STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
Thép Ray P11 x 80.5 x 66 x 32 x 7 x 6000mm |
6 |
67.2 |
15,455 |
1,038,576 |
17,000 |
1,142,400 |
2 |
Thép Ray P15 x 91 x 76 x 37 x 7 x 8000mm |
8 |
121.6 |
15,455 |
1,879,328 |
17,000 |
2,067,200 |
3 |
Thép Ray P18 x 90 x 80 x 40 x 10 x 8000mm |
8 |
144.48 |
15,455 |
2,232,938 |
17,000 |
2,456,160 |
4 |
Thép Ray P24 x 107 x 92 x 51 x 10.9 x 8000mm |
10 |
195.7 |
15,455 |
3,024,544 |
17,000 |
3,326,900 |
5 |
Thép Ray P30 x 108 x 108 x 60.3 x 12.3 x 10000mm |
10 |
301 |
15,455 |
4,651,955 |
17,000 |
5,117,000 |
6 |
Thép Ray P38 x 134 x 114 x 68 x 13 x 12500mm |
12.5 |
484.13 |
15,455 |
7,482,229 |
17,000 |
8,230,210 |
7 |
Thép Ray P43 x 140 x 114 x 70 x 14.5 x 12500mm |
12.5 |
558.12 |
15,455 |
8,625,745 |
17,000 |
9,488,040 |
8 |
Thép Ray QU70 x 120 x 120 x 70 x 28 x 12000mm |
12 |
633.6 |
15,455 |
9,792,288 |
17,000 |
10,771,200 |
9 |
Thép Ray QU80 x 130 x 130 x 80 x 32 x 12000mm |
12 |
764.28 |
15,455 |
11,811,947 |
17,000 |
12,992,760 |
STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Giá chưa VAT (đ/kg) |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT (đ/kg) |
Tổng giá có VAT |
1 |
Thép tròn đặc S45C F14 x 6000mm |
6 |
7.8 |
14,636 |
114,161 |
16,100 |
125,580 |
2 |
Thép tròn đặc S45C F16 x 6000mm |
6 |
10.8 |
14,636 |
158,069 |
16,100 |
173,880 |
3 |
Thép tròn đặc S45C F18 x 6000mm |
6 |
13.5 |
14,636 |
197,586 |
16,100 |
217,350 |
4 |
Thép tròn đặc S45C F20 x 6000mm |
6 |
16.2 |
14,636 |
237,103 |
16,100 |
260,820 |
5 |
Thép tròn đặc S45C F22 x 6000mm |
6 |
18.8 |
14,636 |
275,157 |
16,100 |
302,680 |
6 |
Thép tròn đặc S45C F24 x 6000mm |
6 |
22.5 |
14,636 |
329,310 |
16,100 |
362,250 |
7 |
Thép tròn đặc S45C F25 x 6000mm |
6 |
25.4 |
14,636 |
371,754 |
16,100 |
408,940 |
8 |
Thép tròn đặc S45C F26 x 6000mm |
6 |
26.8 |
14,636 |
392,245 |
16,100 |
431,480 |
9 |
Thép tròn đặc S45C F28 x 6000mm |
6 |
31.6 |
14,636 |
462,498 |
16,100 |
508,760 |
10 |
Thép tròn đặc S45C F30 x 6000mm |
6 |
36.7 |
14,636 |
537,141 |
16,100 |
590,870 |
11 |
Thép tròn đặc S45C F32 x 6000mm |
6 |
39.8 |
14,636 |
582,513 |
16,100 |
640,780 |
12 |
Thép tròn đặc S45C F35 x 6000mm |
6 |
47.7 |
14,636 |
698,137 |
16,100 |
767,970 |
13 |
Thép tròn đặc S45C F36 x 6000mm |
6 |
48 |
14,636 |
702,528 |
16,100 |
772,800 |
14 |
Thép tròn đặc S45C F40 x 6000mm |
6 |
64.2 |
14,636 |
939,631 |
16,100 |
1,033,620 |
15 |
Thép tròn đặc S45C F42 x 6000mm |
6 |
65.3 |
14,636 |
955,731 |
16,100 |
1,051,330 |
16 |
Thép tròn đặc S45C F45 x 6000mm |
6 |
77.6 |
14,636 |
1,135,754 |
16,100 |
1,249,360 |
17 |
Thép tròn đặc S45C F50 x 6000mm |
6 |
95.5 |
14,636 |
1,397,738 |
16,100 |
1,537,550 |
18 |
Thép tròn đặc S45C F55 x 6000mm |
6 |
120.7 |
14,636 |
1,766,565 |
16,100 |
1,943,270 |
19 |
Thép tròn đặc S45C F60 x 6000mm |
6 |
137.5 |
14,636 |
2,012,450 |
16,100 |
2,213,750 |
20 |
Thép tròn đặc S45C F65 x 6000mm |
6 |
163 |
14,636 |
2,385,668 |
16,100 |
2,624,300 |
21 |
Thép tròn đặc S45C F70 x 6000mm |
6 |
192.7 |
14,636 |
2,820,357 |
16,100 |
3,102,470 |
22 |
Thép tròn đặc S45C F75 x 6000mm |
6 |
212.8 |
14,636 |
3,114,541 |
16,100 |
3,426,080 |
23 |
Thép tròn đặc S45C F80 x 6000mm |
6 |
242.8 |
14,636 |
3,553,621 |
16,100 |
3,909,080 |
24 |
Thép tròn đặc S45C F85 x 6000mm |
6 |
274.9 |
14,636 |
4,023,436 |
16,100 |
4,425,890 |
25 |
Thép tròn đặc S45C F90 x 6000mm |
6 |
309.4 |
14,636 |
4,528,378 |
16,100 |
4,981,340 |
26 |
Thép tròn đặc S45C F100 x 6000mm |
6 |
346.5 |
14,909 |
5,165,969 |
16,400 |
5,682,600 |
27 |
Thép tròn đặc S45C F110 x 6000mm |
6 |
456.9 |
14,909 |
6,811,922 |
16,400 |
7,493,160 |
28 |
Thép tròn đặc S45C F120 x 6000mm |
6 |
545.6 |
14,909 |
8,134,350 |
16,400 |
8,947,840 |
29 |
Thép tròn đặc S45C F130 x 6000mm |
6 |
640.6 |
14,909 |
9,550,705 |
16,400 |
10,505,840 |
30 |
Thép tròn đặc S45C F140 x 6000mm |
6 |
742.6 |
14,909 |
11,071,423 |
16,400 |
12,178,640 |
31 |
Thép tròn đặc S45C F150 x 6000mm |
6 |
852.5 |
14,909 |
12,709,923 |
16,400 |
13,981,000 |
32 |
Thép tròn đặc S45C F160 x 6000mm |
6 |
947.7 |
14,909 |
14,129,259 |
16,400 |
15,542,280 |