Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen
Thép ống đúc
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá
Dịch vụ
Tin tức
X
Trang chủ
Giới thiệu
Thép hình
Thép hình H
Thép hình U
Thép hình I
Thép I cánh côn
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Thép ống
Thép ống đen
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Thép ống hàn đen
Thép ống đúc
Thép hộp
Thép hộp mạ
Thép hộp đen
Thép tấm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Thép tấm 65MN
Thép tấm S45C, S50C
Thép tấm chống trượt
Thép ray, thép tròn, thép lưới
Thép ray GRADE Q235
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Thép lưới kéo dãn
Bảng giá thép hình
Tin tức
Liên hệ
Sản phẩm nổi bật
Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm
Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm
Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm
Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm
Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm
Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm
Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm
Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm
Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm
Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm
Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm
Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm
Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm
Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm
Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm
Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
Thép hình H
Xem bảng giá
Thép hình H100 x 100 x 6 x 8 x 12000mm
Giá (đ/kg):
17,182
Thép hình H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000mm
Giá (đ/kg):
17,182
Thép hình H150 x 150 x 7 x 10 x 12000mm
Giá (đ/kg):
17,182
Thép hình H175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000mm
Giá (đ/kg):
17,182
xem thêm
Thép hình U
Xem bảng giá
Thép hình U80 x 40 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,364
Thép hình U100 x 46 x 4,5 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,364
Thép hình U120 x 52 x 4,8 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,364
Thép hình U125 x 65 x 6 x 12000mm
Giá (đ/kg):
14,364
xem thêm
Thép hình I
Xem bảng giá
Thép hình I100 x 55 x 4,5 x 6000mm
Giá (đ/kg):
15,182
Thép hình I120 x 64 x 4,8 x 6000mm
Giá (đ/kg):
15,182
Thép hình I148 x 100 x 6 x 9 x 12000mm
Giá (đ/kg):
15,182
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 x 12000mm
Giá (đ/kg):
15,182
xem thêm
Thép I cánh côn
Xem bảng giá
Thép I-A 200 x 100 x 7 x 10 x 12000mm
Giá (đ/kg):
20,909
Thép I-A 250 x 125 x 7.5 x 12.5 x 12000mm
Giá (đ/kg):
20,909
Thép I-A 300 x 150 x 10 x 18.5 x 12000mm
Giá (đ/kg):
20,909
xem thêm
Thép hình V,L (SS400, SS540)
Xem bảng giá
Thép góc L 30 x 30 x 3 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,182
Thép góc L 40 x 40 x 3 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,182
Thép góc L 40 x 40 x 4 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,182
Thép góc L 50 x 50 x 4 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,182
xem thêm
Thép ống đen
Xem bảng giá
Thép ống đen F12,7 x 1,0
Giá (đ/kg):
16,545
Thép ống đen F12,7 x 1,2
Giá (đ/kg):
16,545
Thép ống đen F13,8 x 1,0
Giá (đ/kg):
16,545
Thép ống đen F13,8 x 1,2
Giá (đ/kg):
16,545
xem thêm
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Xem bảng giá
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 21,2 x 1,9 mạ
Giá (đ/kg):
17,455
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 26,65 x 2,1 mạ
Giá (đ/kg):
17,455
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 33,5 x 2,3 mạ
Giá (đ/kg):
17,455
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng F 42,2 x 2,3 mạ
Giá (đ/kg):
17,455
xem thêm
Thép ống hàn đen
Xem bảng giá
Thép ống hàn đen F141,3 x 3,96m ống hàn
Giá (đ/kg):
15,000
Thép ống hàn đen F141,3 x 4,78m ống hàn
Giá (đ/kg):
15,000
Thép ống hàn đen F141,3 x 5,56m ống hàn
Giá (đ/kg):
15,000
Thép ống hàn đen F141,3 x 6,55m ống hàn
Giá (đ/kg):
15,000
xem thêm
Thép hộp mạ
Xem bảng giá
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,0
Giá (đ/kg):
14,818
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,2
Giá (đ/kg):
14,818
Thép hộp mạ kẽm 10 x 30 x 1,4
Giá (đ/kg):
14,818
Thép hộp mạ kẽm 12 x 12 x 1,0
Giá (đ/kg):
14,818
xem thêm
Thép hộp đen
Xem bảng giá
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,0
Giá (đ/kg):
16,545
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,2
Giá (đ/kg):
16,545
Thép hộp đen 10 x 30 x 1,5
Giá (đ/kg):
16,000
Thép hộp đen 12 x 12 x 1,0
Giá (đ/kg):
16,545
xem thêm
Thép tấm, lá SPCC, SPHC, SS400, Q235B,A36…..
Xem bảng giá
Thép tấm 3,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
12,727
Thép tấm 4,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
12,727
Thép tấm 5,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
12,727
Thép tấm 6,0 x 1500 x 6000mm
Giá (đ/kg):
12,727
xem thêm
Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....
Xem bảng giá
Thép tấm Q355B 4.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
13,636
Thép tấm Q355B 5.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
13,636
Thép tấm Q355B 6.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
13,636
Thép tấm Q355B 8.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
13,636
xem thêm
Thép tấm 65MN
Xem bảng giá
Thép tấm 65MN 5.0x1540x6000mm
Giá (đ/kg):
26,364
Thép tấm 65MN 6.0x1260x6000mm
Giá (đ/kg):
26,364
Thép tấm 65MN 7.0x1540x6000mm
Giá (đ/kg):
26,364
Thép tấm 65MN 8.0x1540x6000mm
Giá (đ/kg):
26,364
xem thêm
Thép tấm S45C, S50C
Xem bảng giá
Thép tấm S45C 5.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
18,182
Thép tấm S45C 6.0 -> 50x2000x6000mm
Giá (đ/kg):
18,182
Thép tấm S45C 50 -> 95x2000x6000mm
Giá (đ/kg):
18,182
Thép tấm S45C 100 -> 200x2000x6000mm
Giá (đ/kg):
18,182
xem thêm
Thép tấm chống trượt
Xem bảng giá
Thép tấm nhám 3.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
13,545
Thép tấm nhám 4.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
13,545
Thép tấm nhám 5.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
13,545
Thép tấm nhám 6.0x1500x6000mm
Giá (đ/kg):
13,545
xem thêm
Thép ray GRADE Q235
Xem bảng giá
Thép Ray P11x80.5x66x32x7x6000mm
Giá (đ/kg):
15,455
Thép Ray P15x91x76x37x7x8000mm
Giá (đ/kg):
15,455
Thép Ray P18x90x80x40x10x8000mm
Giá (đ/kg):
15,455
Thép Ray P24x107x92x51x10.9x8000mm
Giá (đ/kg):
15,455
xem thêm
Thép tròn chế tạo hợp kim S45C-40Cr-SMn...
Xem bảng giá
Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,636
Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,636
Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,636
Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm
Giá (đ/kg):
14,636
xem thêm
Thép lưới kéo dãn
Xem bảng giá
Thép lưới XG 19 3mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
17,182
Thép lưới XG 20 4mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
17,182
Thép lưới XG 21 5mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
17,182
Thép lưới XG 22 6mm x 1500 x 2000
Giá (đ/kg):
17,182
xem thêm
Thép ống đúc
Xem bảng giá
Thép ống đúc F159 x 6,5 ống đúc C20
Giá (đ/kg):
16,909
Thép ống đúc F168,3 x 7,1 ống đúc C20
Giá (đ/kg):
16,909
Thép ống đúc F127 x 6,0 ống đúc C20
Giá (đ/kg):
16,909
Thép ống đúc F114 x 6,0 ống đúc C20
Giá (đ/kg):
16,909
xem thêm
Tin nghành thép
Indonesia cân nhắc cắt giảm sản lượng niken để hỗ trợ thị trường
23 / 1 / 2025
Giá niken đã giảm khoảng 40% trong hai năm qua và hiện đang dao động quanh mức 16,000 USD/tấn do nhu cầu toàn cầu về xe điện chậm lại và tình trạng dư thừa niken ở Indonesia.
Kịch bản nào cho ngành thép Trung Quốc trong năm 2025?
23 / 1 / 2025
Kịch bản tốt nhất cho ngành thép Trung Quốc trong năm nay là các chính sách thuế thương mại không quá khắc nghiệt, nền kinh tế nội địa tiếp tục phục hồi và hoạt động xây dựng ổn định, hoặc thậm chí gia tăng. Trong trường hợp này, sản lượng thép của Trung Quốc sẽ là duy trì ở mức khoảng 1 tỷ tấn.
Giá HRC dự kiến điều chỉnh giảm sau Tết
23 / 1 / 2025
Trong khoảng một tuần qua, giá giao ngay HRC Trung Quốc đã tăng hơn 100 NDT/tấn. Lợi nhuận của các công ty thép ở mức chấp nhận được, với sản lượng thấp, tồn kho thấp nên ít chịu áp lực từ phản hồi tiêu cực của thị trường.
Đăng ký tư vấn
Xem địa chỉ doanh nghiệp
Để lại lời nhắn cho chúng tôi Zalo
Gọi ngay cho chúng tôi
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.226.822