x 12000mm |
12 |
633.6 |
16,909 |
9 |
Thép Ray QU80 x 130 x 130 x 80 x 32 x 12000mm |
12 |
764.28 |
13,818 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép S45C F14 x 6000mm |
6 |
7.54 |
12,727 |
2 |
Thép S45C F16 x 6000mm |
6 |
9.8 |
12,727 |
3 |
Thép S45C F 18 x 6000mm |
6 |
12.2 |
12,727 |
4 |
Thép S45C F 20 x 6000mm |
6 |
15.2 |
12,727 |
5 |
Thép S45C F 22 x 6000mm |
6 |
18.5 |
12,545 |
6 |
Thép S45C F 24 x 6000mm |
6 |
22 |
12,545 |
7 |
Thép S45C F 25 x 6000mm |
6 |
24 |
12,545 |
8 |
Thép C45C F26 x 6000mm |
6 |
25.9 |
12,545 |
9 |
Thép S45C F 28 x 6000mm |
6 |
29.5 |
12,545 |
10 |
Thép S45C F 30 x 6000mm |
6 |
33.7 |
12,545 |
11 |
Thép C45C F32 x 6000mm |
6 |
38.5 |
12,545 |
12 |
Thép S45C F 35 x 6000mm |
6 |
46.5 |
12,545 |
13 |
Thép S45C F 36 x 6000mm |
6 |
48.5 |
12,545 |
14 |
Thép S45C F 40 x 6000mm |
6 |
60 |
12,545 |
15 |
Thép S45C F 42 x 6000mm |
6 |
62 |
12,545 |
16 |
Thép S45C F 45 x 6000mm |
6 |
76.5 |
12,545 |
17 |
Thép S45C F 50 x 6000mm |
6 |
92.4 |
12,545 |
18 |
Thép S45C F 55 x 6000mm |
6 |
113 |
12,545 |
19 |
Thép S45C F 60 x 6000mm |
6 |
135.5 |
12,545 |
20 |
Thép S45C F 65 x 6000mm |
6 |
157 |
12,545 |
21 |
Thép S45C F 70 x 6000mm |
6 |
183 |
12,545 |
22 |
Thép S45C F 75 x 6000mm |
6 |
211.01 |
12,545 |
23 |
Thép S45C F 80 x 6000mm |
6 |
237.8 |
12,545 |
24 |
Thép S45C F 85 x 6000mm |
6 |
273 |
12,545 |
25 |
Thép S45C F 90 x 6000mm |
6 |
297.6 |
12,545 |
26 |
Thép S45C F 100 x 6000mm |
6 |
375 |
12,545 |
27 |
Thép S45C F110 x 6000mm |
6 |
450.01 |
12,545 |
28 |
Thép S45C F 120 x 6000mm |
6 |
525.6 |
12,545 |
29 |
Thép S45C F 130 x 6000mm |
6 |
637 |
12,545 |
30 |
Thép S45C F 140 x 6000mm |
6 |
725 |
13,455 |
31 |
Thép S45C F 150 x 6000mm |
6 |
832.32 |
13,455 |
32 |
Thép S45C F 160 x 6000mm |
6 |
946.98 |
13,455 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép lưới XG 19 3mm x 1500 x 2000 |
0 |
27.45 |
16,545 |
2 |
Thép lưới XG 20 4mm x 1500 x 2000 |
0 |
36.6 |
16,545 |
3 |
Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000 |
0 |
45.78 |
16,545 |
4 |
Thép lưới XG22 6mm x 1500 x 2000 |
0 |
54.93 |
16,545 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0 |
6 |
3.54 |
14,364 |
2 |
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2 |
6 |
4.2 |
14,364 |
3 |
Thép hộp đen □ 10 x 30 x 1,5 |
6 |
5.4 |
14,364 |
4 |
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0 |
6 |
2.03 |
14,364 |
5 |
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,2 |
6 |
2.39 |
14,364 |
6 |
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,0 |
6 |
3.45 |
14,364 |
7 |
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,2 |
6 |
4.08 |
15,364 |
8 |
Thép hộp đen 13 x 26 x 1,5 |
6 |
5 |
13,727 |
9 |
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,0 |
6 |
3.92 |
15,364 |
10 |
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,2 |
6 |
4.65 |
15,364 |
11 |
Thép hộp đen 12 x 32 x 1,5 |
6 |
5.71 |
13,727 |
12 |
Thép hộp đen 12 x 32 x 2,0 |
6 |
7.39 |
13,455 |
13 |
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,0 |
6 |
2.41 |
14,364 |
14 |
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,2 |
6 |
2.84 |
14,364 |
15 |
Thép hộp đen 14 x 14 x 1,5 |
6 |
3.45 |
14,364 |
16 |
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,0 |
6 |
2.79 |
14,364 |
17 |
Thép hộp đen 16 x 16 x 1,2 |
6 |
3.29 |
14,364 |
18 |
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,0 |
6 |
3.54 |
14,364 |
19 |
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,2 |
6 |
4.2 |
14,364 |
20 |
Thép hộp đen 20 x 20 x 1,5 |
6 |
5.14 |
13,727 |
21 |
Thép hộp đen 20 x 20 x 2,0 |
6 |
6.63 |
13,455 |
22 |
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,0 |
6 |
4.01 |
14,364 |
23 |
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,2 |
6 |
4.76 |
14,364 |
24 |
Thép hộp đen 20 x 25 x 1,5 |
6 |
5.85 |
13,727 |
25 |
Thép hộp đen 20 x 25 x 2,0 |
6 |
7.57 |
13,455 |
26 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,0 |
6 |
5.43 |
15,364 |
27 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,2 |
6 |
6.46 |
15,364 |
28 |
Thép hộp đen 20 x 40 x 1,5 |
6 |
7.97 |
13,727 |
29 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,0 |
6 |
4.48 |
15,364 |
30 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,2 |
6 |
5.33 |
15,364 |
31 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 1,5 |
6 |
6.56 |
13,727 |
32 |
Thép hộp đen 25 x 25 x 2,0 |
6 |
8.52 |
13,455 |
33 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,0 |
6 |
5.43 |
15,364 |
34 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,2 |
6 |
6.46 |
15,364 |
35 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 1,5 |
6 |
7.97 |
13,727 |
36 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,0 |
6 |
10.4 |
13,455 |
37 |
Thép hộp đen 30 x 30 x 2,5 |
6 |
12.72 |
13,455 |
38 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,0 |
6 |
6.84 |
15,364 |
39 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,2 |
6 |
8.15 |
15,364 |
40 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 1,5 |
6 |
10.09 |
13,727 |
41 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,0 |
6 |
13.23 |
13,455 |
42 |
Thép hộp đen 25 x 50 x 2,5 |
6 |
16.25 |
13,455 |
43 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,0 |
6 |
8.25 |
15,364 |
44 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,2 |
6 |
9.85 |
15,364 |
45 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 1,5 |
6 |
12.21 |
13,727 |
46 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,0 |
6 |
16.05 |
13,455 |
47 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 2,5 |
6 |
19.78 |
13,455 |
48 |
Thép hộp đen 30 x 60 x 3,0 |
6 |
23.4 |
13,455 |
49 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,0 |
6 |
7.31 |
15,364 |
50 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,2 |
6 |
8.72 |
15,364 |
51 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 1,5 |
6 |
10.8 |
13,727 |
52 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,0 |
6 |
14.17 |
13,455 |
53 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 2,5 |
6 |
17.43 |
13,455 |
54 |
Thép hộp đen 40 x 40 x 3,0 |
6 |
20.57 |
13,455 |
55 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,0 |
6 |
9.19 |
15,364 |
56 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,2 |
6 |
10.98 |
15,364 |
57 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 1,5 |
6 |
13.62 |
13,727 |
58 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,0 |
6 |
17.94 |
13,455 |
59 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 2,5 |
6 |
22.14 |
13,455 |
60 |
Thép hộp đen 50 x 50 x 3,0 |
6 |
26.23 |
13,455 |
61 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,2 |
6 |
13.24 |
15,364 |
62 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 1,5 |
6 |
16.45 |
13,727 |
63 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,0 |
6 |
21.7 |
13,455 |
64 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 2,5 |
6 |
26.85 |
13,455 |
65 |
Thép hộp đen 40 x 80 x 3,0 |
6 |
31.88 |
13,455 |
66 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 1,5 |
6 |
19.27 |
13,727 |
67 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 2,0 |
6 |
25.47 |
13,455 |
68 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 2,5 |
6 |
31.56 |
13,455 |
69 |
Thép hộp đen 40 x 100 x 3,0 |
6 |
37.53 |
13,455 |
70 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,2 |
6 |
13.24 |
15,364 |
71 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 1,5 |
6 |
16.45 |
13,727 |
72 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,0 |
6 |
21.7 |
13,455 |
73 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 2,5 |
6 |
26.85 |
13,455 |
74 |
Thép hộp đen 60 x 60 x 3,0 |
6 |
31.88 |
13,455 |
75 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 1,5 |
6 |
20.68 |
13,727 |
76 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,0 |
6 |
27.34 |
13,455 |
77 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 2,5 |
6 |
33.89 |
13,455 |
78 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,0 |
6 |
40.33 |
13,455 |
79 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 3,5 |
6 |
46.65 |
13,455 |
80 |
Thép hộp đen 50 x 100 x 4,0 |
6 |
52.86 |
13,455 |
81 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 1,5 |
6 |
24.93 |
13,727 |
82 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,0 |
6 |
33.01 |
13,455 |
83 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 2,5 |
6 |
40.98 |
13,455 |
84 |
Thép hộp đen 60 x 120 x 3,0 |
6 |
48.83 |
13,455 |
85 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 1,5 |
6 |
24.93 |
13,727 |
86 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,0 |
6 |
33.01 |
13,455 |
87 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 2,5 |
6 |
40.98 |
13,455 |
88 |
Thép hộp đen 90 x 90 x 3,0 |
6 |
48.83 |
13,455 |
89 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,0 |
6 |
35.78 |
13,455 |
90 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 2,5 |
6 |
45.69 |
13,455 |
91 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,0 |
6 |
54.49 |
13,455 |
92 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 3,5 |
6 |
63.14 |
13,455 |
93 |
Thép hộp đen 100 x 100 x 4,0 |
6 |
71.7 |
13,455 |
94 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,0 |
6 |
46.2 |
15,364 |
95 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 2,5 |
6 |
57.46 |
15,364 |
96 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,0 |
6 |
68.62 |
15,364 |
97 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 3,5 |
6 |
79.66 |
15,364 |
98 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 4,0 |
6 |
90.58 |
15,364 |
99 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,0 |
6 |
55.62 |
15,364 |
100 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 2,5 |
6 |
69.24 |
15,364 |
101 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,0 |
6 |
82.75 |
15,364 |
102 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 3,5 |
6 |
96.14 |
15,364 |
103 |
Thép hộp đen 150 x 150 x 4,0 |
6 |
109.42 |
15,364 |
104 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,0 |
6 |
55.62 |
15,364 |
105 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 2,5 |
6 |
69.24 |
15,364 |
106 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,0 |
6 |
82.75 |
15,364 |
107 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 3,5 |
6 |
96.14 |
15,364 |
108 |
Thép hộp đen 100 x 200 x 4,0 |
6 |
109.42 |
15,364 |
|
|
|
|
|
1 |
Thép ống F 21,2 x 1,9 mạ |
6 |
5.48 |
21,818 |
2 |
Thép ống F 26,65 x 2,1 mạ |
6 |
7.7 |
21,818 |
3 |
Thép ống F 33,5 x 2,3 mạ |
6 |
10.72 |
21,818 |
4 |
Thép ống F 42,2 x 2,3 mạ |
6 |
13.56 |
21,364 |
5 |
Thép ống F 48,1 x 2,5 mạ |
6 |
16.98 |
21,364 |
6 |
Thép ống F 59,9 x 2,6 mạ |
6 |
22.16 |
21,364 |
7 |
Thép ống F 75,6 x 2,9 mạ |
6 |
31.37 |
21,364 |
8 |
Thép ống F 88,3 x 2,9 mạ |
6 |
36.83 |
21,364 |
9 |
Thép ống F 113,5 x 3,2 mạ |
6 |
52.58 |
21,364 |
10 |
Thép ống F 219,1 x 4,78 mạ |
6 |
151.56 |
21,364 |
11 |
Thép ống đen F12,7 x 1,0 |
6 |
1.73 |
14,364 |
12 |
Thép ống đen F12,7 x 1,2 |
6 |
2.04 |
14,364 |
13 |
Thép ống đen F13,8 x 1,0 |
6 |
1.89 |
14,364 |
14 |
Thép ống đen F13,8 x 1,2 |
6 |
2.24 |
14,364 |
15 |
Thép ống đen F15,9 x 1,0 |
6 |
2.2 |
14,364 |
16 |
Thép ống đen F15,9 x 1,2 |
6 |
2.61 |
14,364 |
17 |
Thép ống đen F15,9 x 1,5 |
6 |
3.2 |
13,727 |
18 |
Thép ống đen F19,1 x 1,0 |
6 |
2.68 |
14,364 |
19 |
Thép ống đen F19,1 x 1,2 |
6 |
3.18 |
14,364 |
20 |
Thép ống đen F19,1 x 1,5 |
6 |
3.91 |
13,727 |
21 |
Thép ống đen F19,1 x 2,0 |
6 |
5.06 |
13,455 |
22 |
Thép ống đen F21,2 x 1,0 |
6 |
2.99 |
14,364 |
23 |
Thép ống đen F21,2 x 1,2 |
6 |
3.55 |
14,364 |
24 |
Thép ống đen F21,2 x 1,5 |
6 |
4.37 |
13,727 |
25 |
Thép ống đen F21,2 x 2,0 |
6 |
5.68 |
13,455 |
26 |
Thép ống đen F21,2 x 2,5 |
6 |
6.92 |
13,455 |
27 |
Thép ống đen F26,65 x 1,0 |
6 |
3.8 |
14,364 |
28 |
Thép ống đen F26,65 x 1,2 |
6 |
4.52 |
14,364 |
29 |
Thép ống đen F26,65 x 1,5 |
6 |
5.58 |
13,727 |
30 |
Thép ống đen F26,65 x 2,0 |
6 |
7.29 |
13,455 |
31 |
Thép ống đen F26,65 x 2,5 |
6 |
8.93 |
13,455 |
32 |
Thép ống đen F32 x 1,2 |
6 |
5.47 |
14,364 |
33 |
Thép ống đen F32 x 1,5 |
6 |
6.77 |
13,727 |
34 |
Thép ống đen F32 x 2,0 |
6 |
8.88 |
13,455 |
35 |
Thép ống đen F32 x 2,5 |
6 |
10.91 |
13,455 |
36 |
Thép ống đen F32 x 3,0 |
6 |
12.87 |
13,455 |
37 |
Thép ống đen F32 x 3,5 |
6 |
14.76 |
13,455 |
38 |
Thép ống đen F33,5 x 1,0 |
6 |
4.81 |
14,364 |
39 |
Thép ống đen F33,5 x 1,2 |
6 |
5.74 |
13,727 |
40 |
Thép ống đen F33,5 x 1,5 |
6 |
7.1 |
13,455 |
41 |
Thép ống đen F33,5 x 2,0 |
6 |
9.32 |
13,455 |
42 |
Thép ống đen F33,5 x 2,5 |
6 |
11.47 |
13,455 |
43 |
Thép ống đen F33,5 x 3,0 |
6 |
13.54 |
13,455 |
44 |
Thép ống đen F33,5 x 3,2 |
6 |
14.35 |
13,455 |
45 |
Thép ống đen F33,5 x 3,5 |
6 |
15.54 |
13,455 |
46 |
Thép ống đen F38,1 x 1,2 |
6 |
6.55 |
14,364 |
47 |
Thép ống đen F38,1 x 1,5 |
6 |
8.12 |
13,727 |
48 |
Thép ống đen F38,1 x 2,0 |
6 |
10.68 |
13,455 |
49 |
Thép ống đen F38,1 x 2,5 |
6 |
13.17 |
13,455 |
50 |
Thép ống đen F38,1 x 3,0 |
6 |
15.58 |
13,455 |
51 |
Thép ống đen F38,1 x 3,2 |
6 |
16.53 |
13,455 |
52 |
Thép ống đen F38,1 x 3,5 |
6 |
17.92 |
13,455 |
53 |
Thép ống đen F40 x 1,2 |
6 |
6.89 |
14,364 |
54 |
Thép ống đen F40 x 1,5 |
6 |
8.55 |
13,727 |
55 |
Thép ống đen F40 x 2,0 |
6 |
11.25 |
13,455 |
56 |
Thép ống đen F40 x 2,5 |
6 |
13.87 |
13,455 |
57 |
Thép ống đen F40 x 3,0 |
6 |
16.42 |
13,455 |
58 |
Thép ống đen F40 x 3,2 |
6 |
17.42 |
13,455 |
59 |
Thép ống đen F40 x 3,5 |
6 |
18.9 |
13,455 |
60 |
Thép ống đen F42,2 x 1,2 |
6 |
7.28 |
14,364 |
61 |
Thép ống đen F42,2 x 1,5 |
6 |
9.03 |
13,727 |
62 |
Thép ống đen F42,2 x 2,0 |
6 |
11.9 |
13,455 |
63 |
Thép ống đen F42,2 x 2,5 |
6 |
14.69 |
13,455 |
64 |
Thép ống đen F42,2 x 3,0 |
6 |
17.4 |
13,455 |
65 |
Thép ống đen F42,2 x 3,2 |
6 |
18.47 |
13,455 |
66 |
Thép ống đen F42,2 x 3,5 |
6 |
20.04 |
13,455 |
67 |
Thép ống đen F48,1 x 1,5 |
6 |
10.34 |
14,364 |
68 |
Thép ống đen F48,1 x 2,0 |
6 |
13.64 |
13,455 |
69 |
Thép ống đen F48,1 x 2,5 |
6 |
16.87 |
13,455 |
70 |
Thép ống đen F48,1 x 3,0 |
6 |
20.02 |
13,455 |
71 |
Thép ống đen F48,1 x 3,2 |
6 |
21.26 |
13,455 |
72 |
Thép ống đen F48,1 x 3,5 |
6 |
23.1 |
13,455 |
73 |
Thép ống đen F59,9 x 1,5 |
6 |
12.96 |
13,727 |
74 |
Thép ống đen F59,9 x 2,0 |
6 |
17.13 |
13,455 |
75 |
Thép ống đen F59,9 x 2,5 |
6 |
21.23 |
13,455 |
76 |
Thép ống đen F59,9 x 3,0 |
6 |
25.26 |
13,455 |
77 |
Thép ống đen F59,9 x 3,5 |
6 |
29.21 |
13,455 |
78 |
Thép ống đen F59,9 x 4,0 |
6 |
33.09 |
14,091 |
79 |
Thép ống đen F50,8 x 1,5 |
6 |
10.94 |
13,727 |
80 |
Thép ống đen F50,8 x 2,0 |
6 |
14.44 |
13,455 |
81 |
Thép ống đen F50,8 x 2,5 |
6 |
17.87 |
13,455 |
82 |
Thép ống đen F50,8 x 3,0 |
6 |
21.22 |
13,455 |
83 |
Thép ống đen F50,8 x 3,2 |
6 |
22.54 |
13,455 |
84 |
Thép ống đen F50,8 x 3,5 |
6 |
24.5 |
13,455 |
85 |
Thép ống đen F75,6 x 1,5 |
6 |
16.45 |
13,727 |
86 |
Thép ống đen F75,6 x 2,0 |
6 |
21.78 |
13,455 |
87 |
Thép ống đen F75,6 x 2,5 |
6 |
27.04 |
13,455 |
88 |
Thép ống đen F75,6 x 3,0 |
6 |
32.23 |
13,455 |
89 |
Thép ống đen F75,6 x 3,5 |
6 |
37.34 |
13,455 |
90 |
Thép ống đen F75,6 x 4,0 |
6 |
42.38 |
14,091 |
91 |
Thép ống đen F75,6 x 4,5 |
6 |
47.34 |
14,091 |
92 |
Thép ống đen F88,3 x 2,0 |
6 |
25.54 |
13,455 |
93 |
Thép ống đen F88,3 x 2,5 |
6 |
31.74 |
13,455 |
94 |
Thép ống đen F88,3 x 3,0 |
6 |
37.87 |
13,455 |
95 |
Thép ống đen F88,3 x 3,5 |
6 |
43.92 |
13,455 |
96 |
Thép ống đen F88,3 x 4,0 |
6 |
49.9 |
14,091 |
97 |
Thép ống đen F88,3 x 4,5 |
6 |
55.8 |
14,091 |
98 |
Thép ống đen F88,3 x 5,0 |
6 |
61.63 |
14,091 |
99 |
Thép ống đen F108 x 2,0 |
6 |
31.37 |
13,455 |
100 |
Thép ống đen F108 x 2,5 |
6 |
39.03 |
13,455 |
101 |
Thép ống đen F108 x 3,0 |
6 |
46.61 |
13,455 |
102 |
Thép ống đen F108 x 3,5 |
6 |
54.12 |
13,455 |
103 |
Thép ống đen F108 x 4,0 |
6 |
61.56 |
14,091 |
104 |
Thép ống đen F108 x 4,5 |
6 |
68.92 |
14,091 |
105 |
Thép ống đen F108 x 5,0 |
6 |
76.2 |
14,091 |
106 |
Thép ống đen F113,5 x 2,0 |
6 |
33 |
13,455 |
107 |
Thép ống đen F113,5 x 2,5 |
6 |
41.06 |
13,455 |
108 |
Thép ống đen F113,5 x 3,0 |
6 |
49.05 |
13,455 |
109 |
Thép ống đen F113,5 x 3,5 |
6 |
56.97 |
13,455 |
110 |
Thép ống đen F113,5 x 4,0 |
6 |
64.81 |
14,091 |
111 |
Thép ống đen F113,5 x 4,5 |
6 |
72.58 |
14,091 |
112 |
Thép ống đen F113,5 x 5,0 |
6 |
80.27 |
14,091 |
113 |
Thép ống đen F113,5 x 6,0 |
6 |
95.44 |
14,091 |
114 |
Thép ống đen F126,8 x 2,0 |
6 |
36.93 |
13,455 |
115 |
Thép ống đen F126,8 x 2,5 |
6 |
45.98 |
13,455 |
116 |
Thép ống đen F126,8 x 3,0 |
6 |
54.96 |
13,455 |
117 |
Thép ống đen F126,8 x 3,5 |
6 |
63.86 |
13,455 |
118 |
Thép ống đen F126,8 x 4,0 |
6 |
72.68 |
14,091 |
119 |
Thép ống đen F126,8 x 4,5 |
6 |
81.43 |
14,091 |
120 |
Thép ống đen F126,8 x 5,0 |
6 |
90.11 |
14,091 |
121 |
Thép ống đen F126,8 x 6,0 |
6 |
107.25 |
14,091 |