CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ VÀ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Trang chủ
Giới thiệu
Thép tấm
Thép tấm SS400/Q235/A36/lá SPCC/SPHC
Thép tấm Q345/Q355/A572/S355 JO,IR,J2/SM490/SM570
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C/S50C/S55C/15XM/40XM
Thép tấm chống trượt
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray grade Q235, 55Q, 50MN, 71MN, QU70
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống mạ
Thép ống đúc
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Bảng giá
Dịch vụ
Tin tức
X
Trang chủ
Giới thiệu
Thép tấm
Thép tấm SS400/Q235/A36/lá SPCC/SPHC
Thép tấm Q345/Q355/A572/S355 JO,IR,J2/SM490/SM570
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C/S50C/S55C/15XM/40XM
Thép tấm chống trượt
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray grade Q235, 55Q, 50MN, 71MN, QU70
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống mạ
Thép ống đúc
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Bảng giá thép hình
Tin tức
Liên hệ
Trang chủ
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép lưới kéo dãn
Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000
Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000
Độ dài:
0 m
Trọng lượng:
45.78 kg
Giá chưa VAT:
17,182 đ/kg
Giá đã có VAT:
18,900 đ/kg
Tổng giá chưa VAT:
786,592
tổng giá có VAT:
865,242
Số lượng
-
+
Mua hàng
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
Thép tấm nhám 5.0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm
Thông tin chi tiết
Thông tin khác
Nội dung đang cập nhật ...
Thép lưới kéo dãn
Xem bảng giá
Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm
Giá (đ/kg):
15,182
Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm
Giá (đ/kg):
15,182
Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm
Giá (đ/kg):
15,182
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
Giá (đ/kg):
15,182
Thép I-A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm
Giá (đ/kg):
20,909
Thép I-A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm
Giá (đ/kg):
20,909
Thép I-A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm
Giá (đ/kg):
20,909
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 21,2 x 1,9
Giá (đ/kg):
17,455
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 26,65 x 2,1
Giá (đ/kg):
17,455
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 33,5 x 2,3
Giá (đ/kg):
17,455
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 42,2 x 2,3
Giá (đ/kg):
17,455
Thép ống đen F12,7 x 1,0
Giá (đ/kg):
16,545
Thép ống đen F12,7 x 1,2
Giá (đ/kg):
16,545
Thép ống đen F13,8 x 1,0
Giá (đ/kg):
16,545
Thép ống đen F13,8 x 1,2
Giá (đ/kg):
16,545
Thép ống đen F33,5 x 3,2
Giá (đ/kg):
14,636
Thép ống hàn đen F141,3 x 3,96m ống hàn
Giá (đ/kg):
15,000
Thép ống hàn đen F141,3 x 4,78m ống hàn
Giá (đ/kg):
15,000
Thép ống hàn đen F141,3 x 5,56m ống hàn
Giá (đ/kg):
15,000
Thép ống hàn đen F141,3 x 6,55m ống hàn
Giá (đ/kg):
15,000
Thép ống đúc F159 x 6,5 ống đúc C20
Giá (đ/kg):
16,909
Thép ống đúc F168,3 x 7,1 ống đúc C20
Giá (đ/kg):
16,909
Thép ống đúc F127 x 6,0 ống đúc C20
Giá (đ/kg):
16,909
Thép ống đúc F114 x 6,0 ống đúc C20
Giá (đ/kg):
16,909
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0
Giá (đ/kg):
14,818
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2
Giá (đ/kg):
14,818
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4
Giá (đ/kg):
14,818
Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0
Giá (đ/kg):
14,818
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
Giá (đ/kg):
16,545
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
Giá (đ/kg):
16,545
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
Giá (đ/kg):
16,000
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
Giá (đ/kg):
16,545
Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm
Giá (đ/kg):
17,182
Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm
Giá (đ/kg):
17,182
Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm
Giá (đ/kg):
17,182
Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm
Giá (đ/kg):
17,182
Thép hình U80 x 40 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,364
Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,364
Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,364
Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm
Giá (đ/kg):
14,364
Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,182
Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,182
Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,182
Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,182
Thép góc L 50 x 50 x 5 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,182
Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
12,727
Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
12,727
Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
12,727
Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
12,727
Thép tấm Q355B 4.0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
13,636
Thép tấm Q355B 5.0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
13,636
Thép tấm Q355B 6.0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
13,636
Thép tấm Q355B 8.0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
13,636
Thép tấm 65MN 5.0 x 1540 x 6000mm
Giá (đ/kg):
26,364
Thép tấm 65MN 6.0 x 1260 x 6000mm
Giá (đ/kg):
26,364
Thép tấm 65MN 7.0 x 1540 x 6000mm
Giá (đ/kg):
26,364
Thép tấm 65MN 8.0 x 1540 x 6000mm
Giá (đ/kg):
26,364
Thép tấm S45C 5.0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
18,182
Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm
Giá (đ/kg):
18,182
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
Giá (đ/kg):
18,182
Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm
Giá (đ/kg):
18,182
Thép tấm nhám 3.0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
13,545
Thép tấm nhám 4.0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
13,545
Thép tấm nhám 5.0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
13,545
Thép tấm nhám 6.0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
13,545
Thép Ray P11 x 80.5 x 66 x 32 x 7 x 6000mm
Giá (đ/kg):
15,455
Thép Ray P15 x 91 x 76 x 37 x 7 x 8000mm
Giá (đ/kg):
15,455
Thép Ray P18 x 90 x 80 x 40 x 10 x 8000mm
Giá (đ/kg):
15,455
Thép Ray P24 x 107 x 92 x 51 x 10.9 x 8000mm
Giá (đ/kg):
15,455
Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,636
Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,636
Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,636
Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,636
Thép lưới XG 19 3mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
17,182
Thép lưới XG 20 4mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
17,182
Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
17,182
Thép lưới XG 22 6mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
17,182
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,1 x 6m
Giá (đ/kg):
15,455
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,2 x 6m
Giá (đ/kg):
15,455
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,4 x 6m
Giá (đ/kg):
15,455
Thép ống mạ kẽm 21,2 x 1,5 x 6m
Giá (đ/kg):
15,455
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.226.822